Quảng cáo
3 câu trả lời 79
1. Nông nghiệp kém phát triển
- Địa hình nhiều núi đá, đất đai nghèo, ít màu mỡ → khó trồng trọt.
- Chỉ trồng được một số cây chịu hạn: lúa mạch, nho, ô-liu.
- Chăn nuôi quy mô nhỏ, chủ yếu là cừu, dê.
2. Thủ công nghiệp phát triển
- Người Hy Lạp giỏi nghề thủ công: rèn kim loại, làm đồ gốm, dệt vải.
- Đồ gốm Hy Lạp nổi tiếng khắp Địa Trung Hải với hoa văn đẹp và tinh xảo.
3. Thương mại đường biển rất thịnh vượng
- Do đất ít, sản xuất không đủ → người Hy Lạp phải buôn bán với các vùng khác.
- Họ trở thành dân đi biển giỏi, lập nhiều hải cảng lớn như Athens, Corinth.
- Mở rộng giao thương khắp Địa Trung Hải, bán rượu nho, dầu ô-liu, đồ gốm…
- Nhập khẩu lương thực, gỗ, kim loại từ Ai Cập, Tiểu Á, Phoenicia…
4. Kinh tế dựa vào thuộc địa
- Nhằm tìm đất đai và nguồn hàng, người Hy Lạp lập nhiều thuộc địa ven bờ Địa Trung Hải và Biển Đen.
- Các thuộc địa vừa là nơi sống mới, vừa là thị trường và nguồn cung nguyên liệu.
5. Sự tồn tại của chế độ chiếm hữu nô lệ
- Nô lệ là lực lượng lao động chính trong gia đình chủ nô và các xưởng thủ công.
- Kinh tế Hy Lạp cổ đại mang dấu ấn rõ rệt của xã hội chiếm hữu nô lệ.
Tóm lại
Kinh tế Hy Lạp cổ đại phát triển mạnh nhờ thương mại biển và thủ công nghiệp, còn nông nghiệp kém phát triển. Đặc trưng nổi bật là dựa vào biển và phát triển trong xã hội chiếm hữu nô lệ.
Nền kinh tế Hy Lạp cổ đại có những đặc điểm chính sau đây, phản ánh điều kiện địa lý tự nhiên và cơ cấu xã hội của các thành bang (polis):
1. Nông nghiệp là nền tảng, nhưng có hạn chế
Chủ đạo: Nông nghiệp là hoạt động kinh tế chính, thu hút khoảng 80% dân số.
Cây trồng chính: Do địa hình đồi núi và đất đai không màu mỡ, người Hy Lạp chủ yếu trồng các loại cây như lúa mạch, ô liu và nho. Dầu ô liu và rượu nho là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng.
Hạn chế: Sản xuất ngũ cốc gặp nhiều khó khăn, không đủ cung cấp cho dân số ngày càng tăng, buộc các thành bang phải nhập khẩu lương thực từ các vùng khác ở Địa Trung Hải.
Chăn nuôi: Chăn nuôi cừu và dê cũng phổ biến, cung cấp thịt, sữa và len.
2. Thủ công nghiệp và thương mại hàng hải phát triển mạnh
Thủ công nghiệp đa dạng: Do có nhiều khoáng sản (đồng, sắt, vàng, bạc, đá cẩm thạch), các nghề luyện kim, làm đồ gốm, chế tác đá, đóng tàu phát triển mạnh mẽ. Sản phẩm thủ công rất đa dạng và có chất lượng cao (ví dụ: đồ gốm mỹ nghệ).
Thương mại hàng hải: Với đường bờ biển dài và nhiều cảng tự nhiên kín gió (như cảng Piraeus của Athens), giao thương đường biển trở thành huyết mạch kinh tế.
Xuất nhập khẩu: Người Hy Lạp xuất khẩu các mặt hàng thủ công, dầu ô liu, rượu nho và nhập khẩu ngũ cốc, công cụ, và nô lệ từ các nền văn minh khác ở Địa Trung Hải.
3. Vai trò quan trọng của tiền tệ và chế độ nô lệ
Tiền tệ: Việc sử dụng tiền xu (bắt đầu từ thế kỷ thứ VI TCN) đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, chuẩn hóa giá cả và thúc đẩy hoạt động kinh tế.
Chế độ nô lệ: Nô lệ là một bộ phận quan trọng của lực lượng lao động, làm việc trong các hộ gia đình, xưởng sản xuất, hầm mỏ và nông trại, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.
4. Tính chất kinh tế thị trường sơ khai và sự khác biệt giữa các thành bang
Chuyên môn hóa: Nền kinh tế Hy Lạp cổ đại chứng kiến sự chuyên môn hóa cao trong sản xuất, khác với mô hình kinh tế tự cung tự cấp hoàn toàn.
Khác biệt: Tùy thuộc vào điều kiện tự nhiên và chính trị, mô hình kinh tế giữa các thành bang có sự khác biệt rõ rệt (ví dụ: Athens phát triển mạnh về thương mại và thủ công nghiệp, trong khi Sparta tập trung vào nông nghiệp và quân sự).
1. Nông nghiệp kém phát triển
- Địa hình nhiều núi đá, đất đai nghèo, ít màu mỡ → khó trồng trọt.
- Chỉ trồng được một số cây chịu hạn: lúa mạch, nho, ô-liu.
- Chăn nuôi quy mô nhỏ, chủ yếu là cừu, dê.
2. Thủ công nghiệp phát triển
- Người Hy Lạp giỏi nghề thủ công: rèn kim loại, làm đồ gốm, dệt vải.
- Đồ gốm Hy Lạp nổi tiếng khắp Địa Trung Hải với hoa văn đẹp và tinh xảo.
3. Thương mại đường biển rất thịnh vượng
- Do đất ít, sản xuất không đủ → người Hy Lạp phải buôn bán với các vùng khác.
- Họ trở thành dân đi biển giỏi, lập nhiều hải cảng lớn như Athens, Corinth.
- Mở rộng giao thương khắp Địa Trung Hải, bán rượu nho, dầu ô-liu, đồ gốm…
- Nhập khẩu lương thực, gỗ, kim loại từ Ai Cập, Tiểu Á, Phoenicia…
4. Kinh tế dựa vào thuộc địa
- Nhằm tìm đất đai và nguồn hàng, người Hy Lạp lập nhiều thuộc địa ven bờ Địa Trung Hải và Biển Đen.
- Các thuộc địa vừa là nơi sống mới, vừa là thị trường và nguồn cung nguyên liệu.
5. Sự tồn tại của chế độ chiếm hữu nô lệ
- Nô lệ là lực lượng lao động chính trong gia đình chủ nô và các xưởng thủ công.
- Kinh tế Hy Lạp cổ đại mang dấu ấn rõ rệt của xã hội chiếm hữu nô lệ.
Tóm lại
Kinh tế Hy Lạp cổ đại phát triển mạnh nhờ thương mại biển và thủ công nghiệp, còn nông nghiệp kém phát triển. Đặc trưng nổi bật là dựa vào biển và phát triển trong xã hội chiếm hữu nô lệ.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
30816 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
29545 -
Hỏi từ APP VIETJACK18755
