
My Phạm
Sắt đoàn
40
8
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 10:33 22/03/2025
(5/13/7/12) /(2/3+5/12-8/13)
Câu trả lời của bạn: 10:32 22/03/2025
Mâu thuẫn giữa nhân dân Trung Quốc và đế quốc xâm lược cũng như phong kiến là một trong những yếu tố chính tạo nên lịch sử đấu tranh của Trung Quốc trong suốt nhiều thế kỷ. Mâu thuẫn này có thể được chia thành hai khía cạnh lớn:
Mâu thuẫn giữa nhân dân Trung Quốc và đế quốc xâm lược:
Xâm lược của các đế quốc phương Tây: Vào thế kỷ 19, Trung Quốc chứng kiến các cuộc xâm lược từ các quốc gia phương Tây như Anh, Pháp, Đức và Nhật Bản. Những sự kiện như Chiến tranh thuốc phiện (1839-1842) và các cuộc chiến sau đó dẫn đến các hiệp ước bất bình đẳng, làm suy yếu sức mạnh và độc lập của Trung Quốc. Các đế quốc phương Tây không chỉ xâm chiếm lãnh thổ Trung Quốc mà còn nắm quyền kiểm soát các cảng thương mại, tài nguyên và ảnh hưởng chính trị.
Cuộc xâm lược của Nhật Bản: Sau đó, Nhật Bản cũng tham gia vào cuộc xâm lược Trung Quốc, nổi bật là trong chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai (1937-1945), gây ra sự tàn phá nặng nề và thêm phần làm suy yếu quốc gia này.
Mâu thuẫn giữa nhân dân Trung Quốc và chế độ phong kiến:
Chế độ phong kiến: Trong suốt lịch sử, Trung Quốc sống dưới một chế độ phong kiến với những tầng lớp quý tộc và hoàng gia có quyền lực lớn. Các triều đại phong kiến, dù có những giai đoạn thịnh vượng, nhưng cũng tồn tại rất nhiều bất công xã hội. Nông dân, tầng lớp lao động chủ yếu của xã hội, sống trong tình cảnh nghèo khổ, bị áp bức và bóc lột. Mâu thuẫn này đặc biệt rõ nét trong các cuộc nổi dậy như cuộc nổi dậy của nông dân, cuộc khởi nghĩa của Thái Bình Thiên Quốc (1850-1864), hay cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) đã lật đổ chế độ phong kiến, kết thúc hàng nghìn năm trị vì của các triều đại phong kiến.
Sự bất mãn với triều đình phong kiến: Các chính sách quản lý yếu kém, tham nhũng trong triều đình, và các cuộc chiến tranh với các đế quốc khiến tầng lớp nhân dân càng trở nên căm phẫn và đấu tranh mạnh mẽ hơn để thay đổi hệ thống phong kiến đã cũ kỹ, lạc hậu và không phù hợp với thời đại.
Nhìn chung, mâu thuẫn giữa nhân dân Trung Quốc với đế quốc xâm lược và phong kiến là sự kết hợp của cả yếu tố bên ngoài (những cuộc xâm lược từ các nước phương Tây và Nhật Bản) và yếu tố nội bộ (chế độ phong kiến, sự bóc lột và áp bức của giai cấp thống trị). Các mâu thuẫn này đã dẫn đến những cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, giành độc lập và xây dựng một xã hội hiện đại hơn.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 10:31 22/03/2025
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 10:31 22/03/2025
Trong chuỗi thức ăn, các sinh vật sẽ liên kết với nhau qua mối quan hệ ăn uống, trong đó một sinh vật ăn sinh vật khác để lấy năng lượng. Dưới đây là chuỗi thức ăn cho các sinh vật bạn đã đề cập:
Cây ngô (sản xuất) – Cây ngô là một sinh vật sản xuất (thực vật), nó sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời để sản xuất ra thức ăn thông qua quá trình quang hợp.
Sâu ăn lá ngô (người tiêu thụ bậc 1) – Sâu ăn lá ngô ăn lá cây ngô, lấy năng lượng từ thực vật.
Nhái (người tiêu thụ bậc 2) – Nhái có thể ăn sâu hoặc các sinh vật nhỏ hơn, lấy năng lượng từ chúng.
Diều hâu (người tiêu thụ bậc 3, động vật ăn thịt) – Diều hâu ăn các sinh vật như nhái, rắn, hoặc các động vật nhỏ hơn, lấy năng lượng từ các động vật ăn thịt.
Rắn (người tiêu thụ bậc 2 hoặc 3) – Rắn có thể ăn nhái, sâu hoặc các sinh vật nhỏ hơn. Trong chuỗi thức ăn, rắn có thể đứng ở vị trí người tiêu thụ bậc 2 hoặc 3 tùy thuộc vào sinh vật mà chúng ăn.
Chuỗi thức ăn mẫu:
Cây ngô → Sâu ăn lá ngô → Nhái → Diều hâu
(Cây ngô là nguồn gốc năng lượng, sâu ăn lá ngô là người tiêu thụ bậc 1, nhái là người tiêu thụ bậc 2, và diều hâu là người tiêu thụ bậc 3).
Cây ngô → Sâu ăn lá ngô → Rắn → Diều hâu
(Rắn có thể ăn sâu hoặc nhái và sau đó bị diều hâu săn bắt).
Như vậy, chuỗi thức ăn có thể biến đổi tùy theo sinh vật trong môi trường, nhưng cơ bản là từ thực vật (cây ngô) đến các sinh vật tiêu thụ (sâu, nhái, rắn) và cuối cùng là động vật ăn thịt (diều hâu).
Câu trả lời của bạn: 10:30 22/03/2025
Đối tượng bộc lộ cảm xúc trong bài thơ "Trăng sáng sân nhà em" là ánh trăng. Trăng ở đây không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trăng sáng được miêu tả như một người bạn, một người đồng hành mang đến cảm giác tĩnh lặng, êm đềm, gợi lên sự thanh thản và yên bình trong tâm hồn của người viết.
Trong bài thơ này, trăng không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên bình thường, mà là một đối tượng gắn liền với những cảm xúc sâu lắng, nhẹ nhàng, như sự nhớ nhung, sự chiêm nghiệm về cuộc sống. Trăng sáng trong sân nhà em có thể còn là sự gắn kết với những kỷ niệm, những khoảnh khắc bình dị nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống gia đình, gợi lên một không gian ấm áp và thân thuộc.
Câu trả lời của bạn: 19:41 20/03/2025
sadsfgn
Câu trả lời của bạn: 19:41 20/03/2025
sdfvb
Câu trả lời của bạn: 19:40 20/03/2025
sdf
Câu trả lời của bạn: 19:40 20/03/2025
qwret4yrt
Câu trả lời của bạn: 15:24 11/03/2025
Đoạn văn nghị luận phân tích vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ
Bài thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ khắc họa bức tranh thiên nhiên và cuộc sống làng quê Việt Nam vào một đêm hè thanh bình, qua đó thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình. Tâm hồn ấy hiện lên với sự tinh tế, nhạy cảm và chan chứa tình yêu quê hương. Người trữ tình trong bài thơ như một người quan sát lặng lẽ, lắng nghe từng âm thanh quen thuộc của làng quê: "Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa", "Tiếng ốc trên chòi rúc thiết tha". Đó là tâm hồn của một người luôn trân trọng những điều bình dị, gần gũi của cuộc sống. Không chỉ lắng nghe, nhân vật trữ tình còn ngắm nhìn từng cảnh vật với ánh mắt trìu mến: từ bóng cây bên hàng dậu, ánh trăng ngân trên tàu cau đến hình ảnh những cô gái gánh nước bên giếng, thằng cu đứng bên thành chõng ngắm bóng con mèo. Tất cả tạo nên một khung cảnh đầy chất thơ, vừa giản dị vừa đậm chất trữ tình. Hơn thế, sự xuất hiện của hình ảnh "Sao trời từng chiếc rơi thành lệ, Sương khói bên đồng ủ bóng mơ" gợi lên chiều sâu của tâm hồn, chất chứa suy tư và cảm xúc lắng đọng. Qua bài thơ, có thể thấy nhân vật trữ tình mang một tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên, gắn bó với quê hương và trân trọng vẻ đẹp bình dị của cuộc sống. Đó cũng là tâm hồn của những con người Việt Nam yêu quê hương, biết tìm kiếm vẻ đẹp trong từng khoảnh khắc giản đơn của cuộc đời.
Câu trả lời của bạn: 15:23 11/03/2025
Câu 1 (1,0 điểm):
Bài thơ được viết theo thể tự do.
Câu 2 (1,0 điểm):
Cụm từ "những ngọt ngào" và "những vòng tròn" trong khổ thơ thứ nhất là cụm danh từ.
Câu 3 (1,0 điểm):
Từ "ngọt ngào" và "đắng cay" trong khổ thơ thứ nhất được hiểu theo nghĩa chuyển (nghĩa ẩn dụ).
"Đắng cay" không chỉ vị giác mà chỉ những vất vả, khổ cực mà mẹ phải chịu đựng.
"Ngọt ngào" không chỉ vị ngọt mà còn thể hiện niềm vui, hạnh phúc mà mẹ dành cho con.
Câu 4 (1,0 điểm):
Cách hiệp vần trong khổ thơ đầu là vần chân và vần cách:
"đồng" - "tròn" (vần cách).
"con" - "tròn" (vần chân).
Câu 5 (1,5 điểm):
Trong hai dòng thơ:
"Mẹ đem cay đắng đổ vào / Rồi xay ra những ngọt ngào cho con", thành phần được mở rộng là thành phần vị ngữ.
Cấu trúc câu ban đầu: "Mẹ đổ vào cay đắng" → mở rộng thành "Mẹ đem cay đắng đổ vào".
"Rồi xay ra ngọt ngào" → mở rộng thành "Rồi xay ra những ngọt ngào cho con".
Câu 6 (1,5 điểm):
Từ "mòn" trong câu "Đá môn năm tháng mòn theo" có nghĩa là:
Sự hao mòn, bào mòn theo thời gian (đá bị mòn do sử dụng lâu ngày).
Đây là từ đa nghĩa, vì:
Nghĩa đen: Sự hao mòn của vật thể theo thời gian.
Nghĩa bóng: Sự hao mòn của cuộc đời mẹ, những vất vả khiến mẹ ngày càng tiều tụy.
Câu 7 (2,5 điểm):
Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ:
"Mẹ đem cay đắng đổ vào / Rồi xay ra những ngọt ngào cho con" gồm:
Ẩn dụ:"Cay đắng" tượng trưng cho những vất vả, hy sinh của mẹ.
"Ngọt ngào" tượng trưng cho những điều tốt đẹp mà mẹ dành cho con.
Đối lập:"Cay đắng" đối lập với "ngọt ngào", nhấn mạnh sự hy sinh cao cả của người mẹ.
Tác dụng:
Làm nổi bật tình yêu thương vô điều kiện của mẹ.
Thể hiện sự hy sinh, chịu đựng mọi gian khó để mang lại hạnh phúc cho con.
Tạo sự liên tưởng sinh động, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn.
Câu 8 (2,5 điểm):
Đoạn văn cảm nhận về thông điệp bài thơ:
Bài thơ "Cối xay một thời" của Lương Thế Phiệt đã khắc họa hình ảnh người mẹ tảo tần, vất vả, hy sinh thầm lặng vì con cái. Qua hình ảnh cối xay, nhà thơ gợi lên nỗi nhọc nhằn của mẹ, người đã đổ bao cay đắng vào cuộc đời để mang lại những điều tốt đẹp nhất cho con. Mẹ chịu đựng khó khăn, kiên trì như những vòng quay cối xay, hao mòn theo năm tháng, nhưng vẫn luôn dành phần ngon ngọt cho con mà không một lời than vãn. Bài thơ không chỉ ca ngợi công lao trời biển của mẹ mà còn nhắc nhở mỗi người con phải biết trân trọng, yêu thương mẹ khi còn có thể. Đừng để khi mất đi mới hối tiếc, hãy luôn dành cho mẹ sự quan tâm và lòng biết ơn sâu sắc.
Câu trả lời của bạn: 14:52 11/03/2025
Dưới đây là câu trả lời đúng hoặc sai cho từng ý trong câu 1:
a. Đúng - Biên giới quốc gia là vấn đề cơ bản liên quan đến chế độ chính trị của một đất nước nên đây phải là nguyên tắc Hiến định.
b. Đúng - Những quy định của Hiến pháp 2013 về biên giới quốc gia là cơ sở để giải quyết những vấn đề liên quan đến tranh chấp và chủ quyền biển đảo.
c. Đúng - Luật biên giới quốc là căn cứ quan trọng để thực hiện các quy định của Hiến pháp 2013 về vấn đề biên giới quốc gia.
d. Đúng - Đấu tranh với các hành vi vi phạm biên giới quốc gia cũng chính là trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện và bảo vệ Hiến pháp 2013.
Câu trả lời của bạn: 14:51 11/03/2025
Ngành khai thác thủy sản ở Liên bang Nga phát triển và đóng góp đáng kể cho nền kinh tế của nước này vì một số lý do sau đây:
1. Vị trí địa lý thuận lợiLiên bang Nga có bờ biển dài, tiếp giáp với nhiều đại dương và biển lớn như Bắc Băng Dương, Thái Bình Dương, Biển Đen và Biển Baltic. Điều này tạo điều kiện cho việc khai thác nhiều loại hải sản và nuôi trồng thủy sản.
2. Nguồn tài nguyên phong phúNước Nga sở hữu nguồn tài nguyên hải sản rất phong phú, bao gồm cá, động vật có vỏ, và các loại hải sản khác. Các vùng biển của Nga, đặc biệt là vùng Viễn Đông, có nhiều loài cá quý và có giá trị kinh tế cao như cá hồi, cá tuyết và tôm.
3. Công nghệ khai thác hiện đạiNgành thủy sản ở Nga đã đầu tư vào công nghệ khai thác và chế biến hiện đại, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác và chế biến hải sản giúp giảm thiểu tổn thất và gia tăng giá trị sản phẩm.
4. Xuất khẩu hải sảnHải sản là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nga. Các sản phẩm thủy sản của Nga được xuất khẩu sang nhiều thị trường lớn như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc, đem lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho đất nước.
5. Tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phươngNgành khai thác thủy sản tạo ra nhiều việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các khu vực ven biển. Điều này giúp cải thiện đời sống và phát triển kinh tế địa phương, góp phần vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế quốc gia.
6. Chính sách hỗ trợ của nhà nướcNhà nước Nga đã có nhiều chính sách hỗ trợ cho ngành thủy sản, từ việc cấp giấy phép khai thác, hỗ trợ tài chính cho ngư dân, đến việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nghiên cứu khoa học. Những chính sách này giúp ngành thủy sản phát triển bền vững và hiệu quả hơn.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 14:45 11/03/2025
Triều Lê Sơ là một triều đại trong lịch sử Việt Nam, tồn tại từ năm 1428 đến 1527. Đây là một trong những triều đại lớn của lịch sử phong kiến Việt Nam, được biết đến với sự phát triển mạnh mẽ về văn hóa, giáo dục và chính trị. Dưới đây là một số điểm nổi bật về triều đại này:
1. Sự thành lập và thời kỳ đầu của triều Lê Sơ (1428 - 1433)
Triều Lê Sơ được thành lập bởi Lê Lợi, người đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đánh bại quân Minh xâm lược, giành lại độc lập cho đất nước.
Lê Lợi lên ngôi vua năm 1428, lấy niên hiệu là Lê Thái Tổ. Đây là giai đoạn kết thúc gần 20 năm đô hộ của nhà Minh đối với Đại Việt.
Sau khi lên ngôi, Lê Thái Tổ đã xây dựng một nền quân chủ vững mạnh, thiết lập lại trật tự xã hội và các chính sách phục hồi đất nước.
2. Chính trị và quản lý đất nước
Lê Thái Tổ và những vị vua tiếp theo như Lê Thái Tông, Lê Thánh Tông đã có nhiều cải cách lớn trong chính trị và hành chính.
Lê Thánh Tông (tại vị 1460-1497) nổi bật nhất với việc xây dựng một hệ thống pháp luật vững chắc, được biết đến với Hình luật Đại Việt, quy định rõ ràng các tội danh và hình phạt.
Các chính sách cải cách đất đai, giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho dân, cải thiện đời sống nông dân, đồng thời củng cố quyền lực của nhà vua và triều đình.
Triều Lê Sơ cũng rất chú trọng đến việc phát triển các cơ quan hành chính như các lục bộ (như bộ Lễ, bộ Binh, bộ Hình, v.v.), giúp việc cai trị trở nên hiệu quả hơn.
3. Văn hóa, giáo dục và khoa cử
Trong thời kỳ này, giáo dục và văn hóa phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong thời gian trị vì của Lê Thánh Tông. Ông khuyến khích học tập và phát triển văn hóa, đẩy mạnh các hoạt động khoa cử.
Hệ thống khoa cử được tổ chức rộng rãi, giúp tìm kiếm nhân tài để phục vụ triều đình. Các học giả, trí thức được trọng dụng và đóng góp nhiều vào sự phát triển của đất nước.
Lê Thánh Tông cũng đã cho soạn thảo các bộ sách lớn, như Đại Việt sử ký của Lê Văn Hưu, giúp lưu giữ lịch sử dân tộc.
4. Thời kỳ hoàng kim dưới triều Lê Thánh Tông
Triều đại Lê Sơ đạt đến đỉnh cao dưới thời trị vì của Lê Thánh Tông. Ông không chỉ là một vị vua tài ba mà còn là một nhà cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam.
Dưới sự trị vì của Lê Thánh Tông, Đại Việt trở thành một quốc gia mạnh mẽ với nền quân sự hùng mạnh, nền hành chính ổn định và một nền văn hóa phong phú.
Lê Thánh Tông đã thực hiện các cuộc xâm lược và mở rộng lãnh thổ về phía Nam, đánh bại các thế lực phương Nam và củng cố quyền kiểm soát của triều đình đối với các vùng đất mới.
5. Suy yếu và kết thúc của triều Lê Sơ
Sau thời kỳ hoàng kim của Lê Thánh Tông, triều đại Lê Sơ bắt đầu suy yếu dần. Các vua Lê sau ông không đủ mạnh mẽ để duy trì quyền lực và kiểm soát triều đình.
Các nhóm quý tộc và quan lại trong triều đình trở nên tham nhũng, gây ra nhiều bất ổn chính trị.
Vào cuối thế kỷ 15, triều đại Lê Sơ lâm vào tình trạng suy yếu, dẫn đến sự lên ngôi của nhà Mạc sau khi Mạc Đăng Dung cướp ngôi vào năm 1527, đánh dấu sự kết thúc của triều đại Lê Sơ.
6. Di sản của triều Lê Sơ
Triều Lê Sơ đã để lại cho lịch sử Việt Nam những di sản lớn về chính trị, văn hóa và giáo dục.
Hệ thống pháp luật và những cải cách trong quản lý đất nước của các vua Lê Thánh Tông và Lê Thái Tổ ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau.
Cũng trong thời kỳ này, nghệ thuật, văn học và kiến trúc Việt Nam phát triển mạnh mẽ. Những công trình như Chùa Bái Đính hay Đền Hùng được xây dựng trong giai đoạn này.
Triều Lê Sơ, mặc dù kết thúc trong sự chuyển giao quyền lực và xung đột nội bộ, nhưng đã có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước, tạo nền móng cho các triều đại phong kiến Việt Nam sau này.
Câu trả lời của bạn: 19:13 24/12/2024
- 113: là đầu số gọi công an hoặc cảnh sát khi có việc liên quan đến an ninh trật tự.
- 114: là đầu số gọi cơ quan phòng cháy chữa cháy, cứu hộ cứu nạn.
Câu trả lời của bạn: 17:42 21/12/2024
A=3+32+33+...+32015
⇒3�=32+33+...+32015+32016⇒3A=32+33+...+32015+32016
⇒3�−�=(32+33+...+32016)−(3+32+33+...+32015)⇒3A−A=(32+33+...+32016)−(3+32+33+...+32015)
⇒2�=(32−32)+(33−33)+...+(32016−3)⇒2A=(32−32)+(33−33)+...+(32016−3)
⇒2�=32016−3⇒2A=32016−3
⇒�=32016−32⇒A=232016−3
Ta có: 2�+3=3�2A+3=3n
⇒2⋅32016−32+3=3�⇒2⋅232016−3+3=3n
⇒32016−3+3=3�⇒32016−3+3=3n
⇒32016=3�⇒32016=3n
⇒�=2016⇒n=2016
Câu trả lời của bạn: 17:40 21/12/2024
A. bảo tồn và phát triển tinh hoa văn hóa Phương Đông
B. khai hóa văn minh cho nhân dân ta
C. nô dịch, đồng hóa nhân dân ta về văn hóa
D. Phát triển văn hóa Hán trên đất nước ta
Giải thích:
Trong lịch sử, các triều đại phong kiến phương Bắc như Hán, Đường đã có nhiều ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội Việt Nam. Tuy nhiên, mục đích chính của việc áp đặt phong tục tập quán Hán là nhằm đồng hóa và nô dịch nhân dân ta về văn hóa. Điều này thể hiện rõ qua các chính sách cai trị và áp đặt văn hóa Hán lên các dân tộc khác.
Câu trả lời đúng: C. nô dịch, đồng hóa nhân dân ta về văn hóa.
Câu 2: Kinh tế chủ đạo của các quốc gia cổ đại Phương Tây làA. bán nô lệ
B. nông nghiệp trồng lúa nước lâu năm
C. thủ công nghiệp và buôn bán trên đường biển
D. nông nghiệp trồng lúa nước
Giải thích:
Kinh tế của các quốc gia cổ đại Phương Tây như Hy Lạp và La Mã chủ yếu phát triển dựa vào thủ công nghiệp và buôn bán, đặc biệt là trên các con đường biển. Họ có nhiều sản phẩm thương mại và phát triển các ngành nghề thủ công, vì vậy đây là đặc điểm nổi bật của kinh tế cổ đại phương Tây.
Câu trả lời đúng: C. thủ công nghiệp và buôn bán trên đường biển.
Câu 3: Trong xã hội phong kiến phương, nông dân công xã nhận ruộng đất để canh tác được gọi làA. nông dân lĩnh canh
B. nông nô
C. địa chủ
D. quý tộc
Giải thích:
Trong xã hội phong kiến, nông dân công xã là những người nông dân được giao đất để canh tác, họ không phải là nô lệ mà có quyền sở hữu một phần đất đai và có trách nhiệm với cộng đồng. Họ thường được gọi là nông dân lĩnh canh.
Câu trả lời đúng: A. nông dân lĩnh canh.
Câu trả lời của bạn: 09:24 21/12/2024
2w3e456y7uk
Câu trả lời của bạn: 09:23 21/12/2024
Hãy vẽ biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của ba trạm: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh
vào link này để có hinhf vẽ banj nhé