now/learning/we/english/clasoon/there/in.
my/peole/jamily/yous/in/ảe.
you/what/there/house/is jo
Quảng cáo
2 câu trả lời 47
1. now/learning/we/english/clasoon/there/in.
We are now learning English in the classroom.
(Tạm dịch: Bây giờ chúng tôi đang học tiếng Anh trong lớp học.)
2. my/peole/jamily/yous/in/ảe.
Your family people are in my house. (giả định bạn viết nhầm "your", "family", "people")
(Tạm dịch: Người nhà bạn đang ở trong nhà tôi.)
Hoặc có thể bạn muốn nói:
My family members are in your house.
(Tạm dịch: Các thành viên gia đình tôi đang ở trong nhà bạn.)
3. you/what/there/house/is jo
What is there in your house?
(Tạm dịch: Trong nhà bạn có gì vậy?)
Giải thích: Các từ cần được sắp xếp lại để tạo thành một câu có nghĩa. "Clasoon" có thể là lỗi chính tả của "classroom".
Đáp án: We are learning English in the classroom now.
2. my/peole/jamily/yous/in/àe.
Giải thích: Các từ cần được sắp xếp lại để tạo thành một câu có nghĩa. "Peole" có thể là lỗi chính tả của "people", "jamily" có thể là "family", và "yous" có thể là "yours". "Àe" không phải là một từ tiếng Anh hợp lệ.
Đáp án: My family is in your home. (Giả sử "àe" là lỗi đánh máy của "home" hoặc một từ khác phù hợp với ngữ cảnh).
3. you/what/there/house/is jo
Giải thích: Các từ cần được sắp xếp lại để tạo thành một câu hỏi có nghĩa. "Jo" có thể là một tên riêng hoặc một từ không liên quan.
Đáp án: What is there in your house, Jo? (Giả sử "jo" là tên riêng).
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 86785 -
34454
-
24156
-
21302
-
21187