Quảng cáo
4 câu trả lời 529
Phân tích nét đặc sắc về cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ Nắng mới – Lưu Trọng Lư
Nắng mới là một trong những bài thơ tiêu biểu của Lưu Trọng Lư – nhà thơ lãng mạn đầu tiên mang đến chất “thơ mới” nhẹ nhàng, tinh tế và thấm đẫm cảm xúc. Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên trong nắng sớm mà còn gợi lên tình mẫu tử ấm áp, sâu bền. Thành công của bài thơ nằm ở cách xây dựng cấu tứ độc đáo và hệ thống hình ảnh giàu sức gợi.
Trước hết, bài thơ được xây dựng theo cấu tứ hồi tưởng. Từ cảnh nắng mới của hiện tại, tác giả bất chợt nhớ về nắng thuở nhỏ – thời điểm có mẹ. Nắng hiện tại vẫn “chan hòa”, vẫn “rực rỡ”, nhưng thi sĩ cảm nhận một cách khác: “Tôi nhớ mẹ tôi lắm!”. Nắng hôm nay làm sống dậy nỗi nhớ về người thân yêu đã mất. Cách chuyển mạch từ cảnh vật đến cảm xúc rất tự nhiên mà chạm đến trái tim người đọc. Bài thơ mở đầu bằng ánh sáng rực rỡ, rồi lặng dần vào chiều sâu tâm trạng. Sự đối lập giữa nắng mới của hiện tại và ký ức xưa tạo nên chiều sâu nghệ thuật, khiến bài thơ mang tính man mác, bâng khuâng.
Cấu tứ bài thơ còn đặc sắc ở chỗ: tác giả không kể về mẹ trực tiếp, mà để hình ảnh mẹ chảy xuyên qua dòng hồi ức. Nắng xưa được nhìn qua dáng mẹ “đi trong nắng”, “tà áo mẹ phất phơ”, “bóng mẹ tựa cửa” – tất cả đều được gợi bằng những nét chấm phá. Thi sĩ không tả kỹ mà gợi nhẹ, nhưng đủ làm hiện lên dáng hình vừa mơ hồ vừa ấm áp. Đó là cấu tứ lấy cảnh gợi tình, một đặc trưng tiêu biểu của thơ lãng mạn.
Bên cạnh cấu tứ, hệ thống hình ảnh trong bài thơ Nắng mới mang vẻ đẹp tinh khôi và giàu tính biểu tượng. Ánh nắng được miêu tả bằng những từ ngữ trong trẻo: nắng “xôn xao”, “rung rinh”, “tràn ngập”, gợi cảm giác mơn man và sống động. Nắng không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà trở thành chiếc cầu nối giữa hiện tại và quá khứ. Qua nắng, người đọc thấy được cả tình yêu vô hạn của tác giả dành cho mẹ. Hình ảnh mẹ tuy chỉ thoáng hiện nhưng lại rất đẹp: hiền từ, tảo tần và tràn ngập yêu thương. Sự hòa quyện giữa “nắng” và “mẹ” làm cho bài thơ có vẻ đẹp dịu dàng mà sâu sắc.
Cuối cùng, hình ảnh trong Nắng mới giàu sức gợi bởi nó chạm đến ký ức chung của nhiều người. Ai cũng từng có những buổi sáng nắng vàng gợi nhớ một bóng hình thân thương. Vì thế, nỗi nhớ của nhà thơ không chỉ của riêng ông mà trở thành cảm xúc đồng điệu của bao thế hệ.
Tóm lại, Nắng mới là bài thơ kết hợp hài hòa cấu tứ hồi tưởng và hệ thống hình ảnh tinh tế để tạo nên vẻ đẹp đầy xúc cảm. Qua ánh nắng, Lưu Trọng Lư đã gửi gắm một tình mẫu tử thiêng liêng và nỗi nhớ da diết. Bài thơ vì vậy vẫn sống mãi trong lòng người đọc nhiều thế hệ.
Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một trong những thi phẩm tiêu biểu cho hồn thơ mới mẻ, tinh tế và chan chứa cảm xúc của phong trào Thơ mới (1932 – 1945). Tác phẩm không chỉ gợi lên vẻ đẹp trong sáng, dịu dàng của thiên nhiên mà còn thể hiện sâu sắc tình cảm thương nhớ mẹ của người con trong buổi sáng nắng đầu tiên sau khi mẹ mất. Nét đặc sắc của bài thơ thể hiện rõ qua cấu tứ giàu cảm xúc và hệ thống hình ảnh mang tính biểu tượng, tinh tế.
Về cấu tứ, bài thơ được triển khai theo mạch cảm xúc hồi tưởng – hiện tại – đối lập, rất tự nhiên và giàu sức gợi. Mở đầu là hình ảnh “Mỗi lần nắng mới hắt bên song / Xao xác gà trưa gáy não nùng” – khung cảnh quen thuộc của một buổi sáng trong lành nơi thôn quê. Ánh nắng mới ấy khơi gợi trong lòng nhân vật trữ tình nỗi nhớ mẹ da diết. Nhà thơ đã khéo léo tạo nên sự chuyển đổi tinh tế từ ngoại cảnh vào nội tâm, từ hiện tại (nắng mới) trở về quá khứ (khi mẹ còn sống). Giữa hai không gian – thời gian ấy, người mẹ hiện lên trong ký ức với hình ảnh thân thương: “Con nhớ mẹ, thương mẹ, mẹ hiền khô / Nắng mới hắt hiu trên lưng áo.” Cấu tứ bài thơ là sự đối lập giữa hai lần “nắng mới” – một khi mẹ còn, một khi mẹ mất. Nếu nắng xưa gắn với hơi ấm của tình mẹ, thì nắng nay chỉ còn gợi lại khoảng trống lạnh lẽo trong tâm hồn người con. Chính sự tương phản ấy đã làm nổi bật nỗi cô đơn, mất mát và tình mẫu tử thiêng liêng, bền chặt.
Về hình ảnh, Lưu Trọng Lư sử dụng một loạt hình ảnh giản dị mà thấm đượm cảm xúc: “nắng mới”, “tà áo nâu”, “mái tóc bạc”, “ánh nắng hắt bên song”. Hình ảnh “nắng mới” vừa là ánh sáng của thiên nhiên, vừa là biểu tượng của sự sống, của niềm vui và hơi ấm – nhưng trong cảm nhận của người con, ánh nắng ấy lại phảng phất buồn, thiếu vắng hơi mẹ. Hình ảnh người mẹ hiện lên không phải trong dáng vẻ cao sang, mà trong sự tảo tần, mộc mạc của người mẹ quê – “tà áo nâu sồng” giản dị mà chứa chan yêu thương. Cái đẹp trong thơ Lưu Trọng Lư nằm ở chỗ ông không miêu tả trực tiếp nỗi đau, mà để nắng, gió, tiếng gà trở thành sợi dây vô hình nối giữa dĩ vãng và hiện tại. Từ đó, hình ảnh thiên nhiên trở thành phản chiếu của tâm trạng con người, đậm chất trữ tình sâu lắng.
Từ cấu tứ đối lập tinh tế và hệ thống hình ảnh mang tính biểu tượng, “Nắng mới” đã thể hiện một cách cảm xúc rất “mới” trong Thơ mới: nỗi buồn dịu dàng, nỗi nhớ thương thấm thía mà không bi lụy. Bài thơ không chỉ là khúc ca về nỗi nhớ mẹ, mà còn là lời tri ân sâu sắc dành cho tình mẫu tử thiêng liêng, nơi ánh nắng ban mai của thiên nhiên hòa cùng ánh sáng bất diệt của tình người.
🕊️ “Nắng mới” – một bài thơ nhỏ nhẹ mà đầy ám ảnh, để mỗi khi nắng hắt bên song, ta lại chợt thấy lòng mình xao xuyến nhớ về mẹ – bóng dáng dịu hiền đã nâng đỡ tuổi thơ ta qua bao mùa nắng mới.
Bài thơ Nắng mới là một tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, đồng thời là tiếng lòng hoài cổ đầy cảm xúc của nhà thơ hướng về mẹ thân yêu và tuổi thơ trong khung cảnh làng quê. Không chỉ ở nội dung, cấu tứ và hình ảnh của bài thơ cũng mang tới những nét rất riêng, rất sâu lắng.
Về cấu tứ, bài thơ gồm ba khổ ngắn song mỗi khổ đều đóng góp một bước chuyển cảm xúc rõ rệt. Khổ đầu mở ra khung cảnh “nắng mới” bên song cửa: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song, / Xao xác, gà trưa gáy não nùng, / Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng, / Chập chờn sống lại những ngày không.” Khổ thơ này vừa miêu tả cảnh, vừa hé mở nỗi nhớ – là hiện tại của ánh nắng, là hồi tưởng về quá khứ. Khổ thứ hai đưa người đọc về kí ức tuổi lên mười: “Tôi nhớ mẹ tôi, thuở thiếu thời / Lúc người còn sống, tôi lên mười; / Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội, / Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.” Ở đây xuất hiện người mẹ, hành động rất đời thường, nhưng lại được ghi vào kí ức với ánh nắng mới. Khổ cuối kết lại với hình ảnh mẹ dù đã xa: “Hình dáng mẹ tôi chửa xoá mờ / Hãy còn mường tượng lúc vào ra: / Nét cười đen nhánh sau tay áo / Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.” Cấu tứ ấy – từ hiện tại của cảnh → quay về quá khứ vui có mẹ → dừng lại ở kí ức mờ ảo mẹ đã mất – tạo nên chiều sâu của bài thơ, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc cảm giác vừa vui, vừa buồn, vừa trân trọng, vừa tiếc nhớ. Cấu tứ theo dòng thời gian nhưng không tuyến tính hoàn toàn: hiện tại “nắng mới” khơi nhớ → quá khứ có mẹ → quá khứ mờ ảo trong nhớ. Chính sự vận động đó khiến bài thơ không chỉ là tả cảnh mà là tả tình, tả nỗi nhớ.
Về hình ảnh, bài thơ sử dụng rất nhiều hình ảnh gần gũi nhưng giàu biểu cảm và gợi cảm. Trước hết là hình ảnh “nắng mới”. Nắng vốn là hình ảnh quen thuộc, nhưng từ “mới” và động từ “hắt” (khổ đầu) hoặc “reo” (khổ hai) đem lại một sắc thái rất riêng: nắng mới vừa là ánh sáng vừa là tiếng gọi của kí ức. Như phân tích, “nắng mới hắt” gợi cảm giác hiu hắt, nhẹ nhàng nhưng có cái gì đó bâng khuâng; “nắng mới reo” lại là âm thanh của ánh nắng, như ánh sáng biết nói, biết vang lên trong tuổi thơ. Bên cạnh đó là hình ảnh “gà trưa gáy não nùng” – tiếng gà trưa không còn mạnh mẽ như gáy ban mai, từ “não nùng” làm tăng thêm sắc buồn của cảnh. Hình ảnh tiếp theo là “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” – áo đỏ rất nổi bật giữa nắng mới và khung cảnh nội đồng, là chi tiết vật hiện thực, rất đời thường, nhưng qua mắt nhà thơ trở thành biểu tượng của người mẹ – đang phơi áo, đang chăm sóc, đang dẫn lối cho tuổi thơ. Và cuối cùng “nét cười đen nhánh sau tay áo / Trong ánh trưa hè trước giậu thưa” – hình ảnh này đậm tính tạo hình và nhớ: nét cười, tay áo, ánh trưa hè, giậu thưa… tất cả cấu thành một khoảnh khắc vừa thật vừa mơ, vừa cụ thể vừa mờ ảo trong kí ức. Hơn thế nữa, từ “đen nhánh” gợi răng đen (của mẹ người Việt xưa), biểu trưng cho vẻ đẹp truyền thống, thân thương.
Những hình ảnh ấy kết hợp với nhau, không chỉ tạo nên bức tranh thiên nhiên – đời sống mà còn biểu thị tâm trạng hoài niệm, nhớ thương – nỗi nhớ người đã khuất. Hình ảnh thiên nhiên và vật cụ kết nối với nhân vật trữ tình rất khéo: mỗi lần “nắng mới” là một lần hồi tưởng; cảnh đơn sơ của quê hương bừng lên thành kí ức thiêng liêng về mẹ.
Tóm lại, chính nhờ cấu tứ chặt chẽ – ba khổ từ hiện tại đến quá khứ đến nhớ mơ – và hình ảnh giản dị mà đầy sức gợi (nắng mới, gà trưa, áo đỏ, nét cười đen nhánh) mà bài thơ Nắng mới đã chạm đến trái tim người đọc. Nó không chỉ là lời nhớ mẹ của nhà thơ Lưu Trọng Lư mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về giá trị của kí ức, của tình mẫu tử, và của những ánh nắng tưởng như thường ngày nhưng có thể khơi lên cả một trời thương sâu trong lòng.
Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một trong những thi phẩm tiêu biểu cho hồn thơ mới mẻ, tinh tế và chan chứa cảm xúc của phong trào Thơ mới (1932 – 1945). Tác phẩm không chỉ gợi lên vẻ đẹp trong sáng, dịu dàng của thiên nhiên mà còn thể hiện sâu sắc tình cảm thương nhớ mẹ của người con trong buổi sáng nắng đầu tiên sau khi mẹ mất. Nét đặc sắc của bài thơ thể hiện rõ qua cấu tứ giàu cảm xúc và hệ thống hình ảnh mang tính biểu tượng, tinh tế.
Về cấu tứ, bài thơ được triển khai theo mạch cảm xúc hồi tưởng – hiện tại – đối lập, rất tự nhiên và giàu sức gợi. Mở đầu là hình ảnh “Mỗi lần nắng mới hắt bên song / Xao xác gà trưa gáy não nùng” – khung cảnh quen thuộc của một buổi sáng trong lành nơi thôn quê. Ánh nắng mới ấy khơi gợi trong lòng nhân vật trữ tình nỗi nhớ mẹ da diết. Nhà thơ đã khéo léo tạo nên sự chuyển đổi tinh tế từ ngoại cảnh vào nội tâm, từ hiện tại (nắng mới) trở về quá khứ (khi mẹ còn sống). Giữa hai không gian – thời gian ấy, người mẹ hiện lên trong ký ức với hình ảnh thân thương: “Con nhớ mẹ, thương mẹ, mẹ hiền khô / Nắng mới hắt hiu trên lưng áo.” Cấu tứ bài thơ là sự đối lập giữa hai lần “nắng mới” – một khi mẹ còn, một khi mẹ mất. Nếu nắng xưa gắn với hơi ấm của tình mẹ, thì nắng nay chỉ còn gợi lại khoảng trống lạnh lẽo trong tâm hồn người con. Chính sự tương phản ấy đã làm nổi bật nỗi cô đơn, mất mát và tình mẫu tử thiêng liêng, bền chặt.
Về hình ảnh, Lưu Trọng Lư sử dụng một loạt hình ảnh giản dị mà thấm đượm cảm xúc: “nắng mới”, “tà áo nâu”, “mái tóc bạc”, “ánh nắng hắt bên song”. Hình ảnh “nắng mới” vừa là ánh sáng của thiên nhiên, vừa là biểu tượng của sự sống, của niềm vui và hơi ấm – nhưng trong cảm nhận của người con, ánh nắng ấy lại phảng phất buồn, thiếu vắng hơi mẹ. Hình ảnh người mẹ hiện lên không phải trong dáng vẻ cao sang, mà trong sự tảo tần, mộc mạc của người mẹ quê – “tà áo nâu sồng” giản dị mà chứa chan yêu thương. Cái đẹp trong thơ Lưu Trọng Lư nằm ở chỗ ông không miêu tả trực tiếp nỗi đau, mà để nắng, gió, tiếng gà trở thành sợi dây vô hình nối giữa dĩ vãng và hiện tại. Từ đó, hình ảnh thiên nhiên trở thành phản chiếu của tâm trạng con người, đậm chất trữ tình sâu lắng.
Từ cấu tứ đối lập tinh tế và hệ thống hình ảnh mang tính biểu tượng, “Nắng mới” đã thể hiện một cách cảm xúc rất “mới” trong Thơ mới: nỗi buồn dịu dàng, nỗi nhớ thương thấm thía mà không bi lụy. Bài thơ không chỉ là khúc ca về nỗi nhớ mẹ, mà còn là lời tri ân sâu sắc dành cho tình mẫu tử thiêng liêng, nơi ánh nắng ban mai của thiên nhiên hòa cùng ánh sáng bất diệt của tình người.
🕊️ “Nắng mới” – một bài thơ nhỏ nhẹ mà đầy ám ảnh, để mỗi khi nắng hắt bên song, ta lại chợt thấy lòng mình xao xuyến nhớ về mẹ – bóng dáng dịu hiền đã nâng đỡ tuổi thơ ta qua bao mùa nắng mới.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
83629 -
Hỏi từ APP VIETJACK72776
-
56096
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
45517 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
40688 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37889 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36784 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
31862
