Quảng cáo
7 câu trả lời 199
Bài văn phân tích truyện “Cô bé bán diêm”
“Cô bé bán diêm” của An-đéc-xen là một trong những truyện ngắn cảm động nhất viết về số phận trẻ em nghèo trong xã hội cũ. Bằng ngòi bút nhân đạo sâu sắc, nhà văn đã khắc họa hình ảnh một cô bé tội nghiệp nhưng giàu khát vọng sống, qua đó lay động lương tri của người đọc về sự đồng cảm và sẻ chia.
Nhân vật trung tâm của truyện là một cô bé mồ côi mẹ, sống với người cha nghèo và tàn nhẫn. Vào đêm giao thừa – thời khắc thiêng liêng mà ai cũng mong được sum vầy bên gia đình – cô bé phải lang thang ngoài đường trong cái lạnh cắt da cắt thịt để bán diêm. Hình ảnh cô bé “đầu trần, chân đất”, “đói rét run rẩy” giữa đêm đông tuyết trắng đã phơi bày hiện thực đau lòng về số phận trẻ em nghèo khổ thời bấy giờ. Sự đối lập giữa cái ấm áp của mọi nhà và cái lạnh lẽo bủa vây cô bé càng làm nổi bật nỗi bất hạnh của em.
Điểm đặc sắc trong tác phẩm là những lần cô bé quẹt diêm. Ánh sáng diêm – dù nhỏ bé và ngắn ngủi – lại mở ra cả một thế giới ấm áp mà cô bé khao khát: chiếc lò sưởi đỏ rực, bàn ăn với ngỗng quay, cây thông Noel rực rỡ và đặc biệt là hình ảnh người bà hiền hậu. Những ảo ảnh ấy không chỉ là tưởng tượng mà còn là biểu tượng của hạnh phúc, tình thương và mái ấm gia đình. Mỗi lần diêm tắt, thực tại tàn nhẫn lại hiện ra, càng cho thấy cô bé đang ở tận cùng của nỗi cô đơn và tuyệt vọng.
Hình ảnh cuối cùng – cô bé chết trong đôi tay người bà – là chi tiết gây xúc động mạnh. Đó là một kết thúc buồn nhưng đẹp. Buồn vì em không thể sống tiếp trong thế gian lạnh lẽo này, nhưng đẹp vì em đã được giải thoát khỏi khổ đau để đến với tình yêu thương vĩnh hằng. Qua chi tiết này, An-đéc-xen bày tỏ niềm thương xót vô hạn dành cho những số phận bé nhỏ và lên án xã hội vô cảm, nơi mà người ta có thể đi qua một đứa trẻ đang chết dần vì lạnh mà không ai dừng lại giúp đỡ.
Tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Nhà văn cảm thông với những đứa trẻ nghèo bất hạnh, tố cáo sự phân hóa giàu nghèo và kêu gọi con người hãy sống nhân ái hơn. Câu chuyện còn nhắc nhở chúng ta biết trân trọng cuộc sống đủ đầy hiện tại và mở lòng giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn xung quanh.
“Cô bé bán diêm” là một truyện ngắn tuy giản dị nhưng giàu sức lay động. Bằng hình ảnh cô bé đáng thương cùng giấc mơ nhỏ bé, An-đéc-xen đã khơi dậy trong mỗi người đọc tình yêu thương và trách nhiệm đối với cộng đồng. Tác phẩm vẫn mãi là tiếng chuông cảnh tỉnh và lời nhắc về lòng nhân ái – thứ khiến thế giới này trở nên ấm áp hơn.
Truyện ngắn "Cô bé bán diêm" của đại văn hào Đan Mạch Hans Christian Andersen là một tác phẩm kinh điển, lay động lòng người bởi sự đan xen tài tình giữa hiện thực nghiệt ngã và mộng tưởng bay bổng, qua đó thể hiện tấm lòng nhân ái sâu sắc của tác giả và gửi gắm thông điệp nhân văn về tình yêu thương giữa con người với con người.
- Bối cảnh: Đêm giao thừa tuyết rơi dày, trời rét buốt, nhà nhà đều thắp đèn sáng, mùi ngỗng quay thơm lừng khắp phố.
- Thực tế của em: Em không dám về nhà vì sợ cha đánh, đành ngồi nép vào một góc tường lạnh lẽo, với đôi chân trần và manh áo mỏng manh. Em chết vì đói, vì rét, vì sự thờ ơ, lạnh lùng của xã hội.
- Lần quẹt thứ nhất: Em thấy một chiếc lò sưởi ấm áp. Ước mơ giản dị đầu tiên chỉ là được sưởi ấm cơ thể đang run rẩy.
- Lần quẹt thứ hai: Em thấy một bàn ăn thịnh soạn với con ngỗng quay nhồi thịt. Khát vọng về một bữa ăn no đủ, được thỏa mãn nhu cầu vật chất cơ bản.
- Lần quẹt thứ ba: Em thấy một cây thông Nô-en lộng lẫy, lung linh ánh nến. Ước mơ về một mái ấm gia đình, được đón lễ, được vui chơi như những đứa trẻ khác.
- Lần quẹt thứ tư và những que diêm còn lại: Em thấy bà nội hiền từ, người thân yêu duy nhất đã mất. Đây là mộng tưởng thiêng liêng và mãnh liệt nhất, thể hiện khao khát được che chở, yêu thương, thoát khỏi sự cô đơn, bất hạnh ở trần gian. Em quẹt hết số diêm còn lại chỉ để níu giữ hình bóng người bà.
Mở bài
Trong kho tàng truyện cổ tích thế giới, có những câu chuyện dù buồn nhưng vẫn khiến ta nhớ mãi vì tình người ấm áp và nỗi xót xa thấm đẫm. Một trong những truyện như thế là “Cô bé bán diêm” của nhà văn An-đéc-xen – tác phẩm đã chạm đến trái tim hàng triệu người trên khắp thế giới. Qua hình ảnh cô bé nhỏ bé, tội nghiệp giữa đêm đông giá lạnh, tác giả gửi gắm niềm thương cảm sâu sắc đối với những số phận bất hạnh và khát vọng về tình yêu thương con người.
Thân bài
1. Giới thiệu khái quát về tác phẩm và hoàn cảnh cô bé
An-đéc-xen là nhà văn Đan Mạch nổi tiếng với những truyện cổ tích mang đậm tính nhân văn như “Chú lính chì dũng cảm”, “Vịt con xấu xí”, “Bà chúa tuyết”...
“Cô bé bán diêm” kể về một cô bé nghèo khổ, mồ côi mẹ, phải sống với người cha độc ác. Trong đêm giao thừa, giữa trời tuyết lạnh buốt, em đi bán diêm nhưng không ai mua. Cô bé không dám về nhà vì sợ bị đánh, đành ngồi nép bên tường, quẹt từng que diêm để sưởi ấm. Trong ánh lửa nhỏ nhoi ấy, em mơ thấy những điều ấm áp, hạnh phúc mà đời thật không có. Cuối cùng, cô bé chết trong giá rét, nhưng trên môi vẫn nở nụ cười vì được gặp lại bà – người thân yêu nhất của mình.
→ Câu chuyện tuy ngắn, nhưng chứa đựng nỗi đau và lòng nhân ái vô bờ.
2. Phân tích hình ảnh cô bé – biểu tượng của nỗi đau và khát vọng hạnh phúc
Ngay từ đầu truyện, An-đéc-xen đã khắc họa hình ảnh cô bé thật tội nghiệp:
Đầu trần, chân đất, áo quần rách rưới.
Trời thì lạnh, tuyết rơi, nhưng cô vẫn đi lang thang khắp nơi với giỏ diêm trong tay, hy vọng bán được vài que.
→ Hình ảnh ấy khiến người đọc cảm nhận rõ sự nghèo đói, cô đơn và bị bỏ rơi của một đứa trẻ đáng thương.
Không ai mua diêm, không ai thương hại. Cả xã hội lạnh lùng đến mức ánh sáng nhỏ bé của em cũng bị lãng quên giữa đêm giao thừa lộng lẫy của người giàu.
→ Đây không chỉ là nỗi đau của một đứa trẻ, mà là nỗi đau của cả những con người nghèo khổ bị xã hội thờ ơ.
3. Những que diêm và ảo ảnh – ánh sáng của niềm tin và tình thương
Mỗi lần quẹt diêm, cô bé lại thấy hiện ra một thế giới ấm áp:
Lần đầu: một lò sưởi đỏ rực – biểu tượng cho hơi ấm và sự che chở.
Lần hai: mâm cỗ thịnh soạn – khát khao được ăn no, sống đủ đầy.
Lần ba: cây thông Noel rực rỡ – biểu tượng của niềm vui và hạnh phúc mà mọi đứa trẻ đều mơ ước.
Lần cuối: hình ảnh người bà hiền hậu – nơi tình thương yêu và bình yên thật sự.
→ Những que diêm tuy tàn lụi, nhưng ánh sáng của chúng chính là niềm tin, hi vọng và ước mơ trong tâm hồn trong sáng của cô bé.
Càng nhiều ảo ảnh hiện ra, ta càng thấy thương cho cô bé, bởi chỉ trong mộng em mới được sống trọn vẹn và hạnh phúc.
4. Cái chết của cô bé – nỗi đau và vẻ đẹp nhân đạo
Sáng hôm sau, người ta thấy cô bé chết cứng trong giá rét, bên cạnh là những que diêm đã cháy.
Cảnh ấy khiến người đọc vừa đau đớn vừa xót xa, nhưng cũng có chút thanh thản: vì ít nhất trong giây phút cuối cùng, cô bé đã được sống trong yêu thương, được gặp lại bà, và thoát khỏi cuộc đời khổ ải.
An-đéc-xen không chỉ kể chuyện để làm ta thương cảm, mà muốn đánh thức lòng nhân ái của con người:
– Hãy biết quan tâm, sẻ chia với những số phận nhỏ bé xung quanh mình.
– Đừng để một đứa trẻ nào phải chết lạnh vì thiếu tình thương.
→ Đó là giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện.
5. Nghệ thuật của truyện
Giọng kể nhẹ nhàng, cảm xúc, giàu chất thơ.
Nghệ thuật đối lập: giữa ánh sáng – bóng tối, ấm áp – lạnh lẽo, hiện thực tàn nhẫn – ước mơ tươi đẹp.
Biểu tượng được sử dụng tinh tế: que diêm, cây thông, lò sưởi, bà đều mang ý nghĩa sâu xa.
→ Tất cả khiến câu chuyện buồn nhưng lung linh, như một khúc nhạc vừa đau vừa đẹp.
Kết bài
“Cô bé bán diêm” là một câu chuyện ngắn nhưng lay động sâu sắc. Nó khiến ta vừa thương, vừa xót, vừa trăn trở về sự vô tâm và bất công trong cuộc sống. Qua hình ảnh cô bé đáng thương, An-đéc-xen đã nhắc nhở chúng ta: giữa cuộc đời lạnh giá này, điều con người cần nhất không chỉ là cơm áo, mà là tình yêu thương và lòng nhân hậu.
Dù đã hơn một thế kỷ trôi qua, ngọn lửa nhỏ trong tay cô bé bán diêm vẫn cháy mãi trong lòng người đọc – ngọn lửa của lòng trắc ẩn và tình người.
Câu chuyện mở ra trong một bối cảnh đối lập đầy xót xa: đêm Giao thừa, thời khắc thiêng liêng của đoàn viên và hạnh phúc, lại là thời điểm cô bé bán diêm phải vật lộn với cái đói, cái rét. Hình ảnh "em bé" xuất hiện ngay từ đầu với sự bất hạnh tột cùng: "đầu trần", "chân đất", "bụng đói". Sự đối lập giữa khung cảnh bên ngoài lạnh lẽo, tối tăm và khung cảnh bên trong những ngôi nhà sáng đèn, ấm áp, thơm mùi ngỗng quay đã đẩy bi kịch của cô bé lên đến đỉnh điểm. Xã hội mà cô bé sống là một xã hội vô cảm. Mọi người đều vội vã về nhà đón Tết, không một ai ngoái lại nhìn, không một ai giúp đỡ em, dù em đã đánh rơi cả dép và diêm.
Bi kịch của cô bé đạt tới đỉnh cao trong những ảo giác liên tiếp khi em quẹt từng que diêm. Đây là phần nghệ thuật đặc sắc nhất của truyện, thể hiện sự tài hoa của Andersen. Mỗi que diêm cháy lên là một lần ước mơ của em bé tội nghiệp được hiện thực hóa trong chốc lát:
Que diêm thứ nhất: Em thấy lò sưởi ấm áp. Ước mơ giản dị nhất của con người là được sống sót qua đêm đông giá buốt.
Que diêm thứ hai: Em thấy bàn ăn thịnh soạn với ngỗng quay. Ước mơ cơ bản của con người là được ăn no, không còn đói khổ.
Que diêm thứ ba: Em thấy cây thông Nô-en rực rỡ. Ước mơ được vui chơi, được đón nhận niềm vui của tuổi thơ.
Que diêm thứ tư: Em thấy bà nội hiền từ. Ước mơ lớn nhất, mãnh liệt nhất của em là được gặp lại người thân yêu duy nhất, người đã khuất nhưng luôn yêu thương em.
Những ảo giác này không chỉ phơi bày những nhu cầu thiết yếu mà một đứa trẻ bình thường phải được hưởng, mà còn tố cáo sự tàn bạo của thực tế đã cướp đi những điều đó. Hạnh phúc trong mơ càng lớn bao nhiêu thì nỗi đau thực tại càng xót xa bấy nhiêu.
Que diêm cuối cùng, em bé quẹt hết cả bao diêm để níu giữ hình ảnh bà. Đó là đỉnh điểm của sự tuyệt vọng và khao khát được yêu thương. Hình ảnh "hai bà cháu nắm tay nhau bay vút lên cao" là một cái kết mang màu sắc cổ tích, đầy chất lãng mạn nhưng cũng vô cùng bi thảm. Thiên đường là nơi giải thoát em khỏi thế giới trần gian lạnh lẽo, nơi chỉ có cái chết mới mang lại hạnh phúc vĩnh viễn cho cô bé.
"Cô bé bán diêm" là một tác phẩm giàu giá trị hiện thực và nhân đạo. Andersen đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh đối lập, nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc và kết cấu truyện độc đáo. Qua câu chuyện này, ông đã lên án một xã hội mà sự giàu có và nghèo khổ tồn tại song song, sự vô cảm ngự trị trong lòng người.
Hơn cả sự lên án, tác phẩm là lời nhắc nhở nhói lòng về trách nhiệm của cộng đồng đối với những số phận bất hạnh. Câu chuyện kết thúc bằng cái chết, nhưng thông điệp về tình yêu thương, sự sẻ chia và lòng trắc ẩn vẫn sống mãi. "Cô bé bán diêm" không chỉ là bài học cho trẻ thơ về sự đồng cảm, mà còn là lời cảnh tỉnh sâu sắc cho mỗi người lớn chúng ta về một thế giới cần nhiều hơn nữa sự ấm áp của tình người.
Cô bé bán diêm của nhà văn An-đéc-xen đã để lại những dư âm, ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc. Không chỉ vậy đó còn là niềm cảm thương vô hạn cho số phận bất hạnh, đầy bi thương của nhà văn với cô bé bán diêm.
Hoàn cảnh của cô bé vô cùng thương cảm, ngay từ những lời đầu tiên giới thiệu về hoàn cảnh của cô bé đã khiến người đọc phải rơi nước mắt: bà và mẹ những người yêu thương em nhất đều đã qua đời, em sống chui rúc với bố trong một căn gác tối tăm, chật chội. Người bố có lẽ vì cuộc sống nghèo túng, khó khăn nên đâm ra khó tính, đối xử tệ bạc với em: hay mắng nhiếc, chửi rủa em.
Trong đêm đông giá rét em phải mang những phong diêm đi bán để kiếm sống nuôi bản thân. Mặc dù có nhà song em không dám về vì nếu về mà không mang được đồng xu nào tất sẽ bị cha em mắng chửi. Người cha vô lương tâm, lời lẽ hành động thiếu tình thương đã khiến cô bé bất hạnh phải ở bên ngoài trong đêm đông giá lạnh, trong gió và mưa tuyết mỗi lúc một nhiều.
Xót thương biết bao trong ngày cuối cùng của năm ai ai cũng được quay quần bên gia đình còn cô bé thì đầu trần, chân đất lang thang ngoài trời đông giá rét, tuyết phủ trắng xóa. Xung quanh em đường phố, nhà cửa đã lên đèn, không gian thật ấm cúng, hạnh phúc, mùi ngỗng sực nức khắp nơi, còn em đã đi cả ngày mà không bán được bao diêm nào. Những hình ảnh tương phản không chỉ làm nổi bật thiếu thốn, khó khăn về vật chất của em mà còn nói đến những mất mát, thiếu thốn về mặt tinh thần.
Trong cái giá rét của mùa đông, cô bé liều mình quẹt từng que diêm để sưởi ấm cơ thể. Hình ảnh ngọn lửa diêm mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trước hết ngọn lửa diêm xua tan cái lạnh lẽo, tăm tối để em bé có thể quên đi những bất hạnh, cay đắng của cuộc đời.
Ngọn lửa diêm đã thắp sáng những mơ ước đẹp đẽ, những khao khát mãnh liệt, đem đến thế giới mộng tưởng với niềm vui, hạnh phúc. Đó còn là ngọn lửa của mơ ước về cuộc sống gia đình hạnh phúc, được sống trong tình yêu thương của cha mẹ, ông bà. Hình ảnh ngọn lửa diêm như con thuyền đầy tinh thần nhân văn của tác giả, thể hiện sự cảm thông, trân trọng những ước mơ giản dị, diệu kì của trẻ nhỏ.
Mỗi lần quẹt diêm, cô bé tội nghiệp lại được sống trong giây phút hạnh phúc, chìm đắm trong thế giới cổ tích, thoát khỏi thực tại tăm tối. Lần quẹt diêm thứ nhất, em thấy lò sưởi, vì trong đêm đông giá lạnh em cần được sưởi ấm. Khi que diêm vụt tắt, lò sưởi biến mất, nỗi sợ hãi mơ hồ lại xâm chiếm em “đêm nay về nhà thế nào cũng bị cha mắng”. Em lại lấy can đảm quẹt diêm lần thứ 2, lần này em thấy một bàn ăn thịnh soạn,… sự tưởng tượng của em thật hài hước, cho thấy mơ ước lớn nhất lúc này của em là được ăn no.
Trong đêm giao thừa gia đình nào cũng quây quần bên mâm cơm, còn em lại đói lả đi trong cái giá lạnh. Chi tiết gây xúc động sâu sắc đến người đọc, nó gợi lên những ám ảnh day dứt khôn nguôi. Lần thứ ba, trong không khí đêm giáng sinh, em thấy hình ảnh của cây thông. Đó chính là biểu tượng của mái ấm gia đình hạnh phúc, là những ước mơ trong sáng của tuổi thơ.
Lần thứ 4, giữa cái đói rét và cô độc, em khao khát có tình yêu thương và chỉ có bà là người yêu thương em nhất. Trong giây phút đó bà hiện lên thật ấm áp, đẹp đẽ. Cô bé khẩn thiết van xin bà cho đi cùng, bởi cô bé hiểu khi ngọn lửa diêm tắt đi bà cũng biến mất. Ước nguyện của cô bé thật đáng thương, cô bé muốn được che chở, được yêu thương biết nhường nào.
Lần cuối cùng em quẹt hết số diêm còn lại để nhìn thấy bà và thật kì lạ ước nguyện cuối cùng của em đã trở thành hiện thực. Em không còn phải đối mặt với đòn roi, những lời mắng nhiếc, sự đói rét, nỗi buồn nữa, em đã được đến một thế giới khác, thế giới có bà ở bên. Qua những lần mộng tưởng của cô bé ta thấy cô bé là người có tâm hồn trong sáng, ngây thơ.
Trong đói rét em không hề oán trách một ai vì đã thờ ơ trước cảnh ngộ của mình. Tâm hồn em thật trong sáng và nhân hậu biết chừng nào. Đó là một cô bé giàu mơ ước, vượt lên hoàn cảnh thực tại đói rét, cô đơn. Những mơ ước ấy giản dị mà cũng thật lãng mạn, diệu kì.
Mở bài
Hans Christian Andersen là nhà văn nổi tiếng người Đan Mạch, được mệnh danh là “người kể chuyện cổ tích cho nhân loại”. Một trong những tác phẩm cảm động nhất của ông là truyện “Cô bé bán diêm”, kể về số phận bi thương của một cô bé nghèo trong đêm giao thừa lạnh giá. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện buồn mà còn là lời tố cáo xã hội vô cảm và tiếng nói nhân đạo sâu sắc của tác giả.
Thân bài
1. Hoàn cảnh đáng thương của cô bé
Ngay từ đầu truyện, Andersen đã đặt nhân vật chính vào một hoàn cảnh nghiệt ngã:
“Trời rét như cắt da cắt thịt. Tuyết rơi trắng xóa. Trên đường phố, một cô bé đầu trần, chân đất đang đi lang thang.”
Cô bé mồ côi mẹ, sống với người cha nghèo và độc ác, phải đi bán diêm giữa mùa đông lạnh buốt. Cô run rẩy, đói khát, cô đơn và bị xã hội thờ ơ. Hình ảnh cô bé bé nhỏ, lạc lõng giữa thành phố rực rỡ ánh đèn đêm giao thừa đã khắc họa sâu sắc sự chênh lệch giàu nghèo và sự tàn nhẫn của đời sống hiện thực.
2. Những que diêm và thế giới ảo ảnh – khát vọng hạnh phúc
Mỗi que diêm được thắp sáng lên là một giấc mơ, một niềm khao khát của cô bé:
Que diêm thứ nhất: cô thấy lò sưởi ấm áp – ước muốn đơn giản được sưởi ấm.
Que diêm thứ hai: bàn ăn với ngỗ quay – khát vọng được no đủ.
Que diêm thứ ba: cây thông Noel rực rỡ – biểu tượng cho niềm vui và hạnh phúc gia đình.
Que diêm cuối cùng: hình ảnh bà hiện lên – người duy nhất yêu thương cô bé.
Những ảo ảnh đó không chỉ là giấc mơ hão huyền, mà là thế giới tâm hồn trong sáng và khát vọng nhân bản của cô bé. Càng thắp diêm, ánh sáng càng mờ dần, cũng là lúc cuộc đời cô bé tàn lụi. Nhưng chính trong khoảnh khắc cuối cùng, cô được đoàn tụ với người bà hiền hậu, được giải thoát khỏi nỗi khổ trần gian.
3. Cái chết bi thương và ý nghĩa nhân đạo
Cô bé chết trong đêm giao thừa, trên môi vẫn nở nụ cười. Cái chết ấy vừa thương tâm vừa thanh thản. Người đời thờ ơ, lạnh lùng trước thi thể bé nhỏ ấy – chi tiết thể hiện sự vô cảm của xã hội tư sản.
Tuy nhiên, qua cái chết, Andersen muốn khẳng định: niềm tin và tình thương là ánh sáng cứu rỗi con người. Dù thân xác cô bé mất đi, nhưng tâm hồn cô bé được giải thoát, bay lên thiên đường cùng người bà – một kết thúc nhân đạo và thấm đẫm lòng trắc ẩn.
phân tích "Cô Bé Bán Diêm":
Nội dung: Câu chuyện kể về một cô bé mồ côi, sống trong cảnh nghèo khổ, phải bán diêm trong đêm giao thừa lạnh giá. Cô không dám về nhà vì sợ bị cha đánh.
1
Giá trị nhân văn: Tác phẩm phản ánh số phận bi thảm của trẻ em nghèo, đồng thời lên án xã hội vô cảm trước nỗi đau của những người bất hạnh.
2
Nhân vật: Cô bé là hình ảnh tiêu biểu cho những đứa trẻ không có gia đình, sống trong cảnh khổ cực, nhưng vẫn giữ được ước mơ và hy vọng.
2
Ý nghĩa xã hội: Câu chuyện nhấn mạnh sự cần thiết phải quan tâm và giúp đỡ những người nghèo khổ trong xã hội, đồng thời khơi dậy lòng trắc ẩn của con người.
2
Câu chuyện không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một bài học sâu sắc về tình người và trách nhiệm xã hội.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74782 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
61046 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53894 -
53022
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40500 -
40009
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37794 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34564
