Điền từ : Do you have ................in.................?
Quảng cáo
7 câu trả lời 76
Câu “Do you have ………… in ………… ?” còn thiếu danh từ và địa điểm/thời gian, nên có nhiều cách điền khác nhau. Một số ví dụ đúng ngữ pháp:
+Do you have classes in the afternoon?
(Bạn có học vào buổi chiều không?)
+ Do you have English in class 7A?
(Bạn có môn Tiếng Anh ở lớp 7A không?)
+ Do you have breakfast in the morning?
(Bạn có ăn sáng vào buổi sáng không?)
+Do you have a meeting in the office?
(Bạn có cuộc họp ở văn phòng không?)
Ví dụ điền từ:
Do you have any books in your bag?
Nghĩa: “Bạn có sách nào trong cặp không?”
Hoặc:
Do you have a pen in your pencil case?
Nghĩa: “Bạn có bút trong hộp bút không?”
✅ Công thức chung:
Do you have + something + in + nơi chốn?
Câu “Do you have ………… in ………… ?” còn thiếu danh từ và địa điểm/thời gian, nên có nhiều cách điền khác nhau. Một số ví dụ đúng ngữ pháp:
+Do you have classes in the afternoon?
(Bạn có học vào buổi chiều không?)
+ Do you have English in class 7A?
(Bạn có môn Tiếng Anh ở lớp 7A không?)
+ Do you have breakfast in the morning?
(Bạn có ăn sáng vào buổi sáng không?)
+Do you have a meeting in the office?
(Bạn có cuộc họp ở văn phòng không?)
Câu “Do you have ………… in ………… ?” còn thiếu danh từ và địa điểm/thời gian, nên có nhiều cách điền khác nhau. Một số ví dụ đúng ngữ pháp:
+Do you have classes in the afternoon?
(Bạn có học vào buổi chiều không?)
+ Do you have English in class 7A?
(Bạn có môn Tiếng Anh ở lớp 7A không?)
+ Do you have breakfast in the morning?
(Bạn có ăn sáng vào buổi sáng không?)
+Do you have a meeting in the office?
(Bạn có cuộc họp ở văn phòng không?)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK21446
-
18158
-
14222
-
12802
-
10403
