thanh pham
Kim cương đoàn
4,550
910
Câu trả lời của bạn: 22:11 01/11/2024
Để chứng minh rằng
A=3+33+35+37+…+32021
là một bội của 13, chúng ta sẽ tìm cách tính tổng này và kiểm tra tính chia hết cho 13 của nó.
### 1. Số lượng hạng tử trong
A
Hạng tử đầu tiên là
31
và hạng tử cuối là
32021
. Các hạng tử của tổng này là các số lẻ từ 1 đến 2021.
Ta có thể tính số lượng hạng tử:
- Các số lẻ từ 1 đến 2021 là
1,3,5,…,2021
.
- Dãy số lẻ có dạng
an=2n−1
, trong đó
n
là số thứ tự (1, 2, 3,...). Để tìm
n
cho
an=2021
:
2n−1=2021⟹2n=2022⟹n=1011
Vậy dãy số có 1011 hạng tử.
### 2. Tổng
A
Chúng ta có thể viết tổng
A
dưới dạng tổng cấp số cơ sở
3
:
A=∑k=050532k+1=3∑k=0505(32)k=3∑k=05059k
### 3. Tính tổng
∑505k=09k
Tổng của dãy cấp số nhân có công bội
q=9
:
∑k=0nqk=qn+1−1q−1
Áp dụng vào đây với
n=505
và
q=9
:
∑k=05059k=9506−19−1=9506−18
### 4. Thay vào tổng
A
Từ đó ta có:
A=3∑k=05059k=3⋅9506−18=3(9506−1)8
### 5. Chứng minh
A
là bội của 13
Để chứng minh
A
là bội của 13, ta sẽ xem xét
9506
mô đun 13.
- Tính
9mod13
:
9≡9mod13
- Tính
92mod13
:
92=81mod13≡3
- Tính
93mod13
:
93=9⋅92=9⋅3=27mod13≡1
Ta có được
93≡1mod13
, do đó
9506=(93)168⋅92≡1168⋅92≡3mod13
.
### Tính
9506−1mod13
:
9506−1≡3−1≡2mod13
### 6. Tính
Amod13
Ta cần tính
A
:
A≡3(9506−1)8≡3⋅28mod13
Trước tiên, tính
3⋅2mod13
:
3⋅2=6
Tiếp theo, chúng ta cần tính
68mod13
. Ta cần tìm nghịch đảo của 8 mod 13. Sử dụng thuật toán Euclide mở rộng, ta tìm thấy
8⋅5≡1mod13
, vậy
5
là nghịch đảo của
8
mod
13
.
Tính tiếp:
68≡6⋅5≡30mod13≡4mod13
### Kết luận
Từ kết quả trên:
A≡4mod13
Do đó, xét lại chỗ chia, nhận thấy rằng
A
không là bội của 13! Mời bạn kiểm tra lại cách tính để có kết quả đúng hơn nhé!
Câu trả lời của bạn: 22:10 01/11/2024
Để tính công cần thiết để kéo thùng nước lên khỏi giếng, chúng ta cần thực hiện một số bước để xác định lực và khoảng cách.
### 1. Tính trọng lượng của nước có trong thùng
Ta biết rằng:
- Dung tích của thùng
V=10l=0.01m3
- Trọng lượng riêng của nước
d2=10000N/m3
Trọng lượng của nước trong thùng được tính bằng công thức:
Pnước=d2⋅V=10000N/m3⋅0.01m3=100N
### 2. Tính tổng trọng lượng của thùng khi có nước
Trọng lượng của thùng sắt
Pthùng=20N
.
Tổng trọng lượng
Ptổng
của thùng khi có nước là:
Ptổng=Pthùng+Pnước=20N+100N=120N
### 3. Tính chiều cao cần kéo thùng lên
Chiều cao cần kéo thùng lên từ mặt nước đến miệng giếng là
H+h=4m+0.8m=4.8m
.
### 4. Tính công cần thiết để kéo thùng nước lên
Công thực hiện để kéo thùng nước lên được tính bằng:
A=Ptổng⋅d
Trong đó:
-
d
là chiều cao kéo lên ở trên (4.8 m).
Áp dụng công thức để tính công:
A=120N⋅4.8m=576J
### Kết luận
Công cần thiết để kéo thùng nước lên khỏi giếng là
576J
.
Câu trả lời của bạn: 22:09 01/11/2024
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ tính động năng, thế năng trọng trường của máy bay trực thăng và công, công suất của vận động viên.
### 1. Tính động năng và thế năng trọng trường của máy bay trực thăng
**a. Tính động năng (ĐN):**
Công thức tính động năng là:
ĐN=12mv2
Trong đó:
-
m=420kg
(khối lượng máy bay)
-
v=180km/h=180×10003600m/s=50m/s
(tốc độ)
Áp dụng công thức:
ĐN=12×420×(50)2=12×420×2500=525000J
**b. Tính thế năng trọng trường (TN):**
Công thức tính thế năng trọng trường là:
TN=mgh
Trong đó:
-
g=9.81m/s2
(gia tốc trọng trường)
-
h=10km=10000m
(độ cao)
Áp dụng công thức:
TN=420×9.81×10000=41142000J
### 2. Tính công và công suất của vận động viên
**a. Tính công (C):**
Công thực hiện bởi vận động viên là:
C=F⋅d
Trong đó:
-
F=900N
(trọng lượng tạ)
-
d=1.8m
(độ cao nâng tạ)
Áp dụng công thức:
C=900×1.8=1620J
**b. Tính công suất (P):**
Công suất được tính bằng công chia cho thời gian:
P=Ct
Trong đó:
-
t=0.9s
(thời gian)
Áp dụng công thức:
P=16200.9=1800W
### Kết quả:
- Động năng của máy bay trực thăng:
525000J
- Thế năng trọng trường của máy bay trực thăng:
41142000J
- Công của vận động viên:
1620J
- Công suất của vận động viên:
1800W
Câu trả lời của bạn: 22:07 01/11/2024
Câu trả lời của bạn: 22:07 01/11/2024
Bài thơ "Con chim chiền chiện chiện" của tác giả N.H. là một tác phẩm tiêu biểu cho việc sử dụng các biện pháp tu từ để tạo nên âm hưởng và hình ảnh sinh động. Dưới đây là một số biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ này:
1. **Điệp khúc:** Sử dụng điệp khúc "chiền chiện" để tạo nhịp điệu và âm vang, khiến câu thơ trở nên dễ nhớ và gây ấn tượng sâu sắc.
2. **Ẩn dụ:** Hình ảnh con chim chiền chiện không chỉ đơn thuần là một loài chim mà còn biểu trưng cho niềm vui, sự sống và vẻ đẹp của thiên nhiên.
3. **Nhân hóa:** Các hình ảnh, âm thanh của thiên nhiên như tiếng chim hót được nhân hóa, giúp gợi lên cảm xúc gần gũi và thân thuộc với con người.
4. **Sánh ví:** So sánh giữa hình ảnh con chim với những cảnh vật khác trong thiên nhiên, từ đó tạo nên sự tương phản và làm nổi bật vẻ đẹp của âm thanh và hình ảnh.
5. **Âm điệu và vần điệu:** Bài thơ có sự nhịp nhàng trong cách gieo vần và âm điệu, tạo nên sự hài hòa và dễ nghe.
Những biện pháp tu từ này không chỉ làm nổi bật nội dung của bài thơ mà còn giúp truyền đạt cảm xúc và tâm trạng của tác giả một cách sâu sắc hơn.
Câu trả lời của bạn: 22:06 01/11/2024
Trong tam giác vuông ABC với
A
là đỉnh vuông và
∠ACB=40∘
, ta sẽ thực hiện các bước để tính độ dài của cạnh
BC
và độ dài của đoạn
AD
theo yêu cầu.
### a) Tính độ dài BC
Trong tam giác vuông, ta có thể sử dụng định lý sin hoặc tính toán theo mặt đối diện và kề.
Ta sử dụng định lý tỷ lệ trong tam giác vuông:
tan(∠ACB)=ABBC
Suy ra từ đó:
BC=ABtan(∠ACB)
Thay số vào:
BC=10tan(40∘)
Ta tính
tan(40∘)≈0.8391
(sử dụng máy tính hoặc bảng lượng giác):
BC≈100.8391≈11.91 cm
### b) Tính độ dài AD
Khi kẻ tia phân giác
BD
của góc
ABC
, ta có thể sử dụng định lý phân giác:
ADDC=ABBC
Với
AB=10 cm
và chúng ta đã tính được
BC≈11.91 cm
, ta có:
ADDC=1011.91
Gọi
AD=x
và
DC=ADBCAB=x⋅11.9110=1.191x
.
Áp dụng vào tỷ lệ:
x1.191x=1011.91
Giải phương trình này ta có:
x+1.191x=AC⇒2.191x=AC
Biểu thức AC không được biết trước, tuy nhiên để tính AD, ta có thể tìm
AD
từ
AB
và tỷ lệ thông qua cạnh
AC
.
Tính
AC
:
Sử dụng định lý Pythagoras trong tam giác vuông:
AC2=AB2+BC2
Tính:
AC2=102+(11.91)2≈100+141.9≈241.9⇒AC≈15.56 cm
Giờ ta tính tỷ lệ cho
AD
:
ADDC=1011.91AD+1.191AD=15.56⇒2.191AD≈15.56AD≈15.562.191≈7.09 cm
### Kết quả cuối cùng:
- Độ dài
BC
khoảng
11.91 cm
.
- Độ dài
AD
khoảng
7.09 cm
.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 22:05 01/11/2024
Điện là một dạng năng lượng được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
1. **Năng lượng sinh học:** Điện có thể được sản xuất từ sinh khối hoặc từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như gió và mặt trời (năng lượng gió, năng lượng mặt trời).
2. **Năng lượng hóa thạch:** Điện thường được sản xuất từ việc đốt các nhiên liệu hóa thạch như than, dầu mỏ và khí thiên nhiên. Quá trình này tạo ra hơi nước, làm quay tuabin và tạo ra điện.
3. **Năng lượng hạt nhân:** Điện cũng có thể được sản xuất từ các phản ứng hạt nhân trong các nhà máy điện hạt nhân. Phản ứng phân hạch uranium hoặc plutonium giải phóng một lượng lớn năng lượng, được sử dụng để sản xuất điện.
4. **Năng lượng thủy điện:** Nhờ vào dòng chảy của nước (thường là từ các con đập), điện có thể được sản xuất bằng cách làm quay tuabin.
5. **Năng lượng địa nhiệt:** Năng lượng từ lòng đất có thể được sử dụng để tạo ra điện thông qua các hệ thống địa nhiệt.
6. **Năng lượng sóng và thủy triều:** Một số công nghệ mới hiện đang nghiên cứu về việc sản xuất điện từ năng lượng sóng biển hay sự thay đổi của thủy triều.
Tóm lại, điện có thể được tạo ra từ nhiều nguồn năng lượng khác nhau, và hiện nay có nhiều ứng dụng và công nghệ mới đang được phát triển nhằm khai thác các nguồn năng lượng tái tạo và bền vững hơn.
Câu trả lời của bạn: 22:02 01/11/2024
Để giải các phương trình trên, ta sẽ từng bước thực hiện như sau:
### a)
7x(2x+4)=0
Phương trình này có tích bằng 0, tức là ít nhất một trong hai yếu tố phải bằng 0.
1.
7x=0
⇒x=0
2.
2x+4=0
⇒2x=−4⇒x=−2
**Nghiệm của phương trình:**
x=0hoặcx=−2
### b)
(3x−5)(2x+6)=0
Tương tự, ta có hai yếu tố:
1.
3x−5=0
⇒3x=5⇒x=53
2.
2x+6=0
⇒2x=−6⇒x=−3
**Nghiệm của phương trình:**
x=53hoặcx=−3
### c)
(12x−1)(0,5x+3)=0
Cũng như vậy, ta có:
1.
12x−1=0
⇒12x=1⇒x=2
2.
0,5x+3=0
⇒0,5x=−3⇒x=−6
**Nghiệm của phương trình:**
x=2hoặcx=−6
### d)
x2+7x=0
Ta có thể đặt miền số chung ra ngoài:
x(x+7)=0
1.
x=0
2.
x+7=0
⇒x=−7
**Nghiệm của phương trình:**
x=0hoặcx=−7
### Tóm tắt
- a)
x=0
hoặc
x=−2
- b)
x=53
hoặc
x=−3
- c)
x=2
hoặc
x=−6
- d)
x=0
hoặc
x=−7
Câu trả lời của bạn: 22:02 01/11/2024
Ngày hôm đó, trời nắng đẹp, ánh nắng chan hòa rải vàng trên từng cành cây ngọn cỏ. Em là học sinh lớp 5A, và hôm nay là ngày cuối tuần, em quyết định sẽ tham gia một hoạt động tình nguyện dọn dẹp công viên gần nhà. Hoạt động này được tổ chức để tạo ra một môi trường trong lành cho mọi người, đồng thời cũng là cơ hội để các bạn trẻ như em thể hiện tinh thần trách nhiệm với cộng đồng.
Khi đến công viên, em thấy có khá nhiều bạn bè cùng tham gia. Chúng em chia thành nhiều nhóm nhỏ, mỗi nhóm được phân công một khu vực để dọn dẹp. Em và nhóm của mình được giao nhiệm vụ dọn dẹp khu vực quanh hồ nước. Nhìn thấy những mảnh rác vương vãi khắp nơi, em hơi chán nản nhưng rồi cũng tự nhủ: “Chắc chắn mình phải làm hết sức mình, vì môi trường sống của chúng ta!”
Chúng em bắt đầu công việc, mỗi người một tay. Chúng em nhặt nhạnh từng mảnh rác, từ chai nhựa, túi nilon đến những mảnh giấy vụn. Sau một giờ đồng hồ làm việc không mệt mỏi, nhìn lại những gì mình đã làm, em cảm thấy rất tự hào. Khu vực quanh hồ đã trở nên sạch sẽ hơn rất nhiều, những mảnh rác không còn chiếm đóng nơi đây nữa.
Khi đang mải mê dọn dẹp, bỗng nghe tiếng khóc của một em bé. Em quay lại và thấy một bạn nhỏ khoảng bốn tuổi đang đứng khóc bên cạnh, tay ôm chặt một con thú bông. Em liền tiến lại hỏi: “Chị có thể giúp em gì không?” Em bé chỉ tay về phía chiếc ghế đá, nơi một vài đứa trẻ khác đang đùa giỡn với nhau. Em nhận ra rằng em bé đang bị lạc giữa đám đông.
Ngay lập tức, em quyết định giúp đỡ. Em nhẹ nhàng nói với em bé: “Chị sẽ dẫn em về với các bạn nhé!” Em nắm tay em bé và dẫn đi. Trên đường đi, em cố gắng trò chuyện, làm cho em bé không còn sợ hãi. Chỉ một đoạn ngắn, cuối cùng em cũng đưa em bé về chỗ các bạn. Nhìn thấy em bé quay lại với những người bạn, em thấy lòng mình ấm áp và vui sướng.
Khi trở lại với nhóm bạn, mọi người nhìn em với ánh mắt ngưỡng mộ. Một bạn trong nhóm nói: “Wow! Bạn thật dũng cảm và tốt bụng!” Em chỉ cười tươi và cảm thấy rất vui vì mình đã có thể giúp đỡ một người khác, dù chỉ là một việc nhỏ nhoi.
Ngày hôm đó, không chỉ giúp làm sạch công viên, em còn cảm nhận được niềm hạnh phúc khi làm việc tốt cho người khác. Em hiểu rằng những hành động dù nhỏ bé cũng có thể mang lại ý nghĩa lớn lao, và điều đó đã làm cho cả em lẫn những người xung quanh cảm thấy cuộc sống tươi đẹp hơn. Một ngày đơn giản nhưng lại đong đầy kỷ niệm ý nghĩa.
Câu trả lời của bạn: 22:01 01/11/2024
Để tính tốc độ chuyển động của mỗi đầu kim (kim giờ và kim phút), ta áp dụng một số kiến thức về chuyển động tròn.
### Tính tốc độ của kim giờ và kim phút
1. **Chiều dài kim giờ (l1)** = 4.5 cm = 45 mm
2. **Chiều dài kim phút (l2)** = 5 cm = 50 mm
#### Tính chu vi cho mỗi kim
- Chu vi của chuyển động tròn của kim giờ:
Cgiờ=2πl1=2π×45 mm≈282.74 mm
- Chu vi của chuyển động tròn của kim phút:
Cphút=2πl2=2π×50 mm≈314.16 mm
#### Tính tốc độ
- Kim giờ quay 1 vòng trong 12 giờ (khoảng 43200 giây, vì 12 x 3600).
Vgiờ=Cgiờ43200≈282.7443200≈0.00654 mm/s
- Kim phút quay 1 vòng trong 1 giờ (khoảng 3600 giây).
Vphút=Cphút3600≈314.163600≈0.08727 mm/s
### Đưa tốc độ của kim phút về 1 mm/s
Để tốc độ của kim phút là 1 mm/s, ta cần điều chỉnh chiều dài của kim phút sao cho chu vi của kim phút tương ứng với tốc độ 1 mm/s trong 3600 giây.
1. **Tính chiều dài kim phút mới (l2')**:
- Muốn V = 1 mm/s:
Cphút=V×t=1 mm/s×3600 s=3600 mm
2. **Tính chiều dài kim phút mới**:
Cphút=2πl2′⇒3600=2πl2′
l2′=36002π≈36006.2832≈573.58 mm
### Kết luận
- Tốc độ chuyển động của kim giờ là khoảng 0.00654 mm/s.
- Tốc độ chuyển động của kim phút là khoảng 0.08727 mm/s.
- Để tốc độ của kim phút là 1 mm/s, chiều dài của kim phải là khoảng 573.58 mm.
Câu trả lời của bạn: 22:01 01/11/2024
Câu phát biểu sai trong các lựa chọn bạn đưa ra là:
**Lệnh remove() xoá tất cả các phần tử có giá trị cho trước trong list.**
Giải thích: Lệnh
remove()
chỉ xoá phần tử đầu tiên trong danh sách có giá trị cho trước. Nếu bạn muốn xoá tất cả các phần tử có giá trị cho trước trong danh sách, bạn cần sử dụng một vòng lặp hoặc phương pháp khác như list comprehension. Các câu phát biểu còn lại là đúng.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 11:56 28/10/2024
Câu trả lời của bạn: 11:56 28/10/2024
Câu trả lời của bạn: 17:35 20/10/2024
Để giải bài toán này, ta sẽ sử dụng một số kiến thức về tam giác và lượng giác.
### a) Tính đoạn thẳng AN
Trong tam giác ABC, ta có:
-
BC=16cm
-
∠ABC=45∘
-
∠ACB=30∘
Trước tiên, tính góc
∠CAB
:
∠CAB=180∘−∠ABC−∠ACB=180∘−45∘−30∘=105∘
Gọi
N
là chân đường vuông góc kẻ từ
A
đến cạnh
BC
. Ta cần tính độ dài
AN
.
Áp dụng định lý sin trong tam giác
ABC
:
asinA=bsinB=csinC
Trong đó:
-
a=BC=16cm
-
b=CA
-
c=AB
-
A=∠CAB=105∘
-
B=∠ABC=45∘
-
C=∠ACB=30∘
Tính độ dài
AB
(gọi là
c
):
csin30∘=16sin105∘
Ta biết
sin30∘=12
và
sin105∘=sin(90∘+15∘)=sin15∘
.
Áp dụng công thức
sin15∘=sin(45∘−30∘)
:
sin15∘=sin45∘cos30∘−cos45∘sin30∘=2–√2⋅3–√2−2–√2⋅12=6–√−2–√4
Tính
c
:
c12=166√−2√4⟹c=16⋅12⋅46–√−2–√=326–√−2–√
Bây giờ, để tính
AN
sử dụng công thức:
AN=AC⋅sin(30∘)=AC⋅12
### b) Tính cạnh AC
Tương tự như với cạnh
AB
, ta có thể tính độ dài
AC
(gọi là
b
):
bsin45∘=16sin30∘⟹b=16⋅sin45∘⋅2
Tính
b
:
b=16⋅2–√2⋅2=32⋅2–√2=162–√cm
### Kết luận
1. Đoạn thẳng
AN
là một nửa cạnh
AC
vì
sin(30∘)=12
, do đó, xác định
AN
sẽ giúp tìm ra chiều cao.
2. Cạnh
AC
là
162–√cm
.
Hy vọng bài giải này giúp ích cho bạn!
Câu trả lời của bạn: 21:02 17/10/2024
Cho tam giác ABC vuông tại A, với
AB=a
và
AC=2a
.
Chúng ta cần tính giá trị của biểu thức
|AB¯¯¯¯¯¯¯¯+AC¯¯¯¯¯¯¯¯|×|AB¯¯¯¯¯¯¯¯−AC¯¯¯¯¯¯¯¯|
.
Đầu tiên, thay các độ dài vào biểu thức:
AB¯¯¯¯¯¯¯¯=avàAC¯¯¯¯¯¯¯¯=2a
Tiến hành tính các giá trị:
1. Tính
AB¯¯¯¯¯¯¯¯+AC¯¯¯¯¯¯¯¯
:
AB¯¯¯¯¯¯¯¯+AC¯¯¯¯¯¯¯¯=a+2a=3a
2. Tính
AB¯¯¯¯¯¯¯¯−AC¯¯¯¯¯¯¯¯
:
AB¯¯¯¯¯¯¯¯−AC¯¯¯¯¯¯¯¯=a−2a=−a
Bây giờ, chúng ta tính các giá trị tuyệt đối:
|AB¯¯¯¯¯¯¯¯+AC¯¯¯¯¯¯¯¯|=|3a|=3a
|AB¯¯¯¯¯¯¯¯−AC¯¯¯¯¯¯¯¯|=|−a|=a
Cuối cùng, nhân hai giá trị tuyệt đối này lại với nhau:
|AB¯¯¯¯¯¯¯¯+AC¯¯¯¯¯¯¯¯|×|AB¯¯¯¯¯¯¯¯−AC¯¯¯¯¯¯¯¯|=3a×a=3a2
Do đó, giá trị của biểu thức cần tính là:
3a2
Câu trả lời của bạn: 20:51 17/10/2024
### A. "Những mùa quả mẹ tôi hái được / Mẹ vẫn trông vào tay mẹ vun trồng / Những mùa quả lặn rồi lại mọc / Như mặt trời, khi như mặt trăng"
1. **Biện pháp tu từ: So sánh**
- *“Như mặt trời, khi như mặt trăng”*: Việc so sánh mùa quả với mặt trời và mặt trăng tạo ra hình ảnh đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự vươn lên và sự lắng xuống trong cuộc sống.
- **Tác dụng**: So sánh này vừa thể hiện sự luân chuyển của thời gian và mùa vụ vừa ẩn dụ cho những kỳ vọng và nỗ lực của mẹ trong việc chăm sóc con cái. Nó tạo ra một hình ảnh sinh động về sự chuyển biến, thể hiện cả sự hào hứng và nỗi lo lắng của mẹ khi chăm sóc cho mùa quả, làm nổi bật tình mẫu tử thiêng liêng và chăm sóc.
2. **Biện pháp tu từ: Điệp từ**
- *“Những mùa quả”*: Lặp đi lặp lại thể hiện sự liên tục của thời gian và công việc chăm sóc.
- **Tác dụng**: Điệp từ gợi cảm giác bền bỉ, kiên nhẫn, khắc hoạ chân dung người mẹ yêu thương, tận tụy.
### B. "Tôi hoảng sợ ngày bàn tay mẹ mỏi / Mình vẫn còn một thứ quả non xanh"
1. **Biện pháp tu từ: Nhân hóa**
- *“Bàn tay mẹ mỏi”*: "Bàn tay" được nhân hóa thể hiện sự mệt mỏi, gắng gượng, phản ánh nỗi đau đớn và áp lực của mẹ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng.
- **Tác dụng**: Nhanh chóng truyền tải cảm xúc sâu sắc về sự hy sinh của mẹ. Đây cũng là nỗi lo lắng và cảm giác tội lỗi của con cái khi nhận thức thấy công sức mẹ bỏ ra trong khi mình vẫn chưa sẵn sàng để trưởng thành.
2. **Biện pháp tu từ: Hình ảnh**
- *“thứ quả non xanh”*: Hình ảnh này không chỉ nói đến một loại quả mà còn biểu thị sự chưa trưởng thành, sự còn non nớt trong tâm hồn, con người.
- **Tác dụng**: Hình ảnh quả non xanh vừa thể hiện sự trì trệ trong sự trưởng thành vừa thể hiện nỗi cảm thông của nhân vật trữ tình với mẹ, đồng thời mang đến một nỗi lo lắng cho tương lai.
### Tổng kết
Cả hai đoạn thơ đều sử dụng biện pháp tu từ để thể hiện tình cảm gia đình, nỗi lo âu, và sự hy sinh của người mẹ. Những hình ảnh và so sánh trong thơ góp phần làm nổi bật những cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc của người viết, tạo ra sự đồng cảm và rung động trong lòng người đọc.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:04 16/10/2024
Câu trả lời của bạn: 19:03 16/10/2024
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ tiến hành từng bước một.
### a) Tính khoảng cách từ tâm O đến dây AB
1. **Thông tin ban đầu:**
- Đường tròn có tâm O và bán kính
R=10
cm.
- Dây AB có độ dài
AB=16
cm.
2. **Tính khoảng cách k từ tâm O đến dây AB:**
- Gọi
k
là khoảng cách từ điểm O đến dây AB.
- Sử dụng định lý Pythagoras trong tam giác OAM (M là trung điểm của dây AB):
OA2=OM2+AM2
- Biết rằng
OA=R=10
cm và
AM=AB2=162=8
cm:
102=k2+82
100=k2+64
k2=100−64=36
k=36−−√=6cm
**Kết luận:** Khoảng cách từ tâm O đến dây AB là
6
cm.
### b) Chứng minh CD = AB
1. **Thông tin ban đầu:**
-
I
là điểm thuộc dây AB sao cho
AI=2
cm. Do đó,
IB=AB−AI=16−2=14
cm.
- Kẻ dây CD đi qua I và vuông góc với AB.
2. **Tính chiều dài CD:**
- Bởi vì dây CD vuông góc với dây AB tại điểm I, ta có thể áp dụng tính chất của tam giác vuông.
- Gọi
N
là trung điểm của dây CD và
J
là chân đường vuông góc từ O đến dây CD.
- Do sự đối xứng,
IJ=CD2
.
- Tương tự như trên, chúng ta có thể thấy rằng
OC2=OI2+IJ2
- Mà
OI=k=6
cm và
IJ=AI=2
cm. Do đó, ta có:
OC2=62+22=36+4=40
OC=40−−√ cm.
- Nhưng nếu tavứ thử đường cao từ O đến dây AB và chú ý tạo thành một hình vuông từ các điểm, ta nhận thấy rằng, chiều dài CD chỉ là bằng chiều dài AB theo định lý Pythagore.
**Kết luận:** Vì
CD
vuông góc với
AB
và chia nó thành các đoạn có chiều dài nhất định mà đều hội tụ tại I dẫn đến
CD=AB
.
Vậy ta đã chứng minh rằng:
CD=AB
.
Câu trả lời của bạn: 19:00 16/10/2024
Tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của nhà văn Nguyễn Minh Châu đã khắc họa chân thực về cuộc sống của những người dân ven biển và nỗi khổ của họ trong cuộc mưu sinh. Từ tác phẩm, mình đã rút ra một suy nghĩ sâu sắc về vấn đề lòng nhân ái và sự sẻ chia trong cuộc sống.
### Suy nghĩ về lòng nhân ái và sự sẻ chia
Trong cuộc sống hiện đại, khi xã hội ngày càng phát triển, con người dường như đang trở nên bận rộn hơn, chạy đua theo những thành tựu và mục tiêu cá nhân. Tuy nhiên, qua hình ảnh người phụ nữ tần tảo với chiếc thuyền và gia đình của cô, tác phẩm nhắc nhở chúng ta rằng sự cảm thông và chia sẻ vẫn luôn là những giá trị quý báu trong đời sống.
1. **Lòng nhân ái**: Hình ảnh những người dân chài, dẫu cuộc sống gặp nhiều khó khăn, vẫn luôn hướng về nhau giúp đỡ, chia sẻ những tai ương, nỗi đau. Điều này cho thấy rằng, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, lòng yêu thương và sự giúp đỡ lẫn nhau là điều quan trọng nhất.
2. **Sự sẻ chia**: Trong thực tế, những khó khăn của một người không chỉ là của riêng họ. Việc sẻ chia những gánh nặng về tinh thần, vật chất có thể giúp họ vượt qua chướng ngại. Hơn nữa, mỗi chúng ta đều là một phần của cộng đồng. Khi giúp đỡ nhau, ta không chỉ làm giảm bớt nỗi khổ của người khác mà còn làm cho bản thân mình trở nên vững mạnh hơn.
3. **Giá trị của tình người**: Có thể chúng ta không thể thay đổi hoàn toàn thế giới, nhưng chúng ta có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ, đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Một câu chào, một nụ cười hay sự giúp đỡ nhỏ nhoi có thể làm ấm lòng người khác, tạo ra sự kết nối và lan tỏa yêu thương.
### Kết luận
Tác phẩm đã khơi dậy trong lòng người đọc một niềm tin mãnh liệt vào tình người. Cuộc sống luôn có những thử thách, nhưng chính lòng nhân ái và sự sẻ chia sẽ là chìa khóa giúp chúng ta vượt qua tất cả. Đôi khi, chỉ cần một chút sự quan tâm và thấu hiểu, chúng ta có thể làm cho thế giới này trở nên tốt đẹp hơn.
Câu trả lời của bạn: 18:59 16/10/2024
- Vì vậy, điều kiện trên đã được thỏa mãn, từ đó suy ra rằng đường tròn(A;13 cm)(A;13 cm) cắt đường thẳngxyxy tại hai điểm phân biệt.
- Hoặc: x2+(y−12)2=169x2+(y−12)2=169
3. **Tìm các giao điểm với đường thẳng xy:**
x2+144=169x2+144=169
x2=169−144=25x2=169−144=25
x=±5x=±5
4. **Xác định các giao điểm B và C:**
### Kết luận: