Quảng cáo
3 câu trả lời 63
1. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Công thức:
Loại câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + will + V (nguyên mẫu)
I will go to school.
Phủ định
S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu)
I won’t go to school.
Nghi vấn
Will + S + V (nguyên mẫu)?
Will you go to school?
Cách dùng:
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Diễn tả lời hứa, dự đoán, quyết định tức thì.
2. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Công thức:
Loại câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + V(s/es)
He plays football.
Phủ định
S + do/does not + V (nguyên mẫu)
He doesn’t play football.
Nghi vấn
Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Does he play football?
Cách dùng:
Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.
Ví dụ: She works every day.
3. Động từ (Verb)
Khái niệm: Từ chỉ hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
Hành động: run, eat, study, sing
Trạng thái: be, seem, feel
Công thức chung:
Động từ = hành động / trạng thái của chủ ngữ
4. Tính từ (Adjective)
Khái niệm: Từ miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của người hoặc vật.
Ví dụ:
big, beautiful, happy, tall, old, interesting
Vị trí thường gặp:
Trước danh từ: a beautiful girl
Sau động từ to be / seem / look: She is happy.
5. Danh từ (Noun)
Khái niệm: Từ chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, ý niệm.
Ví dụ:
people, car, teacher, love, school, Vietnam
Các loại danh từ:
Danh từ chung (common noun): dog, table
Danh từ riêng (proper noun): Hà Nội, John
Danh từ trừu tượng (abstract noun): love, beauty
Danh từ số ít / số nhiều (singular/plural noun)
6. Cụm danh từ (Noun phrase)
Cấu trúc chung:
(Từ hạn định) + (Tính từ) + Danh từ chính
Công thức:
Determiner + Adjective + Noun
Ví dụ:
a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
the old man (người đàn ông già)
my new phone (điện thoại mới của tôi)
Ghi nhớ:
Trong cụm danh từ, danh từ chính đứng cuối, các từ khác đứng trước để bổ nghĩa.
1. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Công thức:
Loại câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + will + V (nguyên mẫu)
I will go to school.
Phủ định
S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu)
I won’t go to school.
Nghi vấn
Will + S + V (nguyên mẫu)?
Will you go to school?
Cách dùng:
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Diễn tả lời hứa, dự đoán, quyết định tức thì.
2. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Công thức:
Loại câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + V(s/es)
He plays football.
Phủ định
S + do/does not + V (nguyên mẫu)
He doesn’t play football.
Nghi vấn
Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Does he play football?
Cách dùng:
Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.
Ví dụ: She works every day.
3. Động từ (Verb)
Khái niệm: Từ chỉ hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
Hành động: run, eat, study, sing
Trạng thái: be, seem, feel
Công thức chung:
Động từ = hành động / trạng thái của chủ ngữ
4. Tính từ (Adjective)
Khái niệm: Từ miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của người hoặc vật.
Ví dụ:
big, beautiful, happy, tall, old, interesting
Vị trí thường gặp:
Trước danh từ: a beautiful girl
Sau động từ to be / seem / look: She is happy.
5. Danh từ (Noun)
Khái niệm: Từ chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, ý niệm.
Ví dụ:
people, car, teacher, love, school, Vietnam
Các loại danh từ:
Danh từ chung (common noun): dog, table
Danh từ riêng (proper noun): Hà Nội, John
Danh từ trừu tượng (abstract noun): love, beauty
Danh từ số ít / số nhiều (singular/plural noun)
6. Cụm danh từ (Noun phrase)
Cấu trúc chung:
(Từ hạn định) + (Tính từ) + Danh từ chính
Công thức:
Determiner + Adjective + Noun
Ví dụ:
a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
the old man (người đàn ông già)
my new phone (điện thoại mới của tôi)
Ghi nhớ:
Trong cụm danh từ, danh từ chính đứng cuối, các từ khác đứng trước để bổ nghĩa.
Đây là công thức và khái niệm cơ bản về các thì và loại từ trong tiếng Anh:
⏰ Công Thức Các Thì (Tương Lai Đơn & Hiện Tại Đơn)
1. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Thì này dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, một quyết định ngay lúc nói, hoặc một lời hứa/dự đoán không chắc chắn.
Dạng Câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + will + V (nguyên mẫu)
I will clean the room tomorrow.
Phủ định
S + will not (won't) + V (nguyên mẫu)
She won't forget her promise.
Nghi vấn
Will + S + V (nguyên mẫu)?
Will they attend the meeting?
Xuất sang Trang tính
2. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
Thì này dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình cố định.
Dạng Câu
Công thức
Ví dụ
Khẳng định
S + V (nguyên mẫu/s/es)
The sun rises in the East.
Phủ định
S + do/does not + V (nguyên mẫu)
He doesn't like coffee.
Nghi vấn
Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Do you live in Hanoi?
Xuất sang Trang tính
📝 Công Thức và Khái Niệm Các Loại Từ
1. Động Từ (Verb - V)
Khái niệm: Từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự việc của chủ ngữ.
Vị trí tiêu biểu: Đứng sau chủ ngữ (S) và đứng trước tân ngữ (O).
Công thức (Vị trí): S + V + O.
Ví dụ: run, sing, eat, be (am, is, are, was, were).
2. Tính Từ (Adjective - Adj)
Khái niệm: Từ dùng để miêu tả, cung cấp thông tin thêm cho danh từ (miêu tả tính chất, màu sắc, kích cỡ, v.v.).
Vị trí tiêu biểu:
Đứng trước danh từ.
Đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết (look, feel, seem, become...).
Công thức (Vị trí):
Adj + Noun
S + Be/Linking Verb + Adj
Ví dụ: beautiful, smart, blue, tall.
3. Danh Từ (Noun - N)
Khái niệm: Từ dùng để gọi tên người, vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm, hoặc địa điểm.
Vị trí tiêu biểu:
Làm chủ ngữ (S) của câu.
Làm tân ngữ (O) của động từ hoặc giới từ.
Đứng sau tính từ.
Công thức (Vị trí):
N + V + ... (Làm S)
S + V + N (Làm O)
Ví dụ: student, table, freedom, Vietnam.
4. Cụm Danh Từ (Noun Phrase - NP)
Khái niệm: Là một nhóm từ, trong đó danh từ là thành phần chính (Head Noun), và các từ khác (như mạo từ, tính từ, trạng từ, cụm giới từ) đứng trước hoặc sau để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Vị trí: Giống như danh từ, cụm danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Công thức: (Mạo từ/Tính từ sở hữu) + (Trạng từ) + Tính từ + Danh từ chính + (Cụm giới từ/Mệnh đề quan hệ)
Ví dụ: A very beautiful old house near the river. (Danh từ chính là house).
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87667 -
35102
-
24357
-
23776
-
21919
