Quảng cáo
1 câu trả lời 457
Việc khai thác và bảo vệ tài nguyên biển đảo ở Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức phức tạp, xuất phát từ cả yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và quản lý. Dưới đây là trình bày chi tiết về những khó khăn và thách thức này:
I. Khó khăn và thách thức trong khai thác tài nguyên:
Khai thác quá mức và không bền vững:
Khai thác thủy sản: Tình trạng khai thác bằng các phương pháp hủy diệt (lưới mắt nhỏ, thuốc nổ, điện giật) vẫn diễn ra, làm suy giảm nghiêm trọng trữ lượng và đa dạng sinh học biển. Việc khai thác gần bờ quá mức khiến nguồn lợi ven bờ cạn kiệt, buộc tàu thuyền phải vươn khơi xa, tăng chi phí và rủi ro.
Khai thác khoáng sản: Việc khai thác cát, sỏi ven biển và trên các đảo gây ra sạt lở bờ biển, ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và các hoạt động kinh tế khác như du lịch.
Khai thác tài nguyên du lịch: Phát triển du lịch ồ ạt, thiếu quy hoạch bền vững có thể dẫn đến quá tải, ô nhiễm môi trường, xâm hại cảnh quan tự nhiên và các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô, rừng ngập mặn.
Thiếu công nghệ và cơ sở hạ tầng hiện đại:
Công nghệ khai thác tài nguyên biển ở nhiều lĩnh vực còn lạc hậu, hiệu quả thấp, gây lãng phí tài nguyên và tác động tiêu cực đến môi trường.
Cơ sở hạ tầng phục vụ khai thác và chế biến tài nguyên biển còn yếu kém, đặc biệt là ở các vùng biển đảo xa bờ.
Chi phí khai thác ngày càng tăng:
Nguồn lợi gần bờ suy giảm, việc khai thác xa bờ đòi hỏi tàu thuyền lớn hơn, công nghệ hiện đại hơn, dẫn đến chi phí đầu tư và vận hành tăng cao.
Giá nhiên liệu và các chi phí đầu vào khác cũng có xu hướng tăng.
Rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu:
Vùng biển đảo nước ta thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão, áp thấp nhiệt đới, sóng lớn, gây thiệt hại về người và tài sản, gián đoạn hoạt động khai thác.
Biến đổi khí hậu, nước biển dâng, xâm nhập mặn ảnh hưởng tiêu cực đến các hệ sinh thái biển, nguồn lợi thủy sản và cơ sở hạ tầng ven biển.
II. Khó khăn và thách thức trong bảo vệ tài nguyên:
Ô nhiễm môi trường biển:
Ô nhiễm từ đất liền: Nước thải sinh hoạt, công nghiệp chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt tiêu chuẩn đổ ra sông và chảy ra biển, gây ô nhiễm nghiêm trọng các vùng ven bờ, cửa sông, làm suy thoái các hệ sinh thái và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Ô nhiễm từ hoạt động trên biển: Rác thải từ tàu thuyền, hoạt động nuôi trồng thủy sản, khai thác dầu khí, du lịch... gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sinh vật biển và cảnh quan.
Sự cố môi trường: Các sự cố tràn dầu, hóa chất độc hại có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường biển và các hoạt động kinh tế.
Suy thoái các hệ sinh thái biển:
Rừng ngập mặn: Bị thu hẹp do nuôi trồng thủy sản, xây dựng cơ sở hạ tầng, khai thác gỗ... làm mất đi nơi cư trú, sinh sản của nhiều loài sinh vật, giảm khả năng phòng hộ bờ biển.
Rạn san hô: Bị phá hủy do khai thác, ô nhiễm, biến đổi khí hậu, hoạt động du lịch thiếu ý thức, làm mất đi nơi sinh sống của nhiều loài cá và sinh vật biển khác.
Thảm cỏ biển: Bị suy giảm do ô nhiễm, khai thác, hoạt động giao thông thủy, ảnh hưởng đến nguồn thức ăn và nơi cư trú của nhiều loài động vật biển quý hiếm.
Ý thức bảo vệ tài nguyên và môi trường còn hạn chế:
Một bộ phận người dân và doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên và môi trường biển, dẫn đến các hành vi khai thác trái phép, gây ô nhiễm.
Công tác tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường biển còn chưa thực sự hiệu quả.
Hệ thống quản lý và thực thi pháp luật còn nhiều bất cập:
Chưa có sự phối hợp đồng bộ và hiệu quả giữa các bộ, ngành, địa phương trong quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển đảo.
Công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm còn yếu, chưa đủ sức răn đe.
Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực cho công tác bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo.
Tranh chấp chủ quyền và an ninh trên biển:
Tình hình Biển Đông diễn biến phức tạp, các hoạt động tranh chấp chủ quyền có thể gây ảnh hưởng đến việc quản lý, khai thác và bảo vệ tài nguyên biển của Việt Nam.
Các hoạt động khai thác trái phép của tàu thuyền nước ngoài gây thiệt hại không nhỏ cho nguồn lợi thủy sản và môi trường biển của nước ta.
III. Thách thức tổng hợp:
Cân bằng giữa khai thác và bảo vệ: Đây là thách thức lớn nhất, đòi hỏi phải có quy hoạch hợp lý, quản lý chặt chẽ và sự tham gia của tất cả các bên liên quan để đảm bảo khai thác hiệu quả kinh tế nhưng vẫn bảo vệ được tài nguyên và môi trường biển cho các thế hệ tương lai.
Ứng phó với biến đổi khí hậu: Cần có các giải pháp chủ động để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng lên vùng biển đảo, bảo vệ các hệ sinh thái và cơ sở hạ tầng.
Nâng cao năng lực quản lý: Đòi hỏi việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường năng lực thực thi, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các cấp, các ngành và cộng đồng.
Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế trong khu vực và trên thế giới để giải quyết các vấn đề chung về bảo vệ môi trường biển, khai thác bền vững tài nguyên và ứng phó với các thách thức toàn cầu.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam cần có một chiến lược tổng thể, đồng bộ và dài hạn, dựa trên các giải pháp khoa học, công nghệ tiên tiến, sự tham gia tích cực của cộng đồng và sự hợp tác hiệu quả giữa các bên liên quan.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
43172
-
35292
-
Hỏi từ APP VIETJACK30110
-
Hỏi từ APP VIETJACK24175
