Quảng cáo
2 câu trả lời 317
Thân bài
Nam Cao là cây bút hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945. Trong “Một bữa no”, ông không chỉ thể hiện rõ tấm lòng thương cảm sâu sắc với người nghèo, mà còn cho thấy tài năng kể chuyện bậc thầy, góp phần làm nên sức sống đặc biệt của tác phẩm.
Trước hết, nghệ thuật kể chuyện của Nam Cao thể hiện ở điểm nhìn và giọng kể linh hoạt. Tác giả thường kể chuyện theo ngôi thứ ba, nhưng không đứng ngoài mà nhập hẳn vào tâm lý nhân vật – đặc biệt là chị Ho, người mẹ nghèo đói. Nhờ vậy, người đọc không chỉ thấy một cảnh đời khổ cực, mà còn cảm nhận được nỗi tủi nhục, khát vọng nhỏ bé và tình thương con tha thiết trong tâm hồn chị. Cách kể ấy khiến câu chuyện vừa chân thực, vừa chan chứa nhân tình.
Thứ hai, Nam Cao kể chuyện bằng giọng văn lạnh lùng mà thấm thía, vừa như ghi chép sự thật, vừa như tự đối thoại với chính mình. Giọng kể có khi chua chát, có khi đau xót, nhưng ẩn sau đó là niềm thương vô bờ dành cho những con người cùng khổ. Ông không lên gân, không phô trương cảm xúc, mà để sức ám ảnh tự nhiên lan tỏa qua từng chi tiết nhỏ – từ ánh mắt, cử chỉ đến lời nói của nhân vật.
Ngoài ra, Nam Cao còn khéo léo kết hợp giữa tự sự và miêu tả tâm lý, khiến cho dòng kể vừa có tính hiện thực, vừa sâu sắc về mặt nội tâm. Những đoạn độc thoại của chị Ho hay hình ảnh đứa con nhỏ gợi lên bi kịch nghèo đói không chỉ bằng lời, mà bằng sự day dứt âm thầm trong từng dòng kể. Đây chính là điểm làm nên phong cách kể chuyện đặc trưng của Nam Cao: dung dị, không khoa trương, nhưng luôn đi sâu vào bản chất con người và cuộc sống.
Nghệ thuật kể chuyện trong “Một bữa no” thể hiện rõ ngòi bút điêu luyện của Nam Cao: giọng kể linh hoạt, điểm nhìn nhân đạo, miêu tả tâm lý tinh tế, góp phần khắc họa chân dung con người nghèo trong xã hội cũ một cách sâu sắc và đầy xúc động.
Nam Cao là cây bút hiện thực xuất sắc, có nghệ thuật kể chuyện đặc sắc, tinh tế và giàu sức gợi. Trong truyện ngắn “Một bữa no”, nghệ thuật kể chuyện của ông thể hiện rõ ở cách lựa chọn người kể chuyện, giọng điệu kể, và cách xây dựng tình huống, nhân vật.
Trước hết, Nam Cao sử dụng ngôi kể thứ ba với điểm nhìn linh hoạt. Người kể chuyện không chỉ quan sát mà còn thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm nhân vật, đặc biệt là nhân vật bà lão. Qua giọng kể dửng dưng, có lúc chua chát, người đọc vẫn cảm nhận được nỗi đau, lòng thương và sự xót xa của tác giả trước cảnh người nông dân nghèo đói đến mức “một bữa no” cũng trở thành điều xa xỉ. Chính ngôi kể này giúp câu chuyện vừa khách quan, vừa chan chứa cảm xúc nhân đạo.
Nghệ thuật kể chuyện của Nam Cao còn đặc sắc ở cách tạo tình huống truyện giản dị mà ám ảnh. Một bữa cơm – một sự việc nhỏ bé – lại trở thành trung tâm của câu chuyện, qua đó phơi bày cả bi kịch đói nghèo, khát khao sống và lòng tự trọng của con người. Nam Cao không cần nhiều biến cố gay cấn, chỉ bằng việc kể lại một buổi ăn, ông đã khiến người đọc thấm thía nỗi khổ và nhân tính bị dày vò trong đói nghèo.
Ngoài ra, giọng kể chuyện linh hoạt – khi thì lạnh lùng, khi lại thấm đẫm thương cảm – cũng là điểm nổi bật. Giọng điệu ấy vừa phản ánh hiện thực trần trụi, vừa thể hiện cái nhìn nhân đạo của nhà văn. Nam Cao kể chuyện không ồn ào, mà lặng lẽ dẫn người đọc đi sâu vào tâm hồn nhân vật, để ta tự cảm nhận và suy ngẫm.
Cuối cùng, Nam Cao còn khéo léo đan xen giữa kể và tả, giữa đối thoại và độc thoại nội tâm, khiến câu chuyện trở nên sống động, chân thật. Mỗi câu, mỗi lời đều toát lên sự am hiểu, cảm thông sâu sắc của tác giả với thân phận con người nhỏ bé.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK72684
-
55999
-
Hỏi từ APP VIETJACK40661
-
Hỏi từ APP VIETJACK37616
