Quảng cáo
3 câu trả lời 2432
Bài văn nghị luận
Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ là một trong những truyện đặc sắc nhất trong Truyền kì mạn lục. Thành công của tác phẩm nằm ở việc nhà văn đã vay mượn từ chất liệu dân gian nhưng không sao chép nguyên vẹn, mà khéo léo cải biến và sáng tạo để gửi gắm tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Nhờ đó, câu chuyện Vũ Nương vừa quen thuộc, vừa có chiều sâu mới mẻ.
Trước hết, cốt truyện được Nguyễn Dữ vay mượn từ truyền thuyết “Người vợ có chồng đi lính” vốn lưu truyền trong dân gian: người vợ hiền bị oan do đứa con nhỏ, dẫn đến bi kịch chia lìa gia đình. Tuy nhiên, thay vì giữ nguyên, tác giả đã cải biến tên nhân vật, bối cảnh và nhiều chi tiết nhằm làm tăng chiều sâu hiện thực và bi kịch tâm lý. Vũ Nương xuất hiện không chỉ như một người vợ hiền, mà còn trở thành biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến bị áp bức bởi lễ giáo và chiến tranh.
Nguyễn Dữ còn sáng tạo khi mở rộng nguyên nhân nỗi oan. Nếu bản dân gian chỉ có một chi tiết “bóng người cha”, thì Nguyễn Dữ đã xây dựng thêm mâu thuẫn tâm lý của Trương Sinh: tính đa nghi, thô bạo, gia trưởng – đại diện cho chế độ phụ quyền đầy bất công. Nhờ đó, bi kịch của Vũ Nương không còn chỉ là tai nạn hiểu lầm, mà trở thành bi kịch xã hội, nơi người phụ nữ không có tiếng nói để tự bảo vệ mình.
Một điểm sáng tạo quan trọng nữa là tác giả bổ sung yếu tố kì ảo: Linh Phi, cung nước, chiếc hoa đăng,… Những chi tiết hoang đường không nhằm huyễn hoặc người đọc, mà giúp “giải oan” cho Vũ Nương theo cách nhân đạo nhất: khi thực tại tàn nhẫn không thể trả lại công bằng, thì thế giới kì ảo sẽ làm điều đó. Đây chính là dụng ý của nhà văn: khẳng định khát vọng công lý, tiếng nói xót thương phụ nữ và tố cáo xã hội phong kiến đầy bất công.
Nhờ sự vay mượn – cải biến – sáng tạo đó, câu chuyện trở nên đa tầng nghĩa, vừa mang vẻ đẹp dân gian, vừa có chiều sâu tư tưởng. Nguyễn Dữ đã không chỉ kể lại một truyền thuyết, mà nâng tầm nó thành một tiếng nói nhân đạo mạnh mẽ, phản ánh số phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
Sự vay mượn của Nguyễn Dữ trước hết thể hiện ở việc ông dựa trên cốt truyện và mô-típ dân gian quen thuộc. "Chuyện người con gái Nam Xương" có nguồn gốc từ câu chuyện cổ tích "Vợ chàng Trương". Cả hai tác phẩm đều xoay quanh một mô-típ bi kịch chung: người vợ nết na, hiền thục bị chồng nghi oan thất tiết do một lời nói ngây thơ của đứa con trẻ (chỉ bóng người cha trên vách), dẫn đến cái chết oan ức. Nguyễn Dữ giữ lại hạt nhân cơ bản này để làm nền tảng cho câu chuyện của mình, đảm bảo tính gần gũi, quen thuộc với độc giả bình dân thời bấy giờ.
Tuy nhiên, sự tài hoa của thiên tài Nguyễn Dữ nằm ở khả năng "cải biến" và "sáng tạo" sâu sắc. Ông không sao chép nguyên mẫu mà đã thêm thắt, thay đổi nhiều chi tiết để nâng tầm tác phẩm từ một câu chuyện cổ tích dân gian lên thành một áng "truyền kỳ" mang giá trị hiện thực và chiều sâu tư tưởng lớn lao:
Thứ nhất, cải biến về nhân vật để làm nổi bật vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ phong kiến.
Trong truyện cổ tích, nhân vật Vũ Thị Thiết (tên Vũ Nương trong truyện Nguyễn Dữ) hiện lên khá mờ nhạt, chỉ là một người vợ hiền. Nguyễn Dữ đã xây dựng nhân vật Vũ Nương với vẻ đẹp toàn diện và sâu sắc hơn nhiều. Nàng không chỉ "tư dung tốt đẹp" mà còn "thùy mị nết na", "biết giữ gìn khuôn phép". Đặc biệt, hành động lo toan chu đáo khi chồng tòng quân, lời dặn dò "chỉ mong chàng được hai chữ bình yên" thay vì cầu mong vinh hoa phú quý, đã khắc họa một người vợ yêu chồng tha thiết, đức hạnh vẹn toàn. Việc tô đậm vẻ đẹp của nhân vật khiến cho bi kịch của nàng càng trở nên xót xa, đau đớn hơn.
Thứ hai, sáng tạo về hoàn cảnh và chi tiết để tăng tính hiện thực và tố cáo xã hội.
Nguyễn Dữ đã đưa câu chuyện vào một bối cảnh xã hội cụ thể của thế kỷ XVI, thời kỳ chiến tranh loạn lạc Nam – Bắc triều. Chi tiết Trương Sinh phải đi lính "để lại mẹ già, con thơ" làm nổi bật sự tàn khốc của chiến tranh phong kiến, chia lìa hạnh phúc lứa đôi.
Đặc biệt, Nguyễn Dữ sáng tạo thêm chi tiết cái bóng. Nếu trong truyện cổ tích, chi tiết cái bóng chỉ mang tính ngẫu nhiên, thì trong tác phẩm của Nguyễn Dữ, nó trở thành đỉnh điểm của sự oan trái. Lời nói của bé Đản: "Ô hay! Thế ra ông cũng là cha tôi ư? Ông cũng ở mãi đây chứ không đi đâu cả" là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch. Chi tiết này vạch trần sự độc đoán, vũ phu và gia trưởng của Trương Sinh – một sản phẩm của xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ. Trương Sinh "không chút nghi ngờ", "mắng nhiếc thậm tệ", cho thấy sự hồ đồ, mù quáng khi chỉ nghe lời con trẻ mà không chịu tìm hiểu ngọn ngành. Qua đó, nhà văn không chỉ thương cảm cho số phận người phụ nữ mà còn phê phán gay gắt những thói xấu của xã hội đương thời.
Thứ ba, cải biến phần kết thúc mang yếu tố kỳ ảo, thể hiện tư tưởng nhân đạo mới mẻ.
Trong truyện cổ tích "Vợ chàng Trương", kết thúc khá đơn giản: người vợ chết, hồn hiện về báo mộng, Trương Sinh hiểu ra, lập đàn giải oan rồi sống hạnh phúc bên con. Nguyễn Dữ đã sáng tạo một kết thúc phức tạp và giàu ý nghĩa hơn nhiều. Ông đưa vào thế giới thủy cung của Linh Phi, cho Vũ Nương sống một cuộc đời khác, được đối đãi tử tế.
Chi tiết này vừa mang màu sắc truyền kỳ (đặc trưng của thể loại), vừa thể hiện sự bế tắc của hiện thực: người phụ nữ bị oan không thể sống trên trần gian mà phải tìm đến cõi âm. Tuy nhiên, việc nàng hiện về trong chốc lát, "ngồi trên chiếc kiệu hoa, theo sau có đến năm mươi chiếc xe cờ, xe tán, võng lọng rực rỡ" rồi biến mất, là một sự cải biến đầy tính nghệ thuật. Nó vừa an ủi linh hồn người chết, vừa giữ lại sự trừng phạt tinh thần cho Trương Sinh, khiến hắn phải ân hận suốt đời. Cái kết lửng lơ này day dứt hơn, bi kịch hơn, thể hiện sự thương cảm vô bờ bến của tác giả đối với số phận mong manh của người phụ nữ.
"Chuyện người con gái Nam Xương" là một kiệt tác cho thấy tài năng văn chương xuất chúng của Nguyễn Dữ. Bằng việc vay mượn khéo léo cốt truyện dân gian, ông đã thực hiện một quá trình cải biến và sáng tạo tài tình về nhân vật, chi tiết và kết cấu. Tác phẩm không chỉ giữ được giá trị truyền thống của truyện cổ mà còn vươn tới tầm cao của văn học hiện thực, tố cáo chiến tranh phong kiến, phê phán thói gia trưởng và ca ngợi vẻ đẹp, phẩm hạnh của người phụ nữ. Sự vay mượn có chọn lọc, cải biến có dụng ý nghệ thuật của Nguyễn Dữ đã khiến "Chuyện người con gái Nam Xương" trở thành một áng văn bất hủ, sống mãi trong lòng nhiều thế hệ độc giả Việt Nam.
Sự vay mượn của Nguyễn Dữ trước hết thể hiện ở việc ông dựa trên cốt truyện và mô-típ dân gian quen thuộc. "Chuyện người con gái Nam Xương" có nguồn gốc từ câu chuyện cổ tích "Vợ chàng Trương". Cả hai tác phẩm đều xoay quanh một mô-típ bi kịch chung: người vợ nết na, hiền thục bị chồng nghi oan thất tiết do một lời nói ngây thơ của đứa con trẻ (chỉ bóng người cha trên vách), dẫn đến cái chết oan ức. Nguyễn Dữ giữ lại hạt nhân cơ bản này để làm nền tảng cho câu chuyện của mình, đảm bảo tính gần gũi, quen thuộc với độc giả bình dân thời bấy giờ.
Tuy nhiên, sự tài hoa của thiên tài Nguyễn Dữ nằm ở khả năng "cải biến" và "sáng tạo" sâu sắc. Ông không sao chép nguyên mẫu mà đã thêm thắt, thay đổi nhiều chi tiết để nâng tầm tác phẩm từ một câu chuyện cổ tích dân gian lên thành một áng "truyền kỳ" mang giá trị hiện thực và chiều sâu tư tưởng lớn lao:
Thứ nhất, cải biến về nhân vật để làm nổi bật vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ phong kiến.
Trong truyện cổ tích, nhân vật Vũ Thị Thiết (tên Vũ Nương trong truyện Nguyễn Dữ) hiện lên khá mờ nhạt, chỉ là một người vợ hiền. Nguyễn Dữ đã xây dựng nhân vật Vũ Nương với vẻ đẹp toàn diện và sâu sắc hơn nhiều. Nàng không chỉ "tư dung tốt đẹp" mà còn "thùy mị nết na", "biết giữ gìn khuôn phép". Đặc biệt, hành động lo toan chu đáo khi chồng tòng quân, lời dặn dò "chỉ mong chàng được hai chữ bình yên" thay vì cầu mong vinh hoa phú quý, đã khắc họa một người vợ yêu chồng tha thiết, đức hạnh vẹn toàn. Việc tô đậm vẻ đẹp của nhân vật khiến cho bi kịch của nàng càng trở nên xót xa, đau đớn hơn.
Thứ hai, sáng tạo về hoàn cảnh và chi tiết để tăng tính hiện thực và tố cáo xã hội.
Nguyễn Dữ đã đưa câu chuyện vào một bối cảnh xã hội cụ thể của thế kỷ XVI, thời kỳ chiến tranh loạn lạc Nam – Bắc triều. Chi tiết Trương Sinh phải đi lính "để lại mẹ già, con thơ" làm nổi bật sự tàn khốc của chiến tranh phong kiến, chia lìa hạnh phúc lứa đôi.
Đặc biệt, Nguyễn Dữ sáng tạo thêm chi tiết cái bóng. Nếu trong truyện cổ tích, chi tiết cái bóng chỉ mang tính ngẫu nhiên, thì trong tác phẩm của Nguyễn Dữ, nó trở thành đỉnh điểm của sự oan trái. Lời nói của bé Đản: "Ô hay! Thế ra ông cũng là cha tôi ư? Ông cũng ở mãi đây chứ không đi đâu cả" là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch. Chi tiết này vạch trần sự độc đoán, vũ phu và gia trưởng của Trương Sinh – một sản phẩm của xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ. Trương Sinh "không chút nghi ngờ", "mắng nhiếc thậm tệ", cho thấy sự hồ đồ, mù quáng khi chỉ nghe lời con trẻ mà không chịu tìm hiểu ngọn ngành. Qua đó, nhà văn không chỉ thương cảm cho số phận người phụ nữ mà còn phê phán gay gắt những thói xấu của xã hội đương thời.
Thứ ba, cải biến phần kết thúc mang yếu tố kỳ ảo, thể hiện tư tưởng nhân đạo mới mẻ.
Trong truyện cổ tích "Vợ chàng Trương", kết thúc khá đơn giản: người vợ chết, hồn hiện về báo mộng, Trương Sinh hiểu ra, lập đàn giải oan rồi sống hạnh phúc bên con. Nguyễn Dữ đã sáng tạo một kết thúc phức tạp và giàu ý nghĩa hơn nhiều. Ông đưa vào thế giới thủy cung của Linh Phi, cho Vũ Nương sống một cuộc đời khác, được đối đãi tử tế.
Chi tiết này vừa mang màu sắc truyền kỳ (đặc trưng của thể loại), vừa thể hiện sự bế tắc của hiện thực: người phụ nữ bị oan không thể sống trên trần gian mà phải tìm đến cõi âm. Tuy nhiên, việc nàng hiện về trong chốc lát, "ngồi trên chiếc kiệu hoa, theo sau có đến năm mươi chiếc xe cờ, xe tán, võng lọng rực rỡ" rồi biến mất, là một sự cải biến đầy tính nghệ thuật. Nó vừa an ủi linh hồn người chết, vừa giữ lại sự trừng phạt tinh thần cho Trương Sinh, khiến hắn phải ân hận suốt đời. Cái kết lửng lơ này day dứt hơn, bi kịch hơn, thể hiện sự thương cảm vô bờ bến của tác giả đối với số phận mong manh của người phụ nữ.
"Chuyện người con gái Nam Xương" là một kiệt tác cho thấy tài năng văn chương xuất chúng của Nguyễn Dữ. Bằng việc vay mượn khéo léo cốt truyện dân gian, ông đã thực hiện một quá trình cải biến và sáng tạo tài tình về nhân vật, chi tiết và kết cấu. Tác phẩm không chỉ giữ được giá trị truyền thống của truyện cổ mà còn vươn tới tầm cao của văn học hiện thực, tố cáo chiến tranh phong kiến, phê phán thói gia trưởng và ca ngợi vẻ đẹp, phẩm hạnh của người phụ nữ. Sự vay mượn có chọn lọc, cải biến có dụng ý nghệ thuật của Nguyễn Dữ đã khiến "Chuyện người con gái Nam Xương" trở thành một áng văn bất hủ, sống mãi trong lòng nhiều thế hệ độc giả Việt Nam.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
94430 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
56913 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
43676 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43518 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
39404 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36218 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34317 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
31284 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
28769
