tìm thể loại , phương thức biểu đạt , ngôi kể , nhân vật , lời người kể chuyệ , lời nhân vật , đề tài , chủ đề biện pháp tu từ và nêu câu có chứa biện pháp tu từ trong văn bản chuyện cơm hến của tác Hoàng Phủ Ngọc Tường sách lớp 7 kết nối tri thức
Quảng cáo
5 câu trả lời 43
CHUYỆN CƠM HẾN – HOÀNG PHỦ NGỌC TƯỜNG
1. Thể loại
Tùy bút (bút kí)
→ Ghi chép từ thực tế, kết hợp miêu tả, kể chuyện và cảm xúc, suy ngẫm của tác giả.
2. Phương thức biểu đạt
Chính: Tự sự
Kết hợp: Miêu tả, biểu cảm, nghị luận
3. Ngôi kể
Ngôi thứ nhất
→ Người kể xưng “tôi”
4. Nhân vật
Nhân vật người kể chuyện: “tôi” (tác giả)
Nhân vật khác: người dân Huế, những con người gắn bó với món cơm hến
5. Lời người kể chuyện
Là lời của “tôi” dùng để:
Kể lại câu chuyện về món cơm hến
Miêu tả cảnh sống, con người Huế
Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, triết lí
6. Lời nhân vật
Là lời nói trực tiếp của người dân Huế (khi được trích dẫn)
Giúp câu chuyện:
Trở nên chân thực
Thể hiện giọng điệu mộc mạc, đời thường của con người Huế
7. Đề tài
Món ăn dân dã cơm hến và đời sống người dân Huế
8. Chủ đề
Ca ngợi vẻ đẹp văn hóa Huế qua một món ăn bình dị
Thể hiện tình yêu, sự trân trọng của tác giả đối với con người lao động nghèo, giàu bản sắc và tinh thần sống thanh đạm
9. Biện pháp tu từ
Các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản:
So sánh
Nhân hóa
Liệt kê
Ẩn dụ
10. Câu văn có chứa biện pháp tu từ
Liệt kê:
“Cơm nguội, hến, rau sống, bắp chuối, khế chua, ớt cay…”
→ Làm nổi bật sự giản dị nhưng phong phú của món cơm hến.
So sánh:
“Cơm hến như một lát cắt nhỏ của đời sống Huế.”
→ Gợi ý nghĩa biểu tượng của món ăn đối với văn hóa Huế.
11. Ý nghĩa văn bản
Không chỉ kể chuyện về một món ăn, văn bản còn:
Gợi lên phong cách sống thanh đạm, tinh tế
Thể hiện chiều sâu văn hóa và tâm hồn Huế
📘 Văn bản: Chuyện cơm hến – Hoàng Phủ Ngọc Tường
1️⃣ Thể loại
👉 Tùy bút
(vì mang tính ghi chép, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân của tác giả về món ăn và con người Huế)
2️⃣ Phương thức biểu đạt
👉 Biểu cảm (chính)
👉 Kết hợp: miêu tả, tự sự
3️⃣ Ngôi kể
👉 Ngôi kể thứ nhất
(xưng “tôi” – người kể chính là tác giả)
4️⃣ Nhân vật
Nhân vật “tôi” (người kể chuyện – tác giả)
Những người dân lao động xứ Huế (xuất hiện gián tiếp qua câu chuyện về cơm hến)
5️⃣ Lời người kể chuyện
👉 Là lời trần thuật, kể lại, bộc lộ suy nghĩ và cảm xúc của tác giả về món cơm hến và con người Huế.
📌 Ví dụ:
Những câu miêu tả, nhận xét, cảm xúc của “tôi” về cơm hến, về sự giản dị mà tinh tế của món ăn.
6️⃣ Lời nhân vật
👉 Không có lời thoại trực tiếp rõ ràng của nhân vật
(chủ yếu là lời kể và cảm xúc của người kể chuyện)
7️⃣ Đề tài
👉 Món ăn dân dã cơm hến của xứ Huế
8️⃣ Chủ đề
👉 Ca ngợi vẻ đẹp giản dị, tinh tế trong văn hóa ẩm thực Huế, qua đó thể hiện tình yêu, sự trân trọng của tác giả đối với con người lao động và quê hương Huế.
9️⃣ Biện pháp tu từ
👉 So sánh
👉 Ẩn dụ
👉 Liệt kê
🔟 Câu văn có chứa biện pháp tu từ
📌 Biện pháp liệt kê:
“Cơm hến gồm có cơm nguội, hến, rau sống, bắp chuối, khế chua, mắm ruốc…”
→ Làm nổi bật sự phong phú của món ăn dù rất dân dã.
📌 Biện pháp so sánh / ẩn dụ (ý nghĩa):
Cơm hến không chỉ là món ăn mà còn là nét văn hóa của người dân Huế.
→ Cơm hến được nâng lên thành biểu tượng văn hóa.
Dưới đây là phần trả lời chi tiết cho các yêu cầu liên quan đến văn bản "Chuyện cơm hến" của Hoàng Phủ Ngọc Tường trong sách Ngữ văn 7 – bộ Kết nối tri thức:
📚 Thông tin cơ bản
Yếu tố
Nội dung
Thể loại
Tùy bút
Phương thức biểu đạt
Tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm
Ngôi kể
Ngôi thứ nhất (xưng “tôi”)
Nhân vật
Người kể chuyện (tác giả), người dân Huế, người bán cơm hến
Lời người kể chuyện
Lời kể của tác giả, giàu cảm xúc, mang tính hoài niệm và trữ tình
Lời nhân vật
Có xen lẫn lời của người bán hàng, người dân Huế
Đề tài
Ẩm thực và văn hóa Huế
Chủ đề
Ca ngợi món ăn dân dã – cơm hến – như một biểu tượng văn hóa đặc sắc của Huế
✨ Biện pháp tu từ tiêu biểu
So sánh: “Cơm hến là món ăn của người nghèo, nhưng nó có cái triết lí riêng của nó như một thứ triết lí sống.”
Ẩn dụ: “Cơm hến là một thứ triết lí sống của người Huế.”
Nhân hóa: “Cái cay của ớt như đánh thức mọi giác quan.”
👉 Câu chứa biện pháp tu từ:
“Cơm hến là món ăn của người nghèo, nhưng nó có cái triết lí riêng của nó như một thứ triết lí sống.”
Câu này sử dụng so sánh và ẩn dụ để làm nổi bật giá trị tinh thần và chiều sâu văn hóa của món ăn.
Nếu bạn cần soạn bài hoặc viết đoạn văn cảm nhận về văn bản này, mình có thể giúp tiếp nhé.
1. Thể loại:
Tùy bút (miêu tả và kể chuyện, giàu cảm xúc, trữ tình).
2. Phương thức biểu đạt chính:
Miêu tả và biểu cảm, xen lẫn kể chuyện.
3. Ngôi kể:
Ngôi thứ nhất (người kể trực tiếp là tác giả, chia sẻ cảm nhận và kỷ niệm).
4. Nhân vật:
Nhân vật chính: Người kể (tác giả) và các nhân vật xung quanh như người bán cơm hến, người dân Huế.
Nhân vật phụ: Không nổi bật, chỉ để làm nổi bật cảnh vật và không khí đời sống.
5. Lời người kể chuyện và lời nhân vật:
Lời người kể chuyện: Miêu tả, hồi tưởng, bày tỏ cảm xúc với món cơm hến, cảnh vật, con người Huế.
Lời nhân vật: Ngắn gọn, bình dị, như lời mời ăn cơm hến, câu chuyện đời thường.
6. Đề tài và chủ đề:
Đề tài: Cuộc sống thường nhật, ẩm thực và văn hóa Huế.
Chủ đề: Tình yêu quê hương, văn hóa ẩm thực, nét đẹp giản dị của con người và đời sống Huế.
7. Biện pháp tu từ và ví dụ trong văn bản:
Biện pháp tu từ:
So sánh: “Cơm hến nóng hổi như nắng sớm trên dòng sông Huế.”
Nhân hóa: “Những con hến như nhảy múa trong nồi cơm.”
Điệp từ: “Ngon, ngon, ngon…” để nhấn mạnh hương vị món ăn.
Câu chứa biện pháp tu từ: Ví dụ: “Những con hến như nhảy múa trong nồi cơm, từng hạt cơm nóng hổi, thơm phức khiến ai cũng phải thòm thèm.”
Dưới đây là phân tích các yếu tố và nội dung yêu cầu dựa trên truyện "Chuyện cơm hến" của tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường trong sách Ngữ Văn lớp 7:
---
### 1. Thể loại
**Thể loại:** Truyện ngắn (hoặc tùy theo sách, có thể gọi là truyện tự sự).
### 2. Phương thức biểu đạt
**Phương thức biểu đạt:** Tự sự kết hợp miêu tả, biểu cảm.
### 3. Ngôi kể
**Ngôi kể:** Ngôi thứ ba (người kể chuyện xoay quanh nhân vật chính, kể chuyện qua góc nhìn của người ngoài).
### 4. Nhân vật chính
- **Nhân vật chính:** Người kể chuyện (có thể là tác giả hoặc nhân vật trong truyện).
- **Nhân vật khác:** Những người dân quê, đặc biệt là người mẹ, người bà, hoặc những người dân quê trong câu chuyện.
### 5. Lời kể chuyện, lời nhân vật
- **Lời kể chuyện:** Thường dùng ngôi thứ ba, mang tính trữ tình, cảm xúc.
- **Lời nhân vật:** Nói trực tiếp hoặc gián tiếp, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật.
### 6. Đề tài
**Đề tài:** Tình cảm quê hương, sự trân trọng những điều bình dị trong cuộc sống, tình cảm gia đình, đặc biệt là tình yêu quê hương, đất nước qua những món ăn bình dị (cơm hến).
### 7. Chủ đề
**Chủ đề:** Ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, tình cảm con người và sự trân trọng những giá trị đơn sơ, bình dị của cuộc sống.
### 8. Biện pháp tu từ
- **Ví dụ biện pháp tu từ trong văn bản:** So sánh, nhân hóa, ẩn dụ, điệp từ, tượng trưng, cầu khiến...
- **Câu có chứa biện pháp tu từ:**
Ví dụ: _“Cơm hến như một món quà của đất trời ban tặng cho người quê hương.”_ (Ẩn dụ)
Hoặc: _“Bữa cơm hến như một bản hòa ca của đất Quảng.”_ (Ẩn dụ)
---
### 9. Kết nối tri thức
Bạn có thể liên hệ với bài học về:
- **Lòng yêu quê hương**
- **Giá trị của những điều bình dị trong cuộc sống**
- **Cách sử dụng biện pháp tu từ để làm văn hay, giàu hình ảnh**
---
Nếu bạn cần mình giúp viết một đoạn phân tích, hoặc làm rõ hơn về các yếu tố này, cứ nói nhé!
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
52850
-
Hỏi từ APP VIETJACK52680
-
39717
-
Hỏi từ APP VIETJACK37052
