2.the car (be) ___ready for him by the time he(come) ___tomorrow
3.on arriving at home i (find) ___ the she just (leavy) ___ a few minutes befor
4. When we(meet) ___ Jane in London tonight, i (chat) ___with her all night
Quảng cáo
3 câu trả lời 22662
We never (meet) ___ him. We don't know what he (look) ___ like.
- Đáp án: have never met, looks
- Giải thích:
1. "We never (meet)" → have never met
Đây là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) vì diễn tả một hành động chưa từng xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
Cấu trúc: S + have/has + past participle (V3).
2. "We don't know what he (look)" → looks
Đây là thì hiện tại đơn (Simple Present) vì diễn tả một trạng thái hiện tại (chúng tôi không biết ngoại hình của anh ấy).
Cấu trúc: S + V(s/es) (với "he", động từ thêm -s).
Dịch: "Chúng tôi chưa bao giờ gặp anh ấy. Chúng tôi không biết anh ấy trông như thế nào."
Câu 2:
The car (be) ___ ready for him by the time he (come) ___ tomorrow.
- Đáp án: will be, comes
- Giải thích:
1. "The car (be)" → will be
Đây là thì tương lai đơn (Simple Future) vì hành động này sẽ xảy ra trong tương lai (xe sẽ sẵn sàng vào ngày mai).
Cấu trúc: S + will + V.
2. "By the time he (come)" → comes
Sau cụm "by the time", động từ được chia ở thì hiện tại đơn (Simple Present), dù ý nghĩa thuộc về tương lai.
Cấu trúc: By the time + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (tương lai đơn). - Dịch: "Chiếc xe sẽ sẵn sàng cho anh ấy vào lúc anh ấy đến vào ngày mai."
Câu 3:
On arriving at home, I (find) ___ that she just (leave) ___ a few minutes before.
- Đáp án: found, had left
- Giải thích:
1. "I (find)" → found
Đây là thì quá khứ đơn (Simple Past) vì diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (lúc tôi về đến nhà).
2. "She just (leave)" → had left
Đây là thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) vì hành động rời đi xảy ra trước khi tôi về đến nhà.
Cấu trúc: S + had + past participle (V3). - Dịch: "Khi về đến nhà, tôi phát hiện rằng cô ấy vừa rời đi vài phút trước."
Câu 4:
When we (meet) ___ Jane in London tonight, I (chat) ___ with her all night.
- Đáp án: meet, will chat
- Giải thích:
1. "We (meet)" → meet
Đây là thì hiện tại đơn (Simple Present) vì sau "when", động từ chỉ thời gian tương lai sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.
2. "I (chat)" → will chat
Đây là thì tương lai đơn (Simple Future) vì hành động nói chuyện sẽ diễn ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + V. - Dịch: "Khi chúng tôi gặp Jane ở London tối nay, tôi sẽ trò chuyện với cô ấy cả đêm."
Tóm lại:
- We have never met him. We don't know what he looks like.
(Chúng tôi chưa bao giờ gặp anh ấy. Chúng tôi không biết anh ấy trông như thế nào.) - The car will be ready for him by the time he comes tomorrow.
(Chiếc xe sẽ sẵn sàng cho anh ấy vào lúc anh ấy đến vào ngày mai.) - On arriving at home, I found that she had just left a few minutes before.
(Khi về đến nhà, tôi phát hiện rằng cô ấy vừa rời đi vài phút trước.) - When we meet Jane in London tonight, I will chat with her all night.
(Khi chúng tôi gặp Jane ở London tối nay, tôi sẽ trò chuyện với cô ấy cả đêm.)
1. We have never met him. We don’t know what he looks like.
2. The car will have been ready for him by the time he comes tomorrow.
3. On arriving at home I found that she had just left a few minutes before.
4. When we arrive in London tonight, it probably will probably be raining.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
