Câu 1. Lập phương trình hóa học của những phản ứng sau và cho biết phản ứng đó thuộc loại phản ứng gì? (Phân hủy hoặc Hóa hợp)
a/ KMnO4 - -> K2MnO4 + MnO2 + O2
b/ Na + O2 --> Na2O
c/ CaO + H2O --> Ca(OH)2
d/CaCO3 --> CaO + CO2
Quảng cáo
5 câu trả lời 205
`a,` Phản ứng phân hủy
PTHH cân bằng: `2KMnO_4 -> K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2`$\uparrow$
`b,` Phản ứng hóa hợp
PTHH cân bằng: `4Na + O_2 -> 2Na_2O`
`c,`Phản ứng hóa hợp
PTHH cân bằng: `CaO+H_2O ->Ca(OH)_2`
`d,` Phản ứng phân hủy
PTHH cân bằng: `CaCO_3 -> CaO+CO_2`
− Phản ứng phân hủy là phản ứng tạo thành nhiều chất mới.
− Phản ứng hóa hợp là phản ứng tổng hợp chất phản ứng thành 1 chất sản phẩm
a) KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
Cân bằng:
Loại phản ứng: Phản ứng phân hủy
(Vì 1 chất ban đầu phân hủy thành nhiều chất)
b) Na + O₂ → Na₂O
Cân bằng:
Loại phản ứng: Phản ứng hóa hợp
(Nhiều chất → 1 chất)
c) CaO + H₂O → Ca(OH)₂
Phương trình đã cân bằng sẵn:
Loại phản ứng: Phản ứng hóa hợp
d) CaCO₃ → CaO + CO₂
Phương trình đã cân bằng sẵn:
Loại phản ứng: Phản ứng phân hủy
Lập phương trình hóa học của những phản ứng sau và cho biết phản ứng đó thuộc loại phản ứng gì? (Phân hủy hoặc Hóa hợp)
a/ $\text{KMnO}_4 \to \text{K}_2\text{MnO}_4 + \text{MnO}_2 + \text{O}_2$
1. Cân bằng phương trình: Ta cần số nguyên tử K và Mn bằng nhau ở hai vế. Đặt hệ số 2 trước $\text{KMnO}_4$: [2\text{KMnO}_4 \to \text{K}_2\text{MnO}_4 + \text{MnO}_2 + \text{O}_2] Kiểm tra:
Vế trái: K=2, Mn=2, O=8
Vế phải: K=2, Mn=(1+1)=2, O=(4+2+2)=8 (Đã cân bằng)
2. Phân loại phản ứng: Phản ứng này là một chất (hợp chất $\text{KMnO}_4$) bị phân tách thành nhiều chất khác nhau. $\Rightarrow$ Đây là Phản ứng phân hủy.
b/ $\text{Na} + \text{O}_2 \to \text{Na}_2\text{O}$
1. Cân bằng phương trình: Cân bằng nguyên tử Na và O: [4\text{Na} + \text{O}_2 \to 2\text{Na}_2\text{O}] Kiểm tra:
Vế trái: Na=4, O=2
Vế phải: Na=4, O=2 (Đã cân bằng)
2. Phân loại phản ứng: Phản ứng này là hai chất đơn giản ($\text{Na}$ và $\text{O}_2$) kết hợp lại tạo thành một chất mới ($\text{Na}_2\text{O}$). $\Rightarrow$ Đây là Phản ứng hóa hợp.
c/ $\text{CaO} + \text{H}_2\text{O} \to \text{Ca}(\text{OH})_2$
1. Cân bằng phương trình: Phương trình này đã cân bằng về số lượng nguyên tử của Ca, O và H ở hai vế. [\text{CaO} + \text{H}_2\text{O} \to \text{Ca}(\text{OH})_2] Kiểm tra:
Vế trái: Ca=1, O=2, H=2
Vế phải: Ca=1, O=2, H=2 (Đã cân bằng)
2. Phân loại phản ứng: Hai chất ($\text{CaO}$ và $\text{H}_2\text{O}$) kết hợp tạo thành một chất ($\text{Ca}(\text{OH})_2$). $\Rightarrow$ Đây là Phản ứng hóa hợp.
d/ $\text{CaCO}_3 \to \text{CaO} + \text{CO}_2$
1. Cân bằng phương trình: Phương trình này đã cân bằng về số lượng nguyên tử của Ca, C và O ở hai vế. [\text{CaCO}_3 \to \text{CaO} + \text{CO}_2] Kiểm tra:
Vế trái: Ca=1, C=1, O=3
Vế phải: Ca=1, C=1, O=(1+2)=3 (Đã cân bằng)
2. Phân loại phản ứng: Một chất ($\text{CaCO}_3$) phân hủy tạo thành hai chất ($\text{CaO}$ và $\text{CO}_2$). $\Rightarrow$ Đây là Phản ứng phân hủy.
Tóm tắt các phương trình đã cân bằng: a) (2\text{KMnO}_4 \xrightarrow{\text{t}^\circ} \text{K}_2\text{MnO}_4 + \text{MnO}_2 + \text{O}_2) (Phân hủy) b) (4\text{Na} + \text{O}_2 \to 2\text{Na}_2\text{O}) (Hóa hợp) c) (\text{CaO} + \text{H}_2\text{O} \to \text{Ca}(\text{OH})_2) (Hóa hợp) d) (\text{CaCO}_3 \xrightarrow{\text{t}^\circ} \text{CaO} + \text{CO}_2) (Phân hủy)
Cân bằng phương trình a: KMnO4→K2MnO4+MnO2+O2
Ta cân bằng nguyên tố Kali (K) bằng cách thêm hệ số 2 trước KMnO4.
2𝐾𝑀𝑛𝑂4→𝐾2𝑀𝑛𝑂4+𝑀𝑛𝑂2+𝑂2
Phản ứng này thuộc loại phản ứng phân hủy.
Cân bằng phương trình b: Na+O2→Na2O.
Để cân bằng nguyên tố Oxi (O), ta thêm hệ số 2 trước Na2O. Để cân bằng nguyên tố Natri (Na), ta thêm hệ số 4 trước Na.
4Na+O2→2Na2O
Phản ứng này thuộc loại phản ứng hóa hợp.
Cân bằng phương trình c: CaO+H2O→Ca(OH)2.
Phương trình này đã tự cân bằng.
𝐶𝑎𝑂+𝐻2𝑂→𝐶𝑎(𝑂𝐻)2
Phản ứng này thuộc loại phản ứng hóa hợp.
Cân bằng phương trình d:CaCO3→CaO+CO2.
Phương trình này đã tự cân bằng.
𝐶𝑎𝐶𝑂3→𝐶𝑎𝑂+𝐶𝑂2
Phản ứng này thuộc loại phản ứng phân hủy.
Đáp án:
a) 𝟐𝐊𝐌𝐧𝐎𝟒→𝐊𝟐𝐌𝐧𝐎𝟒+𝐌𝐧𝐎𝟐+𝐎𝟐: Phản ứng phân hủy.
b) 𝟒𝐍𝐚+𝐎𝟐→𝟐𝐍𝐚𝟐𝐎: Phản ứng hóa hợp.
c) 𝐂𝐚𝐎+𝐇𝟐𝐎→𝐂𝐚(𝐎𝐇)𝟐: Phản ứng hóa hợp.
d) 𝐂𝐚𝐂𝐎𝟑→𝐂𝐚𝐎+𝐂𝐎𝟐: Phản ứng phân hủy.
a) KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
Cân bằng:
2KMnO4→t∘K2MnO4+MnO2+O2\boxed{2KMnO_4 \xrightarrow{t^\circ} K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2}2KMnO4t∘K2MnO4+MnO2+O2Loại phản ứng:
👉 Phản ứng phân hủy (một chất tạo thành nhiều chất)
b) Na + O₂ → Na₂O
Cân bằng:
4Na+O2→2Na2O\boxed{4Na + O_2 \rightarrow 2Na_2O}4Na+O2→2Na2OLoại phản ứng:
👉 Phản ứng hóa hợp (nhiều chất tạo thành một chất)
c) CaO + H₂O → Ca(OH)₂
Cân bằng:
CaO+H2O→Ca(OH)2\boxed{CaO + H_2O \rightarrow Ca(OH)_2}CaO+H2O→Ca(OH)2Loại phản ứng:
👉 Phản ứng hóa hợp
d) CaCO₃ → CaO + CO₂
Cân bằng:
CaCO3→t∘CaO+CO2\boxed{CaCO_3 \xrightarrow{t^\circ} CaO + CO_2}CaCO3t∘CaO+CO2Loại phản ứng:
👉 Phản ứng phân hủy
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
5936 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
3158
