Quảng cáo
7 câu trả lời 88
Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán, được người Việt tiếp nhận và đọc theo cách phát âm tiếng Việt, rồi sử dụng phổ biến trong tiếng Việt.
Ý nghĩa của từ Hán Việt là:
Giúp diễn đạt ý nghĩa trang trọng, khái quát và chính xác hơn so với từ thuần Việt trong nhiều trường hợp.
Dùng nhiều trong văn bản khoa học, hành chính, lịch sử, văn học.
Làm phong phú vốn từ tiếng Việt, giúp người nói, người viết diễn đạt tư tưởng sâu sắc, rõ ràng.
Ví dụ:
Học sinh (học + sinh)
Thiên nhiên (thiên: trời, nhiên: tự nhiên)
Hòa bình (hòa: yên ổn, bình: không loạn)
Nhờ hiểu rõ ý nghĩa của từ Hán Việt, chúng ta có thể sử dụng từ đúng hoàn cảnh, tránh nhầm lẫn và diễn đạt hiệu quả hơn.
nghĩa của từ Hán Việt là:
Giúp diễn đạt tư tưởng, khái niệm một cách chính xác, khái quát, đặc biệt với các nội dung trừu tượng như: đạo đức, pháp luật, khoa học, giáo dục.
Làm cho lời nói, bài viết trở nên trang trọng, lịch sự, phù hợp trong văn bản hành chính, sách báo, bài học.
Làm giàu vốn từ tiếng Việt, giúp người nói, người viết có nhiều cách biểu đạt khác nhau.
Giúp hiểu rõ hơn ý nghĩa của từ ngữ, nhất là khi biết nghĩa của từng yếu tố Hán Việt cấu tạo nên từ.
Góp phần kế thừa và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử trong tiếng Việt.
👉
Từ Hán Việt giúp câu văn trở nên lịch sự và cung kính hơn so với từ thuần Việt tương đương.
Ví dụ: Thay vì nói "vợ", ta dùng "phu nhân"; thay vì nói "giữ gìn", ta dùng "bảo tồn".
2. Tạo sắc thái tao nhã, tránh gây cảm giác ghê sợ hoặc thô tục
Sử dụng từ Hán Việt giúp diễn đạt một cách tế nhị, lịch sự hoặc làm giảm nhẹ mức độ nặng nề của sự việc.
Ví dụ: Dùng từ "tử thi" thay cho "xác chết" để bớt ghê sợ; dùng từ "khiếm thị" thay cho "mù" để bày tỏ sự tôn trọng người khuyết tật.
3. Tạo sắc thái cổ kính
Từ Hán Việt rất quan trọng trong việc tái hiện không khí xã hội, lịch sử thời xưa, thường dùng trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh về lịch sử.
Ví dụ: Các từ như "hoàng đế", "khanh", "bệ hạ", "sứ giả"... giúp người đọc cảm nhận được bối cảnh xa xưa.
Tóm lại: Việc dùng từ Hán Việt không chỉ để làm phong phú vốn từ mà còn là cách để thể hiện thái độ, trình độ và văn hóa của người nói/người viết đối với đối tượng được nhắc đến.
Mẹo nhỏ đi thi: Nếu đề bài hỏi "Tại sao tác giả lại dùng từ Hán Việt ở đây?", bạn hãy xem từ đó thuộc nhóm nào (Trang trọng? Tao nhã? Hay Cổ kính?) để trả lời nhé! Chúc bạn thi tốt!
Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán (Trung Quốc) nhưng đã được người Việt đọc và dùng theo cách riêng trong tiếng Việt.
👉 Ý nghĩa của từ Hán Việt
Giúp diễn đạt ý nghĩa trang trọng, khái quát, chính xác
Thường dùng trong văn viết, sách báo, văn nghị luận, văn bản hành chính
Giúp hiểu sâu nghĩa của từ khi học văn và tiếng Việt
👉 Ví dụ
Học sinh → học (học tập) + sinh (người)
Gia đình → gia (nhà) + đình (nhà)
Tổ quốc → tổ (ông cha) + quốc (nước)
Thiên nhiên → thiên (trời) + nhiên (tự nhiên)
👉 So sánh dễ hiểu
Từ thuần Việt: ăn, uống, học, chơi
Từ Hán Việt: ẩm thực, học tập, giải trí
📌 Nói ngắn gọn:
👉 Từ Hán Việt là từ gốc Hán được Việt hóa, thường mang sắc thái trang trọng và dùng nhiều trong văn học, học tập.
Nếu bạn muốn, mình có thể:
Giải nghĩa một từ Hán Việt cụ thể
Giúp làm bài tập SGK
Cho danh sách từ Hán Việt thường gặp
Cứ nói nhé 😊
nghĩa của từ Hán Việt là:
Giúp diễn đạt tư tưởng, khái niệm một cách chính xác, khái quát, đặc biệt với các nội dung trừu tượng như: đạo đức, pháp luật, khoa học, giáo dục.
Làm cho lời nói, bài viết trở nên trang trọng, lịch sự, phù hợp trong văn bản hành chính, sách báo, bài học.
Làm giàu vốn từ tiếng Việt, giúp người nói, người viết có nhiều cách biểu đạt khác nhau.
Giúp hiểu rõ hơn ý nghĩa của từ ngữ, nhất là khi biết nghĩa của từng yếu tố Hán Việt cấu tạo nên từ.
Góp phần kế thừa và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử trong tiếng Việt.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74782 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
61046 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53894 -
53022
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40500 -
40009
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37794 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34564
