2 Việc tổ chức Hội thể Đông Quan trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) có ý nghĩa như thế nào?
3 Có ý kiến cho rằng “Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là cuộc nông dân khởi nghĩa duy nhất trong thời phong kiến Việt Nam đã đánh bại kẻ thủ trong và ngoài nước". Em có đồng ý với ý kiến đó không? Vì sao?
4 Nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống xâm lược.
Quảng cáo
6 câu trả lời 146
1. Hoàn cảnh và ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
Hoàn cảnh:
Đầu thế kỷ XV, nước ta rơi vào ách đô hộ tàn bạo của nhà Minh (Trung Quốc).
Nhân dân cực khổ, bị bóc lột nặng nề, văn hóa bị hủy hoại, đất nước chìm trong đau thương.
Lê Lợi và các hào kiệt yêu nước tập hợp lực lượng tại Lam Sơn (Thanh Hóa), dựng cờ khởi nghĩa năm 1418.
Ý nghĩa:
Đập tan ách thống trị 20 năm của nhà Minh, khôi phục độc lập dân tộc.
Mở ra triều đại nhà Lê sơ – một trong những thời kỳ thịnh trị của Việt Nam.
Khẳng định sức mạnh đại đoàn kết và tài thao lược quân sự của dân tộc.
2. Ý nghĩa của việc tổ chức Hội thề Đông Quan trong khởi nghĩa Lam Sơn (1418–1427)
Hội thề Đông Quan (tháng 12/1427) diễn ra sau khi quân Minh thất bại và xin rút quân.
Ý nghĩa:
Khẳng định thiện chí hòa bình của nghĩa quân Lam Sơn, tránh cảnh chiến tranh kéo dài.
Buộc tướng Minh giữ lời thề rút quân hoàn toàn khỏi Đại Việt, chấm dứt xâm lược.
Tạo điều kiện chuyển giao chính quyền ổn định, tránh trả thù đẫm máu, để nhân dân yên tâm sản xuất.
Thể hiện tinh thần nhân đạo, khoan dung, truyền thống của dân tộc Việt Nam.
3. “Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là cuộc nông dân khởi nghĩa duy nhất thời phong kiến Việt Nam đã đánh bại kẻ thù trong và ngoài nước”. Em có đồng ý không? Vì sao?
→ Em đồng ý với ý kiến trên.
Vì:
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn do anh em Nguyễn Nhạc – Nguyễn Huệ – Nguyễn Lữ lãnh đạo, lực lượng nòng cốt là nông dân nghèo và các tầng lớp bị áp bức.
Khởi nghĩa lật đổ cả hai thế lực phong kiến mục nát trong nước:
Chúa Nguyễn ở Đàng Trong
Chúa Trịnh và vua Lê ở Đàng Ngoài
Đồng thời, nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân Xiêm (1785) và quân Thanh (1789), bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc.
Đây là cuộc khởi nghĩa nông dân duy nhất trong lịch sử Việt Nam đạt được thắng lợi toàn diện:
→ Giải phóng dân tộc – thống nhất đất nước – xây dựng chính quyền mới.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống xâm lược
Nguyên nhân chủ yếu:
Tinh thần yêu nước và ý chí đoàn kết của toàn dân tộc.
Đường lối lãnh đạo đúng đắn của các triều đại (Lý, Trần, Lê, Tây Sơn…).
Chiến lược quân sự tài giỏi: đánh vào chỗ yếu của địch, phát huy địa hình, dùng mưu kế.
Hậu phương vững chắc, nhân dân hết lòng ủng hộ, đóng góp sức người – sức của.
Kẻ thù dù mạnh nhưng xâm lược phi nghĩa, lại xa hậu phương nên dần suy yếu.
1. Hoàn cảnh và ý nghĩa cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
Hoàn cảnh:Nhà Minh đô hộ Đại Việt sau khi đánh bại nhà Hồ (1407), cai trị tàn bạo, bóc lột nặng nề, khiến mâu thuẫn dân tộc bùng nổ.
Lê Lợi cùng các hào kiệt Lam Sơn, Thanh Hóa, tập hợp lực lượng, phát động khởi nghĩa để giành lại độc lập cho đất nước.
Ý nghĩa:Chấm dứt ách đô hộ 20 năm của nhà Minh, giành lại độc lập, chủ quyền dân tộc.
Mở ra thời kỳ phát triển mới - triều Lê Sơ, củng cố quốc gia Đại Việt.
Khẳng định sức mạnh và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.
2. Ý nghĩa của Hội thề Đông Quan (1427)
Ý nghĩa quân sự & ngoại giao: Là sự kiện kết thúc chiến tranh, buộc quân Minh phải rút hết quân về nước trong thời hạn quy định, không quấy nhiễu dân chúng, chấm dứt đổ máu.
Ý nghĩa nhân văn & chính trị: Thể hiện sự nhân đạo, sáng suốt của nghĩa quân Lam Sơn, mang tính nhân văn cao, khác với cách kết thúc chiến tranh thông thường thời trung đại.
Ý nghĩa tinh thần: Củng cố niềm tin, khẳng định vị thế của nghĩa quân và chính quyền tương lai, tạo cơ sở cho việc xây dựng đất nước sau chiến tranh.
3. Về ý kiến "Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là cuộc nông dân khởi nghĩa duy nhất đánh bại kẻ thù trong và ngoài nước"
Đồng ý một phần:Tây Sơn là cuộc khởi nghĩa nông dân với quy mô lớn, đánh bại cả quân Xiêm (ngoài nước) và quân Thanh (ngoài nước), thống nhất đất nước, lật đổ chúa Nguyễn, chúa Trịnh, vua Lê.
Không hoàn toàn đồng ý:Các cuộc khởi nghĩa nông dân khác: Các cuộc khởi nghĩa thời Lý-Trần-Lê sơ (như khởi nghĩa của Phùng Hưng, Mai Thúc Loan) cũng có vai trò đánh đuổi ngoại xâm (Tùy, Đường) và củng cố nội bộ, dù quy mô và ảnh hưởng có thể khác Tây Sơn.
Bản chất Tây Sơn: Mặc dù xuất phát từ nông dân, nó nhanh chóng phát triển thành phong trào yêu nước, giải phóng dân tộc, có sự tham gia của nhiều tầng lớp, không chỉ đơn thuần là nông dân.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống xâm lược
Tinh thần yêu nước và đoàn kết: Truyền thống yêu nước nồng nàn, ý chí quyết tâm "sát Thát", "thà chết không làm nô lệ" của toàn dân.
Sự lãnh đạo tài tình: Các nhà lãnh đạo (Lê Lợi, Nguyễn Huệ,...) có tầm nhìn chiến lược, tài năng quân sự xuất sắc.
Phát huy sức mạnh toàn dân: "Cả nước đánh giặc", huy động sức mạnh tổng hợp của mọi tầng lớp nhân dân.
Nghệ thuật quân sự độc đáo: Vận dụng linh hoạt chiến lược, chiến thuật (tiến công và phòng ngự, bao vây, đánh vào điểm yếu), kết hợp đấu tranh vũ trang và ngoại giao.
Nhà Minh đô hộ tàn bạo: Sau khi chiếm được Đại Việt, nhà Minh thi hành chính sách cai trị hà khắc, bóc lột nhân dân, tàn phá văn hóa, khiến đất nước khủng hoảng sâu sắc và nhân dân lầm than, căm phẫn.
Tinh thần yêu nước sục sôi: Dù bị đô hộ, tinh thần đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam không bị dập tắt, luôn âm ỉ chờ đợi thời cơ bùng lên.
Lê Lợi lãnh đạo: Lê Lợi, một hào kiệt ở Lam Sơn (Thanh Hóa), cùng các đồng chí như Nguyễn Trãi, Trần Nguyên Hãn... đã tập hợp lực lượng, phất cờ khởi nghĩa vào năm 1418, lấy căn cứ ở vùng núi rừng hiểm trở để kháng chiến.
Ý nghĩa lịch sử
Kết thúc 20 năm đô hộ: Thắng lợi của cuộc khởi nghĩa đã chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của nhà Minh, giải phóng đất nước sau gần 20 năm bị đô hộ.
Khôi phục độc lập dân tộc: Giành lại nền độc lập, tự chủ cho Đại Việt, đặt nền móng cho sự tồn tại và phát triển của quốc gia.
Mở ra thời kỳ Hậu Lê: Cuộc khởi nghĩa dẫn đến sự ra đời của vương triều Lê sơ (Hậu Lê), một triều đại thịnh trị, mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ, hưng vượng của dân tộc Việt Nam.
Nâng cao vị thế quốc gia: Chiến thắng chứng minh sức mạnh của ý chí và tinh thần yêu nước, nâng cao vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế.
`4.`
- Nguyên nhân chủ quan:
+ Thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trước hết bắt nguồn từ tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất của người Việt. Lòng yêu nước và tư tưởng không chấp nhận mất nước, không cam chịu làm nô lệ là cội nguồn sức mạnh to lớn của quốc gia, dân tộc khi đối diện với các cuộc chiến tranh xâm lược, can thiệp từ bên ngoài.
+ Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam đều mang tính chính nghĩa, nhằm mục đích bảo vệ độc lập dân tộc và chủ quyền lãnh thổ, chống lại hành động xâm lược và ý đồ nô dịch của các thế lực ngoại bang. Tính chính nghĩa là cơ sở để tập hợp và phát huy sức mạnh toàn dân, đưa đến thắng lợi trước những kẻ thù hùng mạnh hơn từ bên ngoài.
+ Thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm còn gắn liền với tinh thần đoàn kết dân tộc, từ đoàn kết trong nội bộ vương triều, giữa tướng lĩnh và binh sĩ đến đoàn kết giữa triều đình với nhân dân, giữa các tầng lớp nhân dân và các dân tộc.
+ Đường lối chiến lược, chiến thuật đúng đắn, hiệu quả cùng nghệ thuật quân sự sáng tạo, độc đáo và sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh cũng là những yếu tố quan trọng, góp phần đưa đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến.
- Nguyên nhân khách quan: trong quá trình xâm lược Việt Nam, các thế lực ngoại xâm phải đối diện với nhiều khó khăn, như: hành quân xa, sức lực hao tổn, không thông thuộc địa hình, không quen thuỷ thổ, không chủ động được nguồn lương thực, thực phẩm,... Những yếu tố này khiến quân xâm lược không phát huy được sở trường, rơi vào thế bị động và từng bước suy yếu.
1. Hoàn cảnh và ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
Hoàn cảnh:
Đầu thế kỷ XV, nước ta rơi vào ách đô hộ tàn bạo của nhà Minh (Trung Quốc).
Nhân dân cực khổ, bị bóc lột nặng nề, văn hóa bị hủy hoại, đất nước chìm trong đau thương.
Lê Lợi và các hào kiệt yêu nước tập hợp lực lượng tại Lam Sơn (Thanh Hóa), dựng cờ khởi nghĩa năm 1418.
Ý nghĩa:
Đập tan ách thống trị 20 năm của nhà Minh, khôi phục độc lập dân tộc.
Mở ra triều đại nhà Lê sơ – một trong những thời kỳ thịnh trị của Việt Nam.
Khẳng định sức mạnh đại đoàn kết và tài thao lược quân sự của dân tộc.
2. Ý nghĩa của việc tổ chức Hội thề Đông Quan trong khởi nghĩa Lam Sơn (1418–1427)
Hội thề Đông Quan (tháng 12/1427) diễn ra sau khi quân Minh thất bại và xin rút quân.
Ý nghĩa:
Khẳng định thiện chí hòa bình của nghĩa quân Lam Sơn, tránh cảnh chiến tranh kéo dài.
Buộc tướng Minh giữ lời thề rút quân hoàn toàn khỏi Đại Việt, chấm dứt xâm lược.
Tạo điều kiện chuyển giao chính quyền ổn định, tránh trả thù đẫm máu, để nhân dân yên tâm sản xuất.
Thể hiện tinh thần nhân đạo, khoan dung, truyền thống của dân tộc Việt Nam.
3. “Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là cuộc nông dân khởi nghĩa duy nhất thời phong kiến Việt Nam đã đánh bại kẻ thù trong và ngoài nước”. Em có đồng ý không? Vì sao?
→ Em đồng ý với ý kiến trên.
Vì:
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn do anh em Nguyễn Nhạc – Nguyễn Huệ – Nguyễn Lữ lãnh đạo, lực lượng nòng cốt là nông dân nghèo và các tầng lớp bị áp bức.
Khởi nghĩa lật đổ cả hai thế lực phong kiến mục nát trong nước:
Chúa Nguyễn ở Đàng Trong
Chúa Trịnh và vua Lê ở Đàng Ngoài
Đồng thời, nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân Xiêm (1785) và quân Thanh (1789), bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc.
Đây là cuộc khởi nghĩa nông dân duy nhất trong lịch sử Việt Nam đạt được thắng lợi toàn diện:
→ Giải phóng dân tộc – thống nhất đất nước – xây dựng chính quyền mới.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống xâm lược
Nguyên nhân chủ yếu:
Tinh thần yêu nước và ý chí đoàn kết của toàn dân tộc.
Đường lối lãnh đạo đúng đắn của các triều đại (Lý, Trần, Lê, Tây Sơn…).
Chiến lược quân sự tài giỏi: đánh vào chỗ yếu của địch, phát huy địa hình, dùng mưu kế.
Hậu phương vững chắc, nhân dân hết lòng ủng hộ, đóng góp sức người – sức của.
Kẻ thù dù mạnh nhưng xâm lược phi nghĩa, lại xa hậu phương nên dần suy yếu.
1.
Hoàn cảnh
Nhà Minh đô hộ tàn bạo: Sau khi chiếm được Đại Việt, nhà Minh thi hành chính sách cai trị hà khắc, bóc lột nhân dân, tàn phá văn hóa, khiến đất nước khủng hoảng sâu sắc và nhân dân lầm than, căm phẫn.
Tinh thần yêu nước sục sôi: Dù bị đô hộ, tinh thần đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam không bị dập tắt, luôn âm ỉ chờ đợi thời cơ bùng lên.
Lê Lợi lãnh đạo: Lê Lợi, một hào kiệt ở Lam Sơn (Thanh Hóa), cùng các đồng chí như Nguyễn Trãi, Trần Nguyên Hãn... đã tập hợp lực lượng, phất cờ khởi nghĩa vào năm 1418, lấy căn cứ ở vùng núi rừng hiểm trở để kháng chiến.
Ý nghĩa lịch sử
Kết thúc 20 năm đô hộ: Thắng lợi của cuộc khởi nghĩa đã chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của nhà Minh, giải phóng đất nước sau gần 20 năm bị đô hộ.
Khôi phục độc lập dân tộc: Giành lại nền độc lập, tự chủ cho Đại Việt, đặt nền móng cho sự tồn tại và phát triển của quốc gia.
Mở ra thời kỳ Hậu Lê: Cuộc khởi nghĩa dẫn đến sự ra đời của vương triều Lê sơ (Hậu Lê), một triều đại thịnh trị, mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ, hưng vượng của dân tộc Việt Nam.
Nâng cao vị thế quốc gia: Chiến thắng chứng minh sức mạnh của ý chí và tinh thần yêu nước, nâng cao vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế.
2.
Hội thề Đông Quan (1427) có ý nghĩa lịch sử to lớn: kết thúc thắng lợi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, chấm dứt 20 năm ách đô hộ tàn bạo của nhà Minh, giành lại độc lập hoàn toàn cho Đại Việt, mở ra thời kỳ Hậu Lê rực rỡ, đồng thời thể hiện tài năng ngoại giao, lòng nhân nghĩa của Lê Lợi và Nguyễn Trãi. Sự kiện này giúp quân Minh rút quân an toàn, tránh đổ máu, giữ thể diện quốc gia và củng cố nền hòa bình lâu dài.
3.
Không, ý kiến đó chưa hoàn toàn chính xác vì Tây Sơn không phải là cuộc khởi nghĩa nông dân duy nhất đánh bại kẻ thù trong và ngoài nước, nhưng là cuộc khởi nghĩa nông dân có quy mô lớn nhất, thành công nhất, lật đổ chính quyền phong kiến phản động và bảo vệ độc lập dân tộc mạnh mẽ nhất.4.
- Nguyên nhân chủ quan:
+ Thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trước hết bắt nguồn từ tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất của người Việt. Lòng yêu nước và tư tưởng không chấp nhận mất nước, không cam chịu làm nô lệ là cội nguồn sức mạnh to lớn của quốc gia, dân tộc khi đối diện với các cuộc chiến tranh xâm lược, can thiệp từ bên ngoài.
+ Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam đều mang tính chính nghĩa, nhằm mục đích bảo vệ độc lập dân tộc và chủ quyền lãnh thổ, chống lại hành động xâm lược và ý đồ nô dịch của các thế lực ngoại bang. Tính chính nghĩa là cơ sở để tập hợp và phát huy sức mạnh toàn dân, đưa đến thắng lợi trước những kẻ thù hùng mạnh hơn từ bên ngoài.
+ Thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm còn gắn liền với tinh thần đoàn kết dân tộc, từ đoàn kết trong nội bộ vương triều, giữa tướng lĩnh và binh sĩ đến đoàn kết giữa triều đình với nhân dân, giữa các tầng lớp nhân dân và các dân tộc.
+ Đường lối chiến lược, chiến thuật đúng đắn, hiệu quả cùng nghệ thuật quân sự sáng tạo, độc đáo và sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh cũng là những yếu tố quan trọng, góp phần đưa đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến.
- Nguyên nhân khách quan: trong quá trình xâm lược Việt Nam, các thế lực ngoại xâm phải đối diện với nhiều khó khăn, như: hành quân xa, sức lực hao tổn, không thông thuộc địa hình, không quen thuỷ thổ, không chủ động được nguồn lương thực, thực phẩm,... Những yếu tố này khiến quân xâm lược không phát huy được sở trường, rơi vào thế bị động và từng bước suy yếu.
2 Việc tổ chức Hội thể Đông Quan trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) có ý nghĩa như thế nào?
3 Có ý kiến cho rằng “Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là cuộc nông dân khởi nghĩa duy nhất trong thời phong kiến Việt Nam đã đánh bại kẻ thủ trong và ngoài nước". Em có đồng ý với ý kiến đó không? Vì sao?
4 Nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống xâm lược.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
48270 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
44208 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
38775 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36082 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35163 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34479 -
33047
