Quảng cáo
2 câu trả lời 315
5 tháng trước
Acne: Many teenagers feel unconfident because of their acne.
(Nhiều thiếu niên cảm thấy thiếu tự tin vì mụn trứng cá.)
Affect: Lack of sleep can negatively affect your health.
(Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.)
Avoid: You should avoid eating too much fast food.
(Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
Chapped: In winter, my lips often get chapped.
(Vào mùa đông, môi tôi thường bị nứt nẻ.)
Dim: The light in this room is too dim for reading.
(Ánh sáng trong phòng này quá mờ để đọc sách.)
Disease: Cancer is a dangerous disease that needs early treatment.
(Ung thư là một căn bệnh nguy hiểm cần được điều trị sớm.)
Eye drops: My doctor advised me to use eye drops twice a day.
(Bác sĩ khuyên tôi nên nhỏ thuốc nhỏ mắt hai lần mỗi ngày.)
Fat: Too much fat in your diet can cause health problems.
(Quá nhiều chất béo trong khẩu phần ăn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.)
Fit: She exercises every day to stay fit.
(Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng.)
Health: Good health is the most valuable thing in life.
(Sức khỏe tốt là điều quý giá nhất trong cuộc sống.)
Healthy: Eating vegetables every day helps us stay healthy.
(Ăn rau hằng ngày giúp chúng ta khỏe mạnh.)
(Nhiều thiếu niên cảm thấy thiếu tự tin vì mụn trứng cá.)
Affect: Lack of sleep can negatively affect your health.
(Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.)
Avoid: You should avoid eating too much fast food.
(Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
Chapped: In winter, my lips often get chapped.
(Vào mùa đông, môi tôi thường bị nứt nẻ.)
Dim: The light in this room is too dim for reading.
(Ánh sáng trong phòng này quá mờ để đọc sách.)
Disease: Cancer is a dangerous disease that needs early treatment.
(Ung thư là một căn bệnh nguy hiểm cần được điều trị sớm.)
Eye drops: My doctor advised me to use eye drops twice a day.
(Bác sĩ khuyên tôi nên nhỏ thuốc nhỏ mắt hai lần mỗi ngày.)
Fat: Too much fat in your diet can cause health problems.
(Quá nhiều chất béo trong khẩu phần ăn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.)
Fit: She exercises every day to stay fit.
(Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng.)
Health: Good health is the most valuable thing in life.
(Sức khỏe tốt là điều quý giá nhất trong cuộc sống.)
Healthy: Eating vegetables every day helps us stay healthy.
(Ăn rau hằng ngày giúp chúng ta khỏe mạnh.)
5 tháng trước
acne:
Many teenagers suffer from acne. (Nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá.)
affect:
Lack of sleep can affect your concentration. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn.)
avoid:
You should avoid eating too much fast food if you want to stay healthy. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh nếu muốn giữ sức khỏe.)
chapped:
My lips get chapped easily in cold weather. (Môi tôi dễ bị nẻ trong thời tiết lạnh.)
dim:
The lights in the room were dim, making it hard to read. (Đèn trong phòng mờ, khiến việc đọc khó khăn.)
disease:
Heart disease is a serious health problem. (Bệnh tim là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
eye drops:
I need some eye drops for my dry eyes. (Tôi cần một ít thuốc nhỏ mắt cho đôi mắt khô của mình.)
fat:
Eating too much fat can be bad for your heart. (Ăn quá nhiều chất béo có thể không tốt cho tim của bạn.)
fit:
He works out regularly to stay fit. (Anh ấy tập luyện thường xuyên để giữ dáng.)
health:
Good health is more important than wealth. (Sức khỏe tốt quan trọng hơn của cải.)
healthy:
Eating a balanced diet and exercising regularly are key to a healthy lifestyle. (Ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh.)
Many teenagers suffer from acne. (Nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá.)
affect:
Lack of sleep can affect your concentration. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn.)
avoid:
You should avoid eating too much fast food if you want to stay healthy. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh nếu muốn giữ sức khỏe.)
chapped:
My lips get chapped easily in cold weather. (Môi tôi dễ bị nẻ trong thời tiết lạnh.)
dim:
The lights in the room were dim, making it hard to read. (Đèn trong phòng mờ, khiến việc đọc khó khăn.)
disease:
Heart disease is a serious health problem. (Bệnh tim là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
eye drops:
I need some eye drops for my dry eyes. (Tôi cần một ít thuốc nhỏ mắt cho đôi mắt khô của mình.)
fat:
Eating too much fat can be bad for your heart. (Ăn quá nhiều chất béo có thể không tốt cho tim của bạn.)
fit:
He works out regularly to stay fit. (Anh ấy tập luyện thường xuyên để giữ dáng.)
health:
Good health is more important than wealth. (Sức khỏe tốt quan trọng hơn của cải.)
healthy:
Eating a balanced diet and exercising regularly are key to a healthy lifestyle. (Ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh.)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87767 -
35168
-
24392
-
23854
-
21971
Gửi báo cáo thành công!
