Quảng cáo
3 câu trả lời 76
Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam từ thế kỉ III TCN đến cuối thế kỉ XIX là bản anh hùng ca bất khuất của dân tộc trong quá trình dựng nước và giữ nước. Từ cuộc kháng chiến chống quân Tần, các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng, đến các cuộc kháng chiến chống Tống, Nguyên – Mông, Minh, Thanh và phong trào chống Pháp cuối thế kỉ XIX, lịch sử đã để lại nhiều bài học vô cùng sâu sắc, vẫn còn nguyên giá trị đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
Trước hết, bài học lớn nhất là tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự cường của dân tộc. Dù phải đối mặt với những thế lực xâm lược lớn mạnh hơn nhiều lần, nhân dân Việt Nam vẫn không khuất phục. Chính lòng yêu nước nồng nàn, khát vọng tự do đã trở thành nguồn sức mạnh to lớn thôi thúc các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng bùng nổ, tạo nên những chiến thắng vang dội như Bạch Đằng, Chi Lăng, Đông Bộ Đầu hay Ngọc Hồi – Đống Đa. Bài học này nhắc nhở thế hệ hôm nay phải không ngừng nuôi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, coi đó là nền tảng tinh thần cho sự phát triển đất nước.
Thứ hai, lịch sử cho thấy vai trò quyết định của nhân dân trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc. Mọi thắng lợi đều bắt nguồn từ sức mạnh đoàn kết toàn dân. Nhân dân không chỉ là lực lượng trực tiếp tham gia chiến đấu mà còn là hậu phương vững chắc, cung cấp lương thực, vũ khí và niềm tin cho kháng chiến. Từ bài học “lấy dân làm gốc”, chúng ta hiểu rằng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, cần phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, chăm lo đời sống nhân dân, khơi dậy tinh thần trách nhiệm và cống hiến của mỗi công dân.
Thứ ba, bài học về nghệ thuật lãnh đạo và đường lối đúng đắn cũng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Những cuộc kháng chiến thắng lợi đều gắn liền với vai trò của các lãnh tụ, anh hùng kiệt xuất như Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung… Họ biết lựa chọn chiến lược phù hợp, kết hợp linh hoạt giữa tiến công và phòng thủ, giữa quân sự và ngoại giao, tận dụng địa hình và yếu tố bất ngờ. Điều này gợi mở cho hôm nay bài học về sự lãnh đạo sáng suốt, tầm nhìn chiến lược và khả năng thích ứng linh hoạt trước những biến động phức tạp của tình hình khu vực và thế giới.
Bên cạnh đó, lịch sử còn để lại bài học về tinh thần cảnh giác và chuẩn bị lâu dài cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Sự chủ quan, thiếu chuẩn bị hoặc đường lối không phù hợp đều có thể dẫn đến thất bại, như một số phong trào chống Pháp cuối thế kỉ XIX. Vì vậy, trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang hội nhập sâu rộng, việc kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế, củng cố quốc phòng – an ninh và bảo vệ chủ quyền quốc gia là yêu cầu tất yếu.
Tóm lại, các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam đã để lại những bài học quý báu về lòng yêu nước, sức mạnh nhân dân, sự lãnh đạo đúng đắn và tinh thần cảnh giác. Những bài học ấy không chỉ thuộc về quá khứ mà còn soi đường cho hiện tại và tương lai, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng một đất nước Việt Nam hòa bình, độc lập, giàu mạnh và bền vững.
Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam từ thế kỷ III TCN đến cuối thế kỷ XIX đã để lại nhiều bài học lịch sử sâu sắc, có giá trị lâu dài trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay. Dưới đây là những bài học tiêu biểu và vai trò của chúng:
Những bài học lịch sử quan trọng
1. Tinh thần yêu nước và ý chí độc lập dân tộc
• Các cuộc khởi nghĩa như của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng… đều thể hiện khát vọng độc lập, tự do mãnh liệt của dân tộc Việt Nam.
• Đây là nguồn động lực to lớn, hun đúc nên bản sắc dân tộc và truyền thống đấu tranh kiên cường.
2. Vai trò của nhân dân và sức mạnh đại đoàn kết
• Nhân dân luôn là lực lượng nòng cốt trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng.
• Sự đồng lòng, đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi.
3. Tài năng lãnh đạo và nghệ thuật quân sự
• Các thủ lĩnh như Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Quang Trung… đã vận dụng linh hoạt chiến thuật, địa hình, thời cơ để giành chiến thắng trước kẻ thù mạnh hơn.
• Bài học về sự sáng tạo, mưu lược và tầm nhìn chiến lược trong lãnh đạo vẫn còn nguyên giá trị.
4. Tận dụng địa hình và phát huy yếu tố “thiên thời – địa lợi – nhân hòa”
• Biết khai thác địa hình hiểm trở, sông núi, rừng rậm để tổ chức phòng thủ và phản công hiệu quả.
• Ví dụ: phòng tuyến sông Như Nguyệt của Lý Thường Kiệt, trận Bạch Đằng của Ngô Quyền và Trần Hưng Đạo.
5. Tư tưởng “lấy nhỏ thắng lớn”, “lấy ít địch nhiều”
• Dựa vào lòng dân, chiến tranh nhân dân, lấy yếu chống mạnh là đặc trưng nổi bật trong các cuộc kháng chiến.
Vai trò đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay
• Củng cố tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc, làm nền tảng cho sự đoàn kết toàn dân trong công cuộc phát triển đất nước.
• Định hướng chiến lược quốc phòng toàn dân, xây dựng thế trận quốc phòng vững chắc, kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.
• Giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống lịch sử, hun đúc ý chí tự cường, tinh thần trách nhiệm với đất nước.
• Khơi dậy tinh thần sáng tạo, linh hoạt trong giải quyết các thách thức hiện đại, từ kinh tế, văn hóa đến an ninh quốc phòng.
Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam, kéo dài từ thời kỳ dựng nước (thế kỷ III TCN) đến cuối thế kỷ XIX, là kho tàng kinh nghiệm vô giá. Chúng đã để lại những bài học quan trọng và có vai trò to lớn đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay.
I. Những bài học quan trọng từ lịch sử
Lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam đã định hình nên những nguyên tắc chiến lược và tư tưởng cốt lõi:
1. Bài học về đoàn kết toàn dân và xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc
Nội dung: Thắng lợi của các cuộc kháng chiến (như kháng chiến chống Tần, chống Hán, Ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông, khởi nghĩa Lam Sơn...) đều dựa trên nền tảng là sự đồng lòng, đoàn kết của mọi tầng lớp, mọi dân tộc dưới sự lãnh đạo thống nhất. Khi "vua tôi đồng lòng, anh em hòa thuận, cả nước góp sức," thì mọi kẻ thù đều bị đánh bại (Phòng tuyến sông Như Nguyệt, trận Bạch Đằng).
Ví dụ tiêu biểu: Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (tinh thần đoàn kết của các lạc hầu, lạc tướng), Kháng chiến chống Nguyên Mông (tinh thần "Sát Thát" của toàn dân).
2. Bài học về đường lối độc lập, tự chủ và sáng tạo trong chiến lược
Nội dung: Việt Nam luôn khẳng định độc lập dân tộc, không chấp nhận phụ thuộc và không rập khuôn chiến thuật. Các vị anh hùng dân tộc luôn biết cách lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều bằng những chiến lược độc đáo, sáng tạo:
Tư tưởng "Tiên phát chế nhân" (đánh trước để giành quyền chủ động) của Lý Thường Kiệt.
Chiến thuật "Vườn không nhà trống" của Trần Hưng Đạo.
Chiến lược "Đánh vào lòng người" và "vây thành diệt viện" của Nguyễn Trãi và Lê Lợi.
3. Bài học về sự kiên cường, bất khuất và quyết tâm bảo vệ chủ quyền
Nội dung: Mặc dù phải đối mặt với các đế chế lớn mạnh hơn về mọi mặt, dân tộc Việt Nam không bao giờ khuất phục. Sự kiên cường, bền bỉ, chấp nhận hy sinh để bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử.
Ví dụ tiêu biểu: Các cuộc đấu tranh dai dẳng của Triệu Thị Trinh, khởi nghĩa Lam Sơn kéo dài gian khổ.
4. Bài học về kết hợp sức mạnh dân tộc với ngoại giao khôn khéo
Nội dung: Kháng chiến gắn liền với kiến quốc. Sau chiến thắng quân sự, các triều đại (tiêu biểu là nhà Lý, nhà Trần, Lê Sơ) luôn thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, hòa hiếu để chấm dứt chiến tranh, tránh đối đầu kéo dài và tạo điều kiện tập trung xây dựng đất nước.
Ví dụ tiêu biểu: Bức thư cầu hòa và chính sách ngoại giao của nhà Trần sau ba lần đánh bại quân Nguyên – Mông.
II. Vai trò của những bài học đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay
Những bài học lịch sử nói trên không chỉ là niềm tự hào mà còn là kim chỉ nam cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam trong bối cảnh hiện đại:
1. Đối với sự nghiệp Bảo vệ Tổ quốc
Xây dựng nền quốc phòng toàn dân: Bài học về đoàn kết toàn dân là cơ sở để củng cố sức mạnh tổng hợp của đất nước, xây dựng "thế trận lòng dân", coi đó là thành trì vững chắc nhất để bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
Kiên định, giữ vững độc lập, tự chủ: Bài học về đường lối độc lập, tự chủ khẳng định nguyên tắc không bị chi phối bởi bất kỳ cường quốc nào. Trong bối cảnh phức tạp của khu vực và thế giới, Việt Nam kiên định chính sách quốc phòng "bốn không" (không tham gia liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, không sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, không đe dọa sử dụng vũ lực).
Ứng dụng sáng tạo trong chiến lược: Bài học về sáng tạo đòi hỏi phải không ngừng hiện đại hóa quân đội, kết hợp chặt chẽ giữa chiến tranh nhân dân với công nghệ hiện đại để ứng phó hiệu quả với các mối đe dọa an ninh phi truyền thống.
2. Đối với sự nghiệp Xây dựng Tổ quốc
Phát huy sức mạnh đại đoàn kết: Bài học đoàn kết được chuyển hóa thành sức mạnh tổng hợp để phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội. Đó là sự đồng lòng trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững, xóa đói giảm nghèo và xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Ngoại giao đa phương, đa dạng hóa: Bài học về ngoại giao khôn khéo được vận dụng trong chính sách đối ngoại "là bạn, là đối tác tin cậy, là thành viên tích cực và có trách nhiệm" của cộng đồng quốc tế, nhằm tạo ra môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
Tự lực, tự cường: Tinh thần kiên cường, bất khuất được chuyển hóa thành ý chí tự lực, tự cường trong phát triển kinh tế, khoa học kỹ thuật, không trông chờ, ỷ lại, nhằm đưa đất nước thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.
Tóm lại, những chiến thắng vĩ đại từ thế kỷ III TCN đến cuối thế kỷ XIX đã hun đúc nên bản lĩnh Việt Nam. Bài học về Đoàn kết – Độc lập – Sáng tạo – Kiên cường là di sản quý báu, bảo đảm cho dân tộc ta vững bước tiến lên trong công cuộc xây dựng một Việt Nam giàu mạnh và bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
48270 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
44208 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
38775 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36082 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35163 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34479 -
33047
