
『Tokito♡Muichiro』
Đồng đoàn
200
40
Câu trả lời của bạn: 12:10 22/09/2024
### 1. Nhận xét về quan điểm của A và B
**Quan điểm của A:**
A có một quan điểm khá rõ ràng và cụ thể khi cho rằng hành vi của nhiều người tham gia giao thông vi phạm luật là biểu hiện của việc ý thức pháp luật thấp. A tập trung vào những hành vi cụ thể để rút ra kết luận, nhưng có thể thiếu tính khách quan và không xem xét bối cảnh rộng hơn.
**Quan điểm của B:**
B lại có một cách nhìn sâu sắc và toàn diện hơn. B cho rằng chỉ dựa vào những hành vi vi phạm để đánh giá ý thức pháp luật là chưa đủ. B nhấn mạnh rằng cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau như hoàn cảnh, kiến thức pháp luật, và các yếu tố xã hội, tâm lý để có cái nhìn toàn diện hơn về ý thức pháp luật của người dân.
Tóm lại, A và B đều có lý, nhưng quan điểm của B phản ánh một cách tiếp cận hợp lý hơn trong việc đánh giá ý thức pháp luật.
### 2. Một số yếu tố ảnh hưởng đến ý thức pháp luật của người dân Việt Nam và giải pháp khắc phục
**Yếu tố ảnh hưởng:**
1. **Kiến thức pháp luật hạn chế:** Nhiều người dân chưa được tiếp cận đầy đủ với kiến thức pháp luật, dẫn đến việc không hiểu rõ các quy định và quy tắc giao thông.
2. **Môi trường sống và văn hóa:** Thói quen, phong tục và môi trường xung quanh cũng ảnh hưởng lớn đến hành vi giao thông. Nếu cộng đồng có nhiều người vi phạm, người khác có thể bị ảnh hưởng theo.
3. **Thiếu biện pháp xử phạt nghiêm minh:** Nếu các quy định pháp luật không được thực thi nghiêm ngặt, người dân sẽ có xu hướng coi thường pháp luật.
4. **Áp lực xã hội và tâm lý:** Nhiều người có thể lái xe sai quy định vì áp lực từ bạn bè, đồng nghiệp hoặc tâm lý "theo đám đông".
**Giải pháp khắc phục:**
1. **Tăng cường giáo dục pháp luật:** Thực hiện các chương trình giáo dục pháp luật từ trường học đến cộng đồng để nâng cao kiến thức và ý thức của người dân về pháp luật giao thông.
2. **Tuyên truyền và nâng cao nhận thức:** Sử dụng các phương tiện truyền thông để tuyên truyền về tác hại của việc vi phạm giao thông và khuyến khích ý thức chấp hành pháp luật.
3. **Thực thi nghiêm minh các quy định:** Cần có sự quản lý chặt chẽ và xử phạt nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm để tạo ra sức răn đe hiệu quả.
4. **Khuyến khích văn hóa giao thông an toàn:** Tổ chức các sự kiện và hoạt động cộng đồng để xây dựng ý thức tập thể về giao thông an toàn, tạo ra một môi trường tích cực cho việc tuân thủ luật giao thông.
Câu trả lời của bạn: 12:10 22/09/2024
Để chuyển đổi từ 2 dm² và 850 mm² sang mm², trước tiên ta cần đổi 2 dm² sang mm².
1 dm = 100 mm, nên:
1 dm² = (100 mm)² = 10,000 mm².
Vậy:
2 dm² = 2 * 10,000 mm² = 20,000 mm².
Bây giờ cộng với 850 mm²:
20,000 mm² + 850 mm² = 20,850 mm².
Vậy kết quả là 20,850 mm².
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 12:09 22/09/2024
### Các dạng năng lượng
1. **Năng lượng cơ học**: Năng lượng liên quan đến chuyển động và vị trí của các vật thể.
2. **Năng lượng nhiệt**: Năng lượng liên quan đến nhiệt độ và chuyển động của các phân tử.
3. **Năng lượng hóa học**: Năng lượng lưu trữ trong các liên kết hóa học của các hợp chất.
4. **Năng lượng điện**: Năng lượng do dòng điện tạo ra.
5. **Năng lượng ánh sáng**: Năng lượng do ánh sáng phát ra, chẳng hạn như từ mặt trời.
6. **Năng lượng hạt nhân**: Năng lượng được giải phóng từ các phản ứng hạt nhân.
7. **Năng lượng âm**: Năng lượng do sóng âm tạo ra.
### Ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng
- **Ở thực vật**:
- **Quá trình quang hợp**: Thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học. Cụ thể, cây xanh hấp thụ ánh sáng mặt trời, carbon dioxide và nước để sản xuất glucose (năng lượng hóa học) và oxy.
- **Ở động vật**:
- **Chuyển hóa thức ăn thành năng lượng**: Động vật ăn thực phẩm và chuyển hóa năng lượng hóa học từ các chất dinh dưỡng (carbohydrate, protein, lipid) thành năng lượng cơ học để thực hiện các hoạt động như di chuyển, sinh trưởng và duy trì nhiệt độ cơ thể.
### Tóm lại
Năng lượng có nhiều dạng khác nhau, và cả thực vật và động vật đều có khả năng chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác để phục vụ cho sự sống.
Câu trả lời của bạn: 12:08 22/09/2024
Học phần Pháp luật đại cương thường bao gồm các chương cơ bản sau:
### 1. **Chương 1: Khái niệm và vai trò của pháp luật**
- **Nội dung chính**: Định nghĩa pháp luật, đặc điểm, vai trò của pháp luật trong xã hội, và sự phân biệt giữa pháp luật và các quy phạm xã hội khác.
### 2. **Chương 2: Các nguồn của pháp luật**
- **Nội dung chính**: Giới thiệu các nguồn của pháp luật như hiến pháp, luật, nghị định, quyết định, văn bản hướng dẫn và thực tiễn áp dụng pháp luật.
### 3. **Chương 3: Hệ thống pháp luật**
- **Nội dung chính**: Phân tích các ngành luật (như luật hình sự, luật dân sự, luật hành chính, luật thương mại), mối quan hệ giữa các ngành luật và sự phân chia hệ thống pháp luật.
### 4. **Chương 4: Nguyên tắc và cơ chế thực thi pháp luật**
- **Nội dung chính**: Các nguyên tắc cơ bản trong thực thi pháp luật, vai trò của các cơ quan nhà nước trong việc áp dụng và bảo vệ pháp luật.
### 5. **Chương 5: Quyền và nghĩa vụ của công dân**
- **Nội dung chính**: Quyền con người, quyền công dân theo hiến pháp và các luật khác, nghĩa vụ của công dân trong xã hội.
### 6. **Chương 6: Trách nhiệm pháp lý**
- **Nội dung chính**: Khái niệm và các hình thức trách nhiệm pháp lý (hình sự, dân sự, hành chính), các yếu tố cấu thành và quy trình xử lý vi phạm pháp luật.
### 7. **Chương 7: Pháp luật và các vấn đề xã hội**
- **Nội dung chính**: Mối quan hệ giữa pháp luật và các vấn đề xã hội như môi trường, kinh tế, giáo dục, y tế, và các vấn đề pháp lý phát sinh từ thực tiễn.
### Kết luận
Mỗi chương sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát và chi tiết về các khía cạnh khác nhau của pháp luật, giúp người học nắm vững kiến thức cơ bản và ứng dụng pháp luật trong thực tiễn.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về từng chương, hãy cho tôi biết!
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 12:07 22/09/2024
Để giải phương trình 1+2+3+…+x=31+2+3+…+x=3, ta sử dụng công thức tính tổng các số nguyên dương từ 1 đến xx:
S=x(x+1)2S=x(x+1)2
Giả sử S=3S=3, ta có:
x(x+1)2=3x(x+1)2=3
Nhân cả hai bên với 2 để loại bỏ mẫu số:
x(x+1)=6x(x+1)=6
Tiến hành giải phương trình bậc 2:
x2+x−6=0x2+x−6=0
Áp dụng công thức nghiệm:
x=−b±√b2−4ac2ax=−b±b2−4ac2a
với a=1,b=1,c=−6a=1,b=1,c=−6:
x=−1±√12−4⋅1⋅(−6)2⋅1x=−1±12−4⋅1⋅(−6)2⋅1
=−1±√1+242=−1±1+242
=−1±52=−1±52
Ta có hai nghiệm:
1. x=42=2x=42=2
2. x=−62=−3x=−62=−3 (không hợp lệ vì xx phải là số tự nhiên)
Vậy nghiệm duy nhất là x=2x=2.
Câu hỏi:
Phân tích tác dungh của các yếu tôi nghệ thuật trong vân bản tình cảm lẻ lời của người chính phục theo gợi dẫn theo sau :
Bút Pháp |
Tác dụng |
..............................?.................................. |
................. |
Câu trả lời của bạn: 12:07 22/09/2024
### Phân tích tác dụng của các yếu tố nghệ thuật trong văn bản "Tình cảm lẻ loi của người chính phục"
#### 1. **Bút pháp**
- **Tự sự**: Kể lại câu chuyện của nhân vật chính, giúp người đọc cảm nhận được nỗi cô đơn và trăn trở của họ.
- **Miêu tả**: Sử dụng những hình ảnh cụ thể để khắc họa tâm trạng, giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian và cảm xúc.
- **Biểu cảm**: Thể hiện tình cảm và cảm xúc sâu sắc của nhân vật, tạo sự đồng cảm từ người đọc.
#### 2. **Tác dụng**
- **Khắc họa tâm trạng**: Giúp người đọc hiểu sâu sắc về nỗi cô đơn và sự lẻ loi của nhân vật chính.
- **Tạo hình ảnh sinh động**: Những miêu tả cụ thể tạo nên hình ảnh rõ nét, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận không khí của tác phẩm.
- **Gợi mở suy nghĩ**: Tác phẩm không chỉ đơn thuần kể một câu chuyện, mà còn mở ra những suy ngẫm về tình yêu, cuộc sống và sự cô đơn trong xã hội hiện đại.
### Kết luận
Các yếu tố nghệ thuật trong văn bản "Tình cảm lẻ loi của người chính phục" không chỉ làm nổi bật chủ đề mà còn tạo ra sự kết nối giữa nhân vật và người đọc, từ đó khắc sâu ấn tượng về nỗi cô đơn và khát khao tình cảm trong mỗi con người.
Câu trả lời của bạn: 12:06 22/09/2024
Câu trả lời của bạn: 07:23 22/09/2024
Nhân vật người đàn bà hàng chài trong tác phẩm thường được thể hiện với những nét đặc trưng rất sâu sắc. Dưới đây là một số cảm nhận về nhân vật này:
### 1. **Nỗi khổ và sự vất vả**
Người đàn bà hàng chài thường sống trong hoàn cảnh khó khăn, chịu đựng nhiều cực nhọc để mưu sinh. Cuộc sống bám víu vào dòng nước, với những thăng trầm của cuộc đời, thể hiện một nỗi khổ nhọc mà họ phải gánh chịu hàng ngày.
### 2. **Sự kiên cường và mạnh mẽ**
Dù gặp nhiều khó khăn, người đàn bà hàng chài vẫn thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ. Họ không ngừng lao động, chăm sóc gia đình và nuôi dưỡng con cái, thể hiện một tinh thần bền bỉ và nghị lực phi thường.
### 3. **Tình yêu thương**
Tình cảm dành cho gia đình, đặc biệt là con cái, là một trong những nét đẹp nổi bật của nhân vật. Họ sẵn sàng hy sinh bản thân để mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho con cái, thể hiện một tình mẫu tử thiêng liêng và sâu sắc.
### 4. **Nỗi cô đơn và trăn trở**
Cuộc sống giữa biển khơi có thể mang đến cho họ sự cô đơn, những trăn trở về tương lai và cuộc sống của gia đình. Điều này thể hiện qua tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật, làm nổi bật thêm chiều sâu tâm hồn của họ.
### 5. **Sự gắn bó với thiên nhiên**
Người đàn bà hàng chài có mối quan hệ sâu sắc với thiên nhiên, với biển cả. Họ hiểu rõ những quy luật của tự nhiên, hòa quyện cuộc sống của mình với dòng chảy của nước, gió và trời.
### Kết luận
Nhân vật người đàn bà hàng chài là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, sự hy sinh và tình yêu thương. Qua hình ảnh của họ, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự kiên cường, bất khuất của những người phụ nữ trong cuộc sống thường nhật. Nếu bạn cần phân tích sâu hơn hay có ý kiến khác, hãy cho mình biết nhé!
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 07:22 22/09/2024
Để giải hệ phương trình:
{x+2y=12(1)3x−y=1(2){x+2y=12(1)3x−y=1(2)
### Bước 1: Giải phương trình (1) theo xx
Từ phương trình (1):
x=12−2y(3)x=12−2y(3)
### Bước 2: Thay xx vào phương trình (2)
Thay (3) vào phương trình (2):
3(12−2y)−y=13(12−2y)−y=1
### Bước 3: Giải phương trình
Mở ngoặc:
36−6y−y=136−6y−y=1
Tương đương:
36−7y=136−7y=1
Chuyển 36 sang bên phải:
−7y=1−36−7y=−35−7y=1−36−7y=−35
Chia cả hai bên cho -7:
y=5y=5
### Bước 4: Tìm giá trị của xx
Thay y=5y=5 vào phương trình (3):
x=12−2(5)x=12−10x=2x=12−2(5)x=12−10x=2
### Kết quả
Giải của hệ phương trình là:
x=2,y=5
Câu trả lời của bạn: 07:21 22/09/2024
1. **Lai lịch**
- **Xuất thân**: Người đàn bà hàng chài thường có nguồn gốc từ những gia đình nghèo khổ, sống gần bờ biển hoặc trên những chiếc thuyền. Họ có thể là con gái của những ngư dân, lớn lên trong môi trường gắn bó với biển cả.
- **Cuộc sống gia đình**: Có thể họ lấy chồng là ngư dân, cùng nhau lao động để nuôi sống gia đình.
### 2. **Ngoại hình**
- **Cơ thể**: Hình ảnh người đàn bà hàng chài thường được mô tả với thân hình khỏe khoắn, làn da rám nắng do tiếp xúc nhiều với nắng gió.
- **Trang phục**: Họ thường mặc những bộ đồ giản dị, thường là áo bà ba, khăn rằn, hoặc những bộ quần áo dễ chịu để thuận tiện cho công việc hàng ngày.
- **Biểu cảm**: Khuôn mặt thường mang nét lam lũ, hằn sâu những vết nhăn do thời gian và nỗi lo toan, nhưng đôi mắt vẫn ánh lên sự kiên cường và hy vọng.
### 3. **Hoàn cảnh sống**
- **Môi trường**: Sống trên biển, trong những ngôi nhà tạm bợ hoặc trên thuyền. Cuộc sống gắn liền với nước, sóng và gió, nơi mà thiên nhiên có thể khắc nghiệt nhưng cũng đầy sức sống.
- **Công việc**: Họ lao động cực nhọc để kiếm sống, có thể là kéo lưới, làm mắm, chế biến hải sản, và nuôi dạy con cái trong khi chồng ra khơi.
- **Nỗi lo lắng**: Luôn phải đối mặt với những rủi ro từ biển cả, sự bất ổn trong cuộc sống khiến họ thường xuyên lo lắng cho tương lai và sự an toàn của gia đình.
### Kết luận
Hình ảnh người đàn bà hàng chài không chỉ là một biểu tượng của lao động vất vả mà còn thể hiện những khát khao, ước mơ và tình yêu thương sâu sắc dành cho gia đình. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có ý kiến khác, hãy cho mình biết nhé!
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 07:21 22/09/2024
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 21:28 15/09/2024
Quân chủ lập hiến là chế độ mới sau cuộc kháng chiến của anh . Quân chủ lập hiến nghĩa là chế độ này vẫn còn vua nhưng vua không có quyền mà quyền nằm ở quốc hội . Quốc hội là người sẽ điều hành và ban các luật mới theo chủ chế của họ
Câu trả lời của bạn: 21:25 15/09/2024
Để giải bài toán này, ta thực hiện các bước sau:
### Bước 1: Tính tổng số bánh rán bà ngoại có
Bà ngoại có 8 túi bánh rán, mỗi túi có 2 chiếc bánh. Tổng số bánh rán là:
8 túi×2 bánh/túi=16 bánh8 túi×2 bánh/túi=16 bánh
### Bước 2: Tính số bánh rán bà ngoại đã cho các cháu
Bà ngoại cho 5 cháu, mỗi cháu 1 túi bánh. Tổng số túi bánh bà cho là:
5 túi5 túi
Mỗi túi có 2 chiếc bánh, nên tổng số bánh rán bà cho các cháu là:
5 túi×2 bánh/túi=10 bánh5 túi×2 bánh/túi=10 bánh
### Bước 3: Tính số bánh rán còn lại
Số bánh rán còn lại sau khi cho các cháu là:
16 bánh−10 bánh=6 bánh16 bánh−10 bánh=6 bánh
**Kết luận:** Bà ngoại còn lại 6 chiếc bánh rán.
Câu trả lời của bạn: 21:25 15/09/2024
Để giải các bất phương trình (bpt) sau, ta sẽ thực hiện từng bước để tìm nghiệm.
### Bất phương trình 1
(x−2)25+3(x−1)210<x2+12(x−2)25+3(x−1)210<x2+12
1. **Nhân toàn bộ bất phương trình với 10 (bội chung nhỏ nhất của các mẫu số) để làm sạch mẫu số:**
10⋅((x−2)25+3(x−1)210)<10⋅(x2+12)10⋅((x−2)25+3(x−1)210)<10⋅(x2+12)
2(x−2)2+3(x−1)2<10x2+52(x−2)2+3(x−1)2<10x2+5
2. **Mở rộng và giản ước các biểu thức:**
- (x−2)2=x2−4x+4(x−2)2=x2−4x+4
- (x−1)2=x2−2x+1(x−1)2=x2−2x+1
2(x2−4x+4)+3(x2−2x+1)<10x2+52(x2−4x+4)+3(x2−2x+1)<10x2+5
2x2−8x+8+3x2−6x+3<10x2+52x2−8x+8+3x2−6x+3<10x2+5
5x2−14x+11<10x2+55x2−14x+11<10x2+5
3. **Chuyển tất cả các hạng tử về một phía và rút gọn:**
5x2−14x+11−10x2−5<05x2−14x+11−10x2−5<0
−5x2−14x+6<0−5x2−14x+6<0
5x2+14x−6>0 (nhân với -1 và đổi dấu)5x2+14x−6>0 (nhân với -1 và đổi dấu)
4. **Giải phương trình bậc hai để tìm nghiệm của phương trình:**
5x2+14x−6=05x2+14x−6=0
Sử dụng công thức nghiệm của phương trình bậc hai:
x=−b±√b2−4ac2ax=−b±b2−4ac2a
Trong đó a=5a=5, b=14b=14, c=−6c=−6:
x=−14±√142−4⋅5⋅(−6)2⋅5x=−14±142−4⋅5⋅(−6)2⋅5
x=−14±√196+12010x=−14±196+12010
x=−14±√31610x=−14±31610
x=−14±2√7910x=−14±27910
x=−7±√795x=−7±795
5. **Tìm khoảng nghiệm cho bất phương trình 5x2+14x−6>05x2+14x−6>0:**
- Nghiệm của phương trình là x1=−7−√795x1=−7−795 và x2=−7+√795x2=−7+795
- Vì a>0a>0, bất phương trình có nghiệm ngoài khoảng (−7−√795,−7+√795)(−7−795,−7+795).
Do đó:
x∈(−∞,−7−√795)∪(−7+√795,+∞)x∈(−∞,−7−795)∪(−7+795,+∞)
### Bất phương trình 2
x1.5+16−(2−x)24≥5x2−2x1.5+16−(2−x)24≥5x2−2
1. **Rút gọn các biểu thức:**
x⋅2.56−(2−x)24≥5x2−2x⋅2.56−(2−x)24≥5x2−2
5x12−(2−x)24≥5x2−25x12−(2−x)24≥5x2−2
2. **Nhân toàn bộ bất phương trình với 12 để làm sạch mẫu số:**
12⋅(5x12−(2−x)24)≥12⋅(5x2−2)12⋅(5x12−(2−x)24)≥12⋅(5x2−2)
5x−3(2−x)2≥30x−245x−3(2−x)2≥30x−24
3. **Mở rộng và giản ước các biểu thức:**
- (2−x)2=4−4x+x2(2−x)2=4−4x+x2
5x−3(4−4x+x2)≥30x−245x−3(4−4x+x2)≥30x−24
5x−12+12x−3x2≥30x−245x−12+12x−3x2≥30x−24
5x+12x−3x2−12≥30x−245x+12x−3x2−12≥30x−24
17x−3x2−12≥30x−2417x−3x2−12≥30x−24
4. **Chuyển tất cả các hạng tử về một phía và rút gọn:**
−3x2+17x−12≥30x−24−3x2+17x−12≥30x−24
−3x2+17x−12−30x+24≥0−3x2+17x−12−30x+24≥0
−3x2−13x+12≥0−3x2−13x+12≥0
3x2+13x−12≤0 (nhân với -1 và đổi dấu)3x2+13x−12≤0 (nhân với -1 và đổi dấu)
5. **Giải phương trình bậc hai để tìm nghiệm của phương trình:**
3x2+13x−12=03x2+13x−12=0
Sử dụng công thức nghiệm của phương trình bậc hai:
x=−b±√b2−4ac2ax=−b±b2−4ac2a
Trong đó a=3a=3, b=13b=13, c=−12c=−12:
x=−13±√132−4⋅3⋅(−12)2⋅3x=−13±132−4⋅3⋅(−12)2⋅3
x=−13±√169+1446x=−13±169+1446
x=−13±√3136x=−13±3136
6. **Tìm khoảng nghiệm cho bất phương trình 3x2+13x−12≤03x2+13x−12≤0:**
- Nghiệm của phương trình là x1=−13−√3136x1=−13−3136 và x2=−13+√3136x2=−13+3136
- Vì a>0a>0, bất phương trình có nghiệm trong khoảng (−13−√3136,−13+√3136)(−13−3136,−13+3136).
Do đó:
x∈[−13−√3136,−13+√3136]
Câu trả lời của bạn: 14:16 15/09/2024
Để đạt chuẩn yêu cầu của bài toán , ta cần làm các bước sau:
1. **Tính số bao gạo bác Mai chia:**
Tổng số gạo là 300 kg, mỗi bao là 20 kg.
Số bao gạo=30020=15 baoSố bao gạo=30020=15 bao
2. **Tính số bao gạo đã bán:**
Bác Mai đã bán đi 1/3 số bao gạo.
Số bao gạo đã bán=13×15=5 baoSố bao gạo đã bán=13×15=5 bao
3. **Tính số tiền thu được từ việc bán gạo:**
Giá mỗi bao gạo là 240.000 đồng.
Số tiền thu được=5 bao×240.000 đồng/bao=1.200.000 đồngSố tiền thu được=5 bao×240.000 đồng/bao=1.200.000 đồng
Vậy bác Mai thu được **1.200.000 đồng** từ việc bán gạo.
**Đáp án: D. 1.200.000**
Câu trả lời của bạn: 14:13 15/09/2024
><
Câu trả lời của bạn: 14:41 12/09/2024
∠D=50∘
Giải thích các bước giải:
∠A=180∘-40∘=140∘ (2 góc kề bù)
∠B=180∘-70∘=110∘ (2 góc kề bù)
∠C=180∘-120∘=60∘ (2 góc kề bù)
Lại có: ∠A+∠B+∠C+∠D=360∘
⇒ ∠D=360∘-(∠A+∠B+∠C)
⇒ ∠D=360∘-(140∘+110∘+60∘)
⇒ ∠D=360∘-310∘=50∘