Trình bày được tính chất hoá học của ethylene (phản ứng cháy, phản ứng làm mất màu nước bromine, phản ứng trùng hợp)
Quảng cáo
3 câu trả lời 100
1. Phản ứng cháy
Etilen cháy trong oxi tạo ra khí cacbonic và nước, đồng thời tỏa nhiều nhiệt.
Phương trình hoá học:
C₂H₄ + 3O₂ → 2CO₂ + 2H₂O
Ý nghĩa: Chứng tỏ etilen là chất dễ cháy và là hiđrocacbon.
2. Phản ứng làm mất màu nước brom
Etilen phản ứng với dung dịch brom (Br₂) làm mất màu nâu đỏ của dung dịch brom.
Phương trình hoá học:
C₂H₄ + Br₂ → C₂H₄Br₂
Hiện tượng: Dung dịch brom bị mất màu.
Ý nghĩa: Đây là phản ứng đặc trưng của hiđrocacbon không no, dùng để nhận biết etilen và các chất có liên kết đôi C=C.
3. Phản ứng trùng hợp
Nhiều phân tử etilen liên kết với nhau tạo thành chất có phân tử khối rất lớn là polietilen (PE).
Phương trình hoá học:
nC₂H₄ → (–CH₂–CH₂–)ₙ
Điều kiện: Nhiệt độ, áp suất, xúc tác thích hợp.
Ý nghĩa: Polietilen là chất dẻo quan trọng, được dùng để sản xuất túi ni lông, ống nhựa, vật liệu cách điện.
Etilen có tính chất hoá học đặc trưng của hiđrocacbon không no: dễ cháy, tham gia phản ứng cộng (làm mất màu nước brom) và phản ứng trùng hợp tạo polime.
1. Phản ứng cháy (Phản ứng oxi hóa)
Etilen cháy trong không khí hoặc oxi tạo ra khí cacbonic ( CO2) và nước ( H2O), đồng thời tỏa nhiều nhiệt.
Hiện tượng: Etilen cháy với ngọn lửa sáng, có khói nhẹ.
Phương trình hóa học:
C2H4+3O2𝑡∘→2CO2+2H2O
2. Phản ứng làm mất màu nước Bromine (Phản ứng cộng)
Do có liên kết đôi kém bền, etilen dễ dàng tham gia phản ứng cộng với các chất khác, điển hình là nước bromine ( Br2).
Hiện tượng: Khi sục khí etilen vào dung dịch nước bromine có màu da cam (hoặc vàng nhạt), màu của dung dịch bị mất đi (nhạt màu hoặc mất màu hoàn toàn).
Mục đích: Phản ứng này dùng để nhận biết khí etilen (hoặc các hiđrocacbon không no khác).
Phương trình hóa học:
CH2=CH2+Br2→CH2Br−CH2Br
(Sản phẩm là 1,2-đibrometan, một chất lỏng không màu).
3. Phản ứng trùng hợp
Phản ứng trùng hợp là quá trình các phân tử nhỏ (monome) kết hợp với nhau thành phân tử lớn (polime) dưới tác dụng của nhiệt độ, áp suất, và xúc tác thích hợp.
Hiện tượng: Các phân tử etilen nối dài với nhau tạo thành chuỗi phân tử polyetylen (PE).
Mục đích: Phản ứng này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất chất dẻo.
Phương trình hóa học (viết gọn):
𝑛CH2=CH2𝑡∘,𝑃,𝑥𝑡→(CH2−CH2)𝑛
(Sản phẩm là polyetylen (PE), vật liệu dùng làm túi ni lông, ống nước, v.v.).
C₂H₄ + 3O₂ → 2CO₂ + 2H₂O.
Ngọn lửa khi ethylene cháy thường sáng và có khói, đặc biệt nếu thiếu oxy thì quá trình cháy không hoàn toàn sẽ tạo ra muội than.
Bên cạnh đó, ethylene còn có khả năng tham gia phản ứng cộng với brom. Khi sục khí ethylene vào dung dịch brom màu nâu đỏ, dung dịch sẽ mất màu. Đây là phản ứng đặc trưng để nhận biết anken, do liên kết đôi C=C trong phân tử ethylene bị phá vỡ và liên kết với hai nguyên tử brom, tạo thành đibrometan. Phương trình phản ứng như sau:
C₂H₄ + Br₂ → C₂H₄Br₂.
Một tính chất quan trọng khác của ethylene là khả năng trùng hợp để tạo thành polietilen (PE). Dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, có mặt xúc tác thích hợp, nhiều phân tử ethylene sẽ liên kết với nhau tạo thành một chuỗi polyme dài. Phản ứng trùng hợp này được biểu diễn như sau:
nC₂H₄ → (C₂H₄)ₙ.
Sản phẩm thu được là polietilen – một loại nhựa dẻo rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong đời sống như làm túi nilon, ống nhựa, màng bọc thực phẩm và nhiều vật dụng khác.
Tóm lại, ethylene là một anken điển hình với ba tính chất hóa học nổi bật: phản ứng cháy tạo CO₂ và H₂O, phản ứng cộng làm mất màu dung dịch brom, và phản ứng trùng hợp tạo ra các polyme hữu ích. Những tính chất này không chỉ giúp nhận biết ethylene mà còn ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống hằng ngày.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45253
-
Hỏi từ APP VIETJACK31344
