Quảng cáo
3 câu trả lời 25
Phần 1: Lòng nhân nghĩa của quan huyện
Từ Thức người Hòa Châu, làm quan huyện Tiên Du (Bắc Ninh). Ông vốn tính hào hoa, phong nhã, không ham bổng lộc mà chỉ thích cầm kỳ thi họa. Một hôm, tại hội xem hoa mẫu đơn ở chùa, có một thiếu nữ xinh đẹp vì lỡ tay làm gãy cành hoa mà bị nhà chùa bắt giữ. Thấy nàng bối rối, Từ Thức đã không ngần ngại cởi chiếc áo cẩm bào quý giá để chuộc lỗi cho nàng [1]. Hành động nghĩa hiệp này khiến mọi người nể phục, còn người con gái lặng lẽ biến mất.
Phần 2: Lạc vào cõi tiên
Vì chán cảnh quan trường gò bó, Từ Thức từ quan về ẩn dật tại vùng biển Nga Sơn (Thanh Hóa). Một lần chèo thuyền ra khơi, ông thấy một ngọn núi bồng bềnh giữa sóng nước. Tò mò, ông bước vào một hang động và lạc vào một thế giới lộng lẫy, nguy nga [2].
Tại đây, ông gặp lại người con gái năm xưa. Hóa ra nàng là Giáng Hương, tiên nữ ở cõi thiên thai. Để đền ơn cứu mạng, mẫu thân của Giáng Hương là phu nhân Ngụy Quốc đã tác thành cho hai người thành đôi [1].
Phần 3: Nỗi nhớ quê nhà và sự chia ly
Sống ở cõi tiên một năm, dù hạnh phúc viên mãn nhưng Từ Thức vẫn không nguôi nỗi nhớ quê nhà. Ông xin phép vợ cho về thăm lại quê xưa. Giáng Hương gạt nước mắt trao cho ông một phong thư và một chiếc xe mây để đưa tiễn, không quên dặn rằng "cõi tiên và cõi trần khác biệt, một khi đi khó lòng trở lại" [2].
Phần 4: Một ngày ở tiên giới bằng trăm năm ở trần gian
Khi về đến quê cũ, cảnh vật đã hoàn toàn thay đổi. Nhà cửa rêu phong, con người xa lạ. Hỏi ra mới biết, từ khi Từ Thức đi đã trải qua gần 100 năm, những người cùng thời đều đã hóa người thiên cổ [1].
Thất vọng và buồn bã, Từ Thức muốn quay lại cõi tiên nhưng chiếc xe mây đã biến mất. Ông mở phong thư của vợ, chỉ thấy dòng chữ ly biệt. Cuối cùng, ông khoác áo choàng, đi vào núi Hoành Sơn và không bao giờ trở lại nữa [2].
TRUYỆN TRUYỀN KÌ: TỪ THỨC LẠC CHỐN TIÊN CẢNH
Ngày xưa, vào đời Trần, có một nho sinh tên là Từ Thức, quê ở vùng Thanh Hóa. Chàng vốn thông minh, hiền lành, yêu cảnh núi non sông nước hơn là chốn quan trường. Một lần đi du ngoạn chùa, Từ Thức bắt gặp một thiếu nữ xinh đẹp vô tình bẻ gãy cành mẫu đơn nên bị giữ lại. Thấy nàng khóc lóc, Từ Thức động lòng thương, liền cởi áo ngoài chuộc tội cho nàng. Thiếu nữ cảm tạ rồi biến mất giữa đám đông.
Về sau, Từ Thức bỏ quan, chu du khắp nơi. Một hôm, chàng lạc vào cửa biển hoang vu, thấy mây lành che phủ, bèn lần theo lối đá mà đi. Bỗng trước mắt hiện ra một thế giới lộng lẫy: cung điện nguy nga, cây cỏ phát sáng, chim hót du dương như chốn bồng lai. Người xưa gọi đó là tiên cảnh.
Tại đây, Từ Thức gặp lại thiếu nữ năm xưa. Nàng chính là Giáng Hương, một nàng tiên. Nhớ ơn cứu giúp thuở trước, nàng thưa với Ngọc Hoàng và được cho phép kết duyên cùng Từ Thức. Lễ cưới diễn ra linh đình giữa mây trời, chàng sống những ngày hạnh phúc nơi tiên giới, không vướng bụi trần.
Nhưng ở lâu, Từ Thức dần nhớ quê hương, cha mẹ, làng xóm. Chàng xin vợ cho trở về thăm trần gian. Giáng Hương buồn bã nhưng vẫn đưa cho chàng một cỗ xe mây, dặn rằng: “Thiếp đợi chàng sớm quay lại.”
Khi về đến quê cũ, Từ Thức bàng hoàng: cảnh vật đổi thay, người quen không còn ai. Hỏi ra mới biết, từ ngày chàng mất tích đến nay đã hơn trăm năm trôi qua. Thời gian nơi tiên giới và trần gian khác biệt, một năm trên tiên bằng cả thế kỉ dưới hạ giới.
Đau xót, Từ Thức vội tìm đường quay lại tiên cảnh. Nhưng cửa động năm xưa đã khép kín, núi non chỉ còn mây phủ. Gọi mãi không thấy tiếng đáp, chàng biết duyên tiên đã dứt. Từ đó, Từ Thức lang thang khắp nơi, rồi biệt tích, để lại câu chuyện về một kẻ trần từng lạc bước vào cõi tiên.
Người đời sau nhắc đến Từ Thức với niềm tiếc nuối: được sống hạnh phúc nơi tiên giới nhưng vẫn không dứt được tình đời, để rồi mãi mãi lạc giữa hai cõi âm – dương.
Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, bên cạnh sự phát triển về kinh tế và khoa học, vẫn còn rất nhiều người gặp khó khăn, thiếu thốn. Chính vì vậy, các hoạt động thiện nguyện vì cộng đồng ngày càng trở nên cần thiết và có ý nghĩa to lớn đối với xã hội.
Hoạt động thiện nguyện là những việc làm xuất phát từ tấm lòng nhân ái, tự nguyện giúp đỡ người khác như quyên góp tiền, quần áo cho người nghèo, thăm hỏi người già neo đơn, trẻ em mồ côi, tham gia hiến máu nhân đạo hay hỗ trợ đồng bào gặp thiên tai, dịch bệnh. Những hành động ấy tuy nhỏ bé nhưng lại mang giá trị tinh thần rất lớn, giúp xoa dịu nỗi đau và mang đến niềm tin cho những người kém may mắn.
Đối với xã hội, các hoạt động thiện nguyện góp phần lan tỏa tinh thần “lá lành đùm lá rách”, tăng cường sự đoàn kết giữa con người với con người. Nhờ có sự chung tay giúp đỡ, nhiều mảnh đời bất hạnh đã có thêm điều kiện để vượt qua khó khăn, vươn lên trong cuộc sống. Đối với người tham gia, thiện nguyện không chỉ giúp họ sống có ích hơn mà còn rèn luyện lòng yêu thương, trách nhiệm và nhân cách tốt đẹp.
Tuy nhiên, bên cạnh những việc làm tích cực, vẫn còn một số người thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người khác. Điều này đáng bị phê phán vì nó làm cho xã hội trở nên lạnh lùng, thiếu tình người. Mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần thay đổi nhận thức và tích cực tham gia các hoạt động vì cộng đồng bằng những việc làm phù hợp với khả năng của mình.
Tóm lại, các hoạt động thiện nguyện vì cộng đồng mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc và cần được lan tỏa rộng rãi. Mỗi hành động giúp đỡ dù nhỏ cũng góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, nơi con người biết yêu thương, sẻ chia và sống vì nhau.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
246830
-
76314
-
Hỏi từ APP VIETJACK51795
-
46076
-
43228
