Quảng cáo
3 câu trả lời 90
Ví dụ 1: Địa hình núi cao và dốc → Sông ngòi nhiều nước – lũ lên nhanh, chảy xiết
Ở miền Bắc và miền Trung, địa hình chủ yếu là đồi núi cao, dốc, hướng núi chạy tây bắc – đông nam hoặc tây – đông.
Vì vậy các con sông như sông Hồng, sông Đà, sông Mã, sông Cả có:
Lưu tốc lớn (nước chảy nhanh)
Dòng chảy mạnh → dễ xảy ra lũ quét, sạt lở
Khả năng bào mòn và vận chuyển phù sa rất mạnh.
Ví dụ cụ thể:
Sông Hồng chảy qua địa hình núi cao Tây Bắc nên mùa mưa nước lên rất nhanh, mang nhiều phù sa đỏ và gây lũ lớn ở hạ lưu.
Ví dụ 2: Địa hình đồng bằng rộng → Sông uốn khúc, nước chảy chậm, nhiều phù sa
Ở đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng sông Hồng, địa hình thấp – bằng phẳng.
Vì vậy các sông lớn như sông Tiền, sông Hậu, sông Đồng Nai có đặc điểm:
Lòng sông rộng
Nước chảy chậm, êm
Sông uốn lượn nhiều
Tích tụ phù sa → hình thành đồng bằng rộng lớn, màu mỡ
Ví dụ cụ thể:
Sông Cửu Long chảy trên đồng bằng Nam Bộ nên chia nhiều nhánh, nước hiền hòa và tạo nên vùng đất phù sa trù phú – “vựa lúa lớn nhất nước ta”.
Tóm lại (2 ý ngắn gọn để ghi bài):
Địa hình núi cao dốc → sông ngòi chảy xiết, nhiều thác ghềnh, lũ lên nhanh.
Địa hình đồng bằng thấp → sông chảy chậm, uốn khúc, bồi tụ phù sa mạnh.
Ví dụ 1: Sông ngòi ở miền núi phía Bắc
Địa hình: miền núi cao, dốc, nhiều thung lũng hẹp.
Ảnh hưởng: sông ngòi ngắn, dốc, chảy nhanh, nhiều thác ghềnh. Ví dụ: sông Đà, sông Lô. Những con sông này dễ gây lũ quét vào mùa mưa nhưng thuận lợi cho thủy điện.
Ví dụ 2: Sông ngòi ở đồng bằng sông Cửu Long
Địa hình: đồng bằng thấp, bằng phẳng, chằng chịt kênh rạch.
Ảnh hưởng: sông ngòi dài, chảy chậm, phân nhánh thành mạng lưới sông rạch dày đặc. Ví dụ: sông Tiền, sông Hậu. Điều này thuận lợi cho giao thông thủy, tưới tiêu nhưng dễ ngập lụt vào mùa mưa.
Ví dụ 1: Sông ngòi ở miền núi phía Bắc
Hiện tượng: Các sông như Thái Bình, Hồng, Đà, Lô có dòng chảy nhanh, nhiều thác ghềnh, mùa lũ đến nhanh.
Nguyên nhân địa hình:
Miền núi phía Bắc có địa hình dốc, chia cắt mạnh, nhiều cao nguyên, núi đá vôi.
Nước mưa từ núi đổ xuống sông rất nhanh → sông dốc, chảy xiết, dễ lũ lụt.
Kết quả: Sông có khả năng bồi đắp phù sa cho đồng bằng sông Hồng, nhưng mùa mưa dễ gây lũ.
Ví dụ 2: Sông ngòi ở đồng bằng
Hiện tượng: Sông ở đồng bằng như sông Cửu Long, sông Đồng Nai có dòng chảy chậm, meandering (uốn khúc nhiều), bồi đắp phù sa rộng.
Nguyên nhân địa hình:
Đồng bằng rộng, địa hình thấp, bằng phẳng.
Sông không dốc → dòng chảy chậm, dễ uốn khúc, tạo mạng lưới sông rạch dày đặc.
Kết quả: Đồng bằng sông Cửu Long màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp, nhưng dễ ngập lụt khi mưa lớn hoặc thủy triều dâng.
✅ Tóm lại:
Miền núi → sông dốc, chảy xiết, nhiều thác ghềnh.
Đồng bằng → sông chậm, nhiều uốn khúc, bồi đắp phù sa.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
60668 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43192 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35311 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
33806 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
30144 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
24187
