câu 1. Trình bày khái niêm, tính chất hóa học của Oxide, acid, base, muối. Viết phương trình hóa học minh họa.
câu 2. Cho các chất sau, hãy cho biết chất nào là Oxide, acid, base, muối: CO2; Na2O; HNO3; MgO; H2S; KOH; PbO; Cu(OH)2; NaHCO3; Zn(OH)2; H3PO4; Al2O3; BaCO3; Fe(NO2)2. Gọi tên các chất trên.
câu 3. Viết các Phương trình hóa học xảy ra khi cho:
a. Dung dịch H2SO4 loãng lần lượt tác dụng với: Al; K2O; MgO; NaOH; Cu(OH)2; BaCL2; Pb(NO3)2
b. Dung dịch KOH lần lượt tác dụng với: SO3; HNO3; H3PO4; CuCL2; FeSO4; Al(NO3)3
Quảng cáo
2 câu trả lời 370
Câu 1: Khái niệm, tính chất hóa học của Oxide, Acid, Base, Muối
1. Oxide
- Khái niệm: Hợp chất của oxy với một nguyên tố khác.
- Tính chất hóa học:
- Oxide bazơ + nước → Bazơ
(Ví dụ: \( \text{Na}_2\text{O} + \text{H}_2\text{O} \rightarrow 2\text{NaOH} \))
- Oxide axit + nước → Axit
(Ví dụ: \( \text{CO}_2 + \text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{H}_2\text{CO}_3 \))
- Oxide bazơ + axit → Muối + nước
(Ví dụ: \( \text{MgO} + \text{2HCl} \rightarrow \text{MgCl}_2 + \text{H}_2\text{O} \))
2. Acid
-Khái niệm: Hợp chất khi tan trong nước phân li ra ion \( \text{H}^+ \).
- Tính chất hóa học:
- Axit + Bazơ → Muối + nước
(Ví dụ: \( \text{HCl} + \text{NaOH} \rightarrow \text{NaCl} + \text{H}_2\text{O} \))
- Axit + Oxide bazơ → Muối + nước
(Ví dụ: \( 2\text{HNO}_3 + \text{CuO} \rightarrow \text{Cu(NO}_3\text{)}_2 + \text{H}_2\text{O} \))
- Axit + kim loại → Muối + khí hidro
(Ví dụ: \( \text{Zn} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{ZnCl}_2 + \text{H}_2 \uparrow \))
3. Base (Bazơ)
- Khái niệm: Hợp chất khi tan trong nước phân li ra ion \( \text{OH}^- \).
- Tính chất hóa học:
- Bazơ + Axit → Muối + nước
(Ví dụ: \( \text{KOH} + \text{HCl} \rightarrow \text{KCl} + \text{H}_2\text{O} \))
- Bazơ + Oxit axit → Muối + nước
(Ví dụ: \( 2\text{NaOH} + \text{CO}_2 \rightarrow \text{Na}_2\text{CO}_3 + \text{H}_2\text{O} \))
4. Muối
- Khái niệm: Hợp chất gồm kim loại liên kết với gốc axit.
- Tính chất hóa học:
- Muối + Bazơ → Muối mới + Bazơ mới
(Ví dụ: \( \text{CuSO}_4 + 2\text{NaOH} \rightarrow \text{Cu(OH)}_2 + \text{Na}_2\text{SO}_4 \))
- Muối + Axit → Muối mới + Axit mới
(Ví dụ: \( \text{NaCl} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{NaHSO}_4 + \text{HCl} \))
Câu 2: Phân loại và gọi tên các chất
| Chất | Phân loại | Tên gọi |
|:---|:---|:---|
| CO₂ | Oxide axit | Carbon dioxide (Khí cacbonic) |
| Na₂O | Oxide bazơ | Natri oxide |
| HNO₃ | Axit | Axit nitric |
| MgO | Oxide bazơ | Magie oxide |
| H₂S | Axit | Axit sunfua |
| KOH | Bazơ | Kali hidroxit |
| PbO | Oxide bazơ | Chì(II) oxide |
| Cu(OH)₂ | Bazơ | Đồng(II) hidroxit |
| NaHCO₃ | Muối | Natri hidrocacbonat (muối nở) |
| Zn(OH)₂ | Bazơ | Kẽm hidroxit |
| H₃PO₄ | Axit | Axit photphoric |
| Al₂O₃ | Oxide lưỡng tính | Nhôm oxide |
| BaCO₃ | Muối | Bari cacbonat |
| Fe(NO₂)₂ | Muối | Sắt(II) nitrit |
Câu 3: Viết các phương trình hóa học
a) Dung dịch H₂SO₄ loãng lần lượt tác dụng với:
1. \( 2\text{Al} + 3\text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{Al}_2(\text{SO}_4)_3 + 3\text{H}_2 \uparrow \)
2. \( \text{K}_2\text{O} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow 2\text{KHSO}_4 \) (hoặc \( \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O} \), tùy điều kiện)
3. \( \text{MgO} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{MgSO}_4 + \text{H}_2\text{O} \)
4. \( \text{NaOH} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{NaHSO}_4 + \text{H}_2\text{O} \) (nếu tỉ lệ 1:1)
hoặc \( 2\text{NaOH} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{Na}_2\text{SO}_4 + 2\text{H}_2\text{O} \) (dư NaOH)
5. \( \text{Cu(OH)}_2 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{CuSO}_4 + 2\text{H}_2\text{O} \)
6. \( \text{BaCl}_2 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{BaSO}_4 \downarrow + 2\text{HCl} \) (kết tủa trắng)
7. \( \text{Pb(NO}_3)_2 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{PbSO}_4 \downarrow + 2\text{HNO}_3 \) (kết tủa trắng)
b) Dung dịch KOH lần lượt tác dụng với:
1. \( \text{SO}_3 + 2\text{KOH} \rightarrow \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O} \)
2. \( \text{HNO}_3 + \text{KOH} \rightarrow \text{KNO}_3 + \text{H}_2\text{O} \)
3. \( \text{H}_3\text{PO}_4 + 3\text{KOH} \rightarrow \text{K}_3\text{PO}_4 + 3\text{H}_2\text{O} \)
4. \( \text{CuCl}_2 + 2\text{KOH} \rightarrow \text{Cu(OH)}_2 \downarrow + 2\text{KCl} \)
5. \( \text{FeSO}_4 + 2\text{KOH} \rightarrow \text{Fe(OH)}_2 \downarrow + \text{K}_2\text{SO}_4 \)
6. \( \text{Al(NO}_3)_3 + 3\text{KOH} \rightarrow \text{Al(OH)}_3 \downarrow + 3\text{KNO}_3 \)
Câu 1: Khái niệm, tính chất hóa học của Oxide, Acid, Base, Muối
1. Oxide
- Khái niệm: Hợp chất của oxy với một nguyên tố khác.
- Tính chất hóa học:
- Oxide bazơ + nước → Bazơ
(Ví dụ: Na2O+H2O→2NaOH)
- Oxide axit + nước → Axit
(Ví dụ: CO2+H2O→H2CO3)
- Oxide bazơ + axit → Muối + nước
(Ví dụ: MgO+2HCl→MgCl2+H2O)
2. Acid
-Khái niệm: Hợp chất khi tan trong nước phân li ra ion H+.
- Tính chất hóa học:
- Axit + Bazơ → Muối + nước
(Ví dụ: HCl+NaOH→NaCl+H2O)
- Axit + Oxide bazơ → Muối + nước
(Ví dụ: 2HNO3+CuO→Cu(NO3)2+H2O)
- Axit + kim loại → Muối + khí hidro
(Ví dụ: Zn+2HCl→ZnCl2+H2↑)
3. Base (Bazơ)
- Khái niệm: Hợp chất khi tan trong nước phân li ra ion OH−.
- Tính chất hóa học:
- Bazơ + Axit → Muối + nước
(Ví dụ: KOH+HCl→KCl+H2O)
- Bazơ + Oxit axit → Muối + nước
(Ví dụ: 2NaOH+CO2→Na2CO3+H2O)
4. Muối
- Khái niệm: Hợp chất gồm kim loại liên kết với gốc axit.
- Tính chất hóa học:
- Muối + Bazơ → Muối mới + Bazơ mới
(Ví dụ: CuSO4+2NaOH→Cu(OH)2+Na2SO4)
- Muối + Axit → Muối mới + Axit mới
(Ví dụ: NaCl+H2SO4→NaHSO4+HCl)
Câu 2: Phân loại và gọi tên các chất
| Chất | Phân loại | Tên gọi |
|:---|:---|:---|
| CO₂ | Oxide axit | Carbon dioxide (Khí cacbonic) |
| Na₂O | Oxide bazơ | Natri oxide |
| HNO₃ | Axit | Axit nitric |
| MgO | Oxide bazơ | Magie oxide |
| H₂S | Axit | Axit sunfua |
| KOH | Bazơ | Kali hidroxit |
| PbO | Oxide bazơ | Chì(II) oxide |
| Cu(OH)₂ | Bazơ | Đồng(II) hidroxit |
| NaHCO₃ | Muối | Natri hidrocacbonat (muối nở) |
| Zn(OH)₂ | Bazơ | Kẽm hidroxit |
| H₃PO₄ | Axit | Axit photphoric |
| Al₂O₃ | Oxide lưỡng tính | Nhôm oxide |
| BaCO₃ | Muối | Bari cacbonat |
| Fe(NO₂)₂ | Muối | Sắt(II) nitrit |
Câu 3: Viết các phương trình hóa học
a) Dung dịch H₂SO₄ loãng lần lượt tác dụng với:
1. 2Al+3H2SO4→Al2(SO4)3+3H2↑
2. K2O+H2SO4→2KHSO4 (hoặc K2SO4+H2O, tùy điều kiện)
3. MgO+H2SO4→MgSO4+H2O
4. NaOH+H2SO4→NaHSO4+H2O (nếu tỉ lệ 1:1)
hoặc 2NaOH+H2SO4→Na2SO4+2H2O (dư NaOH)
5. Cu(OH)2+H2SO4→CuSO4+2H2O
6. BaCl2+H2SO4→BaSO4↓+2HCl (kết tủa trắng)
7. Pb(NO3)2+H2SO4→PbSO4↓+2HNO3 (kết tủa trắng)
b) Dung dịch KOH lần lượt tác dụng với:
1. SO3+2KOH→K2SO4+H2O
2. HNO3+KOH→KNO3+H2O
3. H3PO4+3KOH→K3PO4+3H2O
4. CuCl2+2KOH→Cu(OH)2↓+2KCl
5. FeSO4+2KOH→Fe(OH)2↓+K2SO4
6. Al(NO3)3+3KOH→Al(OH)3↓+3KNO3
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25742
