Viết bài văn nghị luận phân tích đoạn trích từ " chàng tuổi trẻ vốn dàng hào kiệt" đến chỉ ngang ngon giáo vào ngàn lang bẻo trích " chinh phu ngân khúc" của Đăng Trần Côn
Quảng cáo
2 câu trả lời 92
Bài tham khảo 1:
Chinh phụ ngâm khúc là tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, thể hiện sâu sắc bi kịch tinh thần của con người trong xã hội phong kiến có chiến tranh liên miên. Đoạn trích từ “Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt…” đến “chỉ ngang ngọn giáo vào ngàn lang” tập trung khắc họa hình tượng người chinh phu lúc ra trận, qua đó vừa ngợi ca chí khí anh hùng, vừa gián tiếp bộc lộ nỗi đau âm thầm của con người trước chiến tranh phi nghĩa.
Trước hết, đoạn trích xây dựng hình tượng người chinh phu mang vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng thời phong kiến. Chàng hiện lên là một con người “tuổi trẻ”, xuất thân “dòng hào kiệt”, mang trong mình khí phách hơn người. Tuổi trẻ ở đây không chỉ là độ tuổi sung sức mà còn là biểu tượng của khát vọng lập công, của lý tưởng làm trai theo quan niệm truyền thống: lấy công danh làm lẽ sống, lấy việc xông pha trận mạc làm vinh quang. Chàng ra đi không phải vì mưu cầu cá nhân nhỏ bé, mà vì chí lớn, vì mong muốn khẳng định bản thân trong vòng danh lợi của xã hội đương thời.
Hình ảnh người chinh phu được khắc họa trong tư thế hiên ngang, mạnh mẽ. Những chi tiết về vũ khí, dáng đứng, ánh nhìn đều toát lên vẻ oai phong, lẫm liệt. Hình ảnh “ngọn giáo” hướng về “ngàn lang” không chỉ là một động tác chiến đấu mà còn là biểu tượng của khát vọng chinh phục, của tinh thần sẵn sàng đối diện với gian nguy. Qua đó, tác giả đã sử dụng bút pháp ước lệ quen thuộc của văn học trung đại để tôn vinh vẻ đẹp anh hùng mang tính lý tưởng hóa.
Tuy nhiên, ẩn sau vẻ đẹp hào hùng ấy lại là một nỗi bi kịch thầm lặng. Người chinh phu ra đi trong hào khí, nhưng cuộc ra đi ấy cũng đồng nghĩa với sự chia lìa, mất mát. Đằng sau hình ảnh chàng hiên ngang nơi chiến địa là bóng dáng người chinh phụ cô đơn nơi phòng khuê. Tác giả không trực tiếp nói đến nỗi đau, nhưng chính sự nhấn mạnh vào chí khí anh hùng lại càng làm nổi bật sự tàn nhẫn của chiến tranh: nó buộc con người phải hy sinh hạnh phúc riêng tư để chạy theo những lý tưởng xa vời.
Đoạn trích vì thế mang ý nghĩa hai mặt: vừa ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người trai thời loạn, vừa gián tiếp thể hiện thái độ nhân đạo sâu sắc của tác giả. Đặng Trần Côn không phủ nhận chí làm trai, nhưng qua toàn bộ tác phẩm, ông cho thấy chiến tranh phong kiến đã đẩy con người vào bi kịch tinh thần, khiến hạnh phúc lứa đôi tan vỡ, tuổi trẻ hao mòn trong chia ly và chờ đợi.
Về nghệ thuật, đoạn trích tiêu biểu cho lối viết trang trọng, giàu tính tạo hình của văn học trung đại. Ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh mang tính biểu tượng cao, giọng điệu vừa hào hùng vừa trầm lắng, góp phần khắc sâu hình tượng người chinh phu trong tâm trí người đọc.
Tóm lại, đoạn trích “Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt…” không chỉ khắc họa thành công hình tượng người chinh phu với vẻ đẹp anh hùng lý tưởng, mà còn gửi gắm nỗi xót xa trước số phận con người trong chiến tranh. Qua đó, Chinh phụ ngâm khúc thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc và trở thành tiếng nói cảm thương cho con người trong xã hội phong kiến đầy biến động.
Bài tham khảo 2:
Chinh phụ ngâm khúc của Đặng Trần Côn là một trong những đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, không chỉ bởi giá trị nghệ thuật đặc sắc mà còn bởi tư tưởng nhân đạo sâu sắc hướng về con người cá nhân. Đoạn trích từ “Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt…” đến “chỉ ngang ngọn giáo vào ngàn lang” đã khắc họa hình tượng người chinh phu trong buổi lên đường ra trận, qua đó phản ánh rõ nét mâu thuẫn giữa lý tưởng anh hùng và bi kịch nhân sinh do chiến tranh phong kiến gây ra.
Trước hết, đoạn trích dựng lên hình tượng người chinh phu mang vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng thời loạn. Chàng hiện lên trong độ “tuổi trẻ” – độ tuổi đẹp nhất của đời người, gắn với sức mạnh thể chất, sự hăng hái và khát vọng khẳng định bản thân. Xuất thân từ “dòng hào kiệt”, chàng mang trong mình chí lớn, hoài bão lập công danh, làm rạng rỡ gia phong. Đây chính là quan niệm truyền thống về chí làm trai trong xã hội phong kiến: coi việc xông pha chiến địa, lập chiến công là thước đo giá trị của người đàn ông.
Hình ảnh người chinh phu được miêu tả trong tư thế chủ động, hiên ngang, mang tầm vóc sử thi. Động tác “chỉ ngang ngọn giáo” hướng về “ngàn lang” gợi lên tư thế sẵn sàng đối mặt với muôn trùng hiểm nguy. Ngọn giáo không chỉ là vũ khí mà còn là biểu tượng của ý chí, của khát vọng chinh phục và tinh thần quả cảm. Qua bút pháp ước lệ, phóng đại quen thuộc của văn học trung đại, Đặng Trần Côn đã lý tưởng hóa người chinh phu, biến chàng thành biểu tượng cho khí phách anh hùng của một thế hệ trai tráng trong thời chiến.
Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp hào hùng ấy lại ẩn chứa một bi kịch tinh thần sâu sắc. Người chinh phu ra đi trong ánh hào quang của lý tưởng, nhưng chính cuộc ra đi đó lại mở đầu cho chuỗi ngày chia lìa, mất mát. Tác giả không trực tiếp than khóc hay oán trách, song chính sự ngợi ca chí khí anh hùng lại khiến người đọc nhận ra một nghịch lý cay đắng: chiến tranh đã tước đoạt quyền được sống hạnh phúc bình dị của con người. Khi người chinh phu khoác áo ra trận, cũng là lúc hạnh phúc lứa đôi bị đẩy lùi về phía sau, nhường chỗ cho danh vọng mơ hồ và những cuộc chinh chiến không hồi kết.
Đặt đoạn trích trong chỉnh thể tác phẩm, có thể thấy hình tượng người chinh phu tuy mang vẻ đẹp lý tưởng nhưng không phải là trung tâm cảm xúc cuối cùng của tác giả. Qua cái nhìn của người chinh phụ, vẻ đẹp ấy dần nhuốm màu bi thương. Chiến tranh không chỉ là nơi thử thách chí khí đàn ông, mà còn là nguyên nhân gây nên nỗi cô đơn, mòn mỏi, đau khổ cho những người ở lại. Chính vì vậy, đoạn trích vừa mang âm hưởng hào hùng, vừa là tiền đề cho tiếng than thở, ai oán kéo dài suốt tác phẩm.
Về nghệ thuật, đoạn trích thể hiện rõ tài năng của Đặng Trần Côn trong việc kết hợp giọng điệu tráng lệ với cảm xúc trầm lắng. Ngôn ngữ trang trọng, hình ảnh mang tính biểu tượng cao, nhịp điệu khoan thai nhưng dứt khoát, tất cả đã góp phần khắc họa thành công hình tượng người chinh phu – một hình tượng vừa đẹp đẽ, vừa đáng thương trong vòng xoáy của lịch sử.
Tóm lại, đoạn trích “Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt…” không chỉ ca ngợi chí khí anh hùng của người chinh phu mà còn hàm chứa cái nhìn nhân đạo sâu sắc về số phận con người trong chiến tranh phong kiến. Qua đó, Chinh phụ ngâm khúc không đơn thuần là khúc ngâm của người phụ nữ cô đơn, mà còn là bản cáo trạng thầm lặng đối với chiến tranh phi nghĩa đã làm tan vỡ hạnh phúc và tuổi trẻ của biết bao con người.
Mở đầu đoạn trích, tác giả khắc họa hình ảnh người chồng:
“Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt,
Xếp bút nghiên theo việc đao cung.”
Hai câu thơ cho thấy người chồng là một trí thức, xuất thân trong dòng dõi anh hùng, mang trong mình lý tưởng lớn. Việc “xếp bút nghiên” để theo “đao cung” thể hiện sự chuyển hướng từ con đường học vấn sang con đường binh nghiệp – một quyết định thể hiện tinh thần yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì đại nghĩa.
Tiếp theo, hình ảnh người chinh phu hiện lên với khí thế hào hùng:
“Thành liền mong tiến công ra,
Ngựa phi đường cái, dặm xa chẳng nề.”
Chàng ra đi với khí thế hăm hở, không ngại gian khổ, hiểm nguy. Hình ảnh “ngựa phi đường cái” và “dặm xa chẳng nề” cho thấy sự quyết tâm, lòng quả cảm và tinh thần xông pha nơi chiến trường.
Đặc biệt, hai câu cuối đoạn:
“Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo,
Chí làm trai dặm nghìn da ngựa,
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao.
Giã nhà đeo bức chiến bào,
Thét roi cầu Kiếm, múa cờ cửa Biện,
Sóng Thương Hải muốn dâng trào bọt mép,
Chỉ ngang ngọn giáo vào ngàn hang beo.”
Ở đây, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và phóng đại để làm nổi bật khí phách anh hùng của người chinh phu. “Gươm đàn nửa gánh” là biểu tượng cho sự kết hợp giữa văn và võ, giữa tài năng và lý tưởng. “Chí làm trai dặm nghìn da ngựa” là khát vọng lập công danh, sẵn sàng hy sinh thân mình nơi chiến địa. Những hình ảnh như “thét roi cầu Kiếm”, “múa cờ cửa Biện”, “sóng Thương Hải muốn dâng trào bọt mép” đều mang tính chất sử thi, thể hiện khí thế ngút trời, lòng quả cảm và tinh thần chiến đấu mãnh liệt.
Tuy nhiên, ẩn sau vẻ hào hùng ấy là một bi kịch: người chồng ra đi để lại người vợ trẻ cô đơn, lẻ loi. Chính sự đối lập giữa lý tưởng chiến đấu và nỗi đau chia ly đã tạo nên chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm, đồng thời phản ánh hiện thực xã hội phong kiến với những cuộc chiến tranh phi nghĩa khiến bao gia đình ly tán.
Tóm lại, đoạn trích là một bức chân dung sống động về người chinh phu – một con người mang trong mình lý tưởng cao đẹp nhưng cũng là nạn nhân của thời cuộc. Qua đó, Chinh phụ ngâm không chỉ ca ngợi tinh thần anh hùng mà còn thể hiện tiếng nói nhân đạo sâu sắc, cảm thông với nỗi đau của con người trong chiến tranh.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
247353 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
76679 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
61000 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60815 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
51939 -
46237
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
43324 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
40619 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
38924
