Tại sao sông ngòi nước ta có hàm lượng lớn Phù Sa Lực Lượng phù sa giảm sút trong những năm gần đây gây ra hậu quả gì đối với các vùng đồng bằng châu thổ
Quảng cáo
4 câu trả lời 36
Trả lời
1. Vì sao sông ngòi nước ta có hàm lượng phù sa lớn?
Lãnh thổ nước ta chủ yếu là đồi núi, địa hình dốc nên nước sông chảy mạnh, dễ xói mòn đất đá.
Khí hậu nhiệt đới gió mùa, mưa nhiều và mưa lớn tập trung theo mùa làm đất bị rửa trôi mạnh.
Mạng lưới sông ngòi dày đặc, sông ngắn và dốc nên mang theo nhiều phù sa.
2. Vì sao lượng phù sa giảm sút trong những năm gần đây?
Nhiều hồ chứa, đập thủy điện được xây dựng ở thượng nguồn giữ lại phần lớn phù sa.
Rừng bị suy giảm làm thay đổi quá trình xói mòn và vận chuyển phù sa.
Hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông làm mất cân bằng dòng chảy và phù sa.
3. Hậu quả đối với các vùng đồng bằng châu thổ
Đất đai kém màu mỡ hơn do không được bồi đắp phù sa thường xuyên.
Quá trình bồi tụ chậm lại, trong khi xói lở bờ sông, bờ biển gia tăng.
Đồng bằng dễ bị sụt lún, xâm nhập mặn và thu hẹp diện tích canh tác.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, lượng phù sa về hạ lưu đang giảm sút nghiêm trọng. Nguyên nhân chính là do việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn, đặc biệt trên sông Mê Kông và sông Hồng, đã giữ lại phần lớn phù sa. Bên cạnh đó, tình trạng khai thác cát quá mức ở lòng sông và tác động của biến đổi khí hậu cũng làm thay đổi dòng chảy và giảm khả năng vận chuyển phù sa.
Việc giảm phù sa gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với các vùng đồng bằng châu thổ. Trước hết, đất đai không còn được bồi đắp thường xuyên nên dần mất đi độ phì nhiêu, ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa và nuôi trồng thủy sản. Tiếp theo, thiếu phù sa khiến bờ sông, bờ biển dễ bị xói lở, đe dọa đến nhà cửa và đất sản xuất của người dân. Ngoài ra, phù sa giảm cũng làm tăng nguy cơ xâm nhập mặn, nhất là ở Đồng bằng sông Cửu Long, khiến nguồn nước ngọt bị đe dọa nghiêm trọng. Tất cả những điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế và đời sống của hàng triệu người dân vùng đồng bằng.
Nguyên nhân làm lực lượng (lượng) phù sa giảm sút trong những năm gần đây:
Xây dựng nhiều hồ chứa, đập thủy điện giữ lại phần lớn phù sa.
Phá rừng đầu nguồn làm thay đổi chế độ dòng chảy.
Khai thác cát sỏi quá mức lòng sông.
Biến đổi khí hậu làm dòng chảy thất thường.
Hậu quả đối với các vùng đồng bằng châu thổ:
Đất đai kém màu mỡ, giảm độ phì → năng suất nông nghiệp giảm.
Bờ sông, bờ biển bị xói lở mạnh, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long.
Giảm khả năng bồi tụ, đồng bằng không mở rộng, thậm chí bị thu hẹp.
Gia tăng xâm nhập mặn, ảnh hưởng sản xuất và đời sống dân cư.
Lý do sông ngòi nước ta mang theo lượng phù sa dồi dào
Nguồn gốc của lượng phù sa khổng lồ bắt đầu từ sự kết hợp giữa địa hình và khí hậu. Với hệ thống đồi núi chiếm phần lớn diện tích và bị chia cắt mạnh, các lớp đất đá trên bề mặt rất dễ bị phá vỡ. Khi mùa mưa đến, những trận mưa rào đặc trưng của vùng nhiệt đới đổ xuống, tạo thành dòng chảy mạnh bóc tách lớp đất mặt. Do lớp phủ thực vật ở nhiều nơi bị suy giảm, khả năng giữ đất của rễ cây yếu đi, khiến bùn đất trôi thẳng xuống khe suối và đổ vào dòng chính của các con sông. Chính mạng lưới sông ngòi dày đặc đã vận chuyển nguồn khoáng chất này từ miền núi về phía biển.
Thực trạng suy giảm phù sa trong giai đoạn hiện nay
Trong vài thập kỷ qua, sự tác động của con người đã thay đổi hoàn toàn quy luật này. Các công trình thủy điện đồ sộ ở thượng nguồn đóng vai trò như những cái bẫy khổng lồ chặn đứng đường đi của bùn cát. Thay vì được bồi đắp cho đồng bằng, phù sa lại bị lắng đọng dưới đáy các hồ chứa nhân tạo. Đồng thời, việc khai thác cát lòng sông quá mức để phục vụ xây dựng đã làm mất đi lượng vật liệu dự trữ vốn có của dòng sông. Điều này khiến cho nước sông trở nên trong hơn nhưng lại mang sức tàn phá lớn hơn đối với bờ sông.
Hậu quả đối với các vùng đồng bằng châu thổ
Hậu quả đầu tiên và dễ nhận thấy nhất là sự suy thoái của nền nông nghiệp truyền thống. Các vùng đất trũng tại đồng bằng sông Cửu Long hay đồng bằng sông Hồng không còn được thay lớp đất mới mỗi năm. Đất đai dần trở nên khô cằn và chai cứng, làm mất đi khả năng tự tẩy rửa các chất độc hại hay dịch bệnh trong lòng đất.
Hậu quả tiếp theo là sự thay đổi diện mạo địa lý của vùng ven biển. Khi lượng phù sa bồi ra không còn thắng được sức phá hủy của sóng biển, các mũi đất bị thu hẹp lại. Hiện tượng biển xâm thực sâu vào nội đồng xảy ra thường xuyên hơn, khiến diện tích đất canh tác bị thu hẹp đáng kể.
Cuối cùng là tác động tiêu cực đến môi trường nước. Lượng phù sa giảm làm thay đổi nồng độ các chất hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài thủy sinh. Nước mặn từ đại dương tận dụng việc lòng sông bị hạ thấp và lưu lượng nước từ thượng nguồn yếu đi để xâm nhập sâu vào các cánh đồng, làm thay đổi hoàn toàn hệ sinh thái vốn là nước ngọt trước đây.
Việc thấu hiểu những thay đổi này giúp chúng ta nhận ra rằng bảo vệ phù sa cũng chính là bảo vệ sự tồn vong của các vùng đồng bằng trù phú nhất đất nước.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
2633
-
2177
-
1527
