Quảng cáo
2 câu trả lời 85
Từ năm 1954 đến năm 1975, Mỹ thực hiện nhiều chiến lược đối với Việt Nam nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và duy trì sự hiện diện của mình ở Đông Nam Á. Sau đây là các chiến lược chủ yếu mà Mỹ thực hiện trong giai đoạn này, âm mưu và hành động của chúng, cũng như sự giống và khác nhau giữa các chiến lược đó.
1. Chiến lược viện trợ và can thiệp gián tiếp (1954 - 1964)
Sau khi Hiệp định Geneva (1954) chia Việt Nam thành hai miền, Mỹ bắt đầu thực hiện chiến lược hỗ trợ cho Chính phủ Việt Nam Cộng hòa (miền Nam Việt Nam) bằng viện trợ quân sự, tài chính, và huấn luyện. Chiến lược này tập trung vào việc xây dựng lực lượng quân đội miền Nam để chống lại sự phát triển của phong trào cộng sản, do đó ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản trong khu vực.
Âm mưu: Mỹ muốn duy trì sự ổn định của chính quyền miền Nam, ngăn không cho Việt Nam thống nhất dưới sự lãnh đạo của cộng sản. Mỹ coi Việt Nam như một "chốt chặn" trong chiến lược ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản (Chiến lược "containment").
Hành động: Mỹ tăng cường viện trợ cho miền Nam, cung cấp vũ khí, huấn luyện quân đội, hỗ trợ xây dựng chính quyền Ngô Đình Diệm và thực hiện các biện pháp chống lại cuộc nổi dậy của quân giải phóng miền Nam (Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam).
2. Chiến lược can thiệp quân sự trực tiếp (1965 - 1968)
Vào năm 1965, khi tình hình chiến sự ở miền Nam Việt Nam trở nên căng thẳng, Mỹ quyết định đưa quân tham chiến trực tiếp. Đây là chiến lược quân sự lớn nhất mà Mỹ thực hiện trong giai đoạn này.
Âm mưu: Mỹ muốn đánh bại lực lượng quân Giải phóng miền Nam (quân đội Nhân dân Việt Nam) và buộc Bắc Việt Nam từ bỏ việc hỗ trợ miền Nam, đồng thời duy trì chính quyền Sài Gòn.
Hành động: Mỹ đã tiến hành cuộc "Chiến tranh không kích" lớn, tấn công các cơ sở quân sự, đường mòn Hồ Chí Minh, và các mục tiêu chiến lược khác của Bắc Việt. Ngoài ra, Mỹ cũng triển khai quân chiến đấu trên bộ (Lính Mỹ tham chiến trực tiếp), chiến đấu với quân giải phóng miền Nam và quân đội Bắc Việt.
3. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh (1969 - 1973)
Sau sự thất bại của chiến lược can thiệp quân sự trực tiếp và sự phản đối ngày càng tăng trong xã hội Mỹ, Tổng thống Richard Nixon thực hiện chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh". Mục tiêu là rút dần quân đội Mỹ ra khỏi Việt Nam và chuyển giao nhiệm vụ chiến đấu cho quân đội miền Nam.
Âm mưu: Mỹ muốn rút quân khỏi Việt Nam mà vẫn giữ được sự hiện diện ảnh hưởng ở miền Nam, đồng thời giảm thiểu thiệt hại về người và của cho Mỹ.
Hành động: Mỹ tăng cường huấn luyện quân đội miền Nam, cung cấp viện trợ quân sự và thiết bị, đồng thời thực hiện các cuộc không kích lớn vào Bắc Việt (như "Operation Rolling Thunder", "Linebacker") để tạo áp lực. Trong khi đó, Mỹ bắt đầu rút dần quân đội khỏi Việt Nam.
4. Chiến lược đàm phán và ký kết hiệp định (1973)
Vào năm 1973, Mỹ và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký kết Hiệp định Paris, trong đó Mỹ cam kết rút quân khỏi Việt Nam.
Âm mưu: Mỹ muốn tìm một giải pháp hòa bình để kết thúc chiến tranh mà không làm tổn hại quá nhiều đến lợi ích của mình.
Hành động: Mỹ đàm phán với các bên liên quan (miền Nam Việt Nam, miền Bắc và Chính phủ Cách mạng Lâm thời miền Nam Việt Nam), ký kết Hiệp định Paris, rút quân khỏi Việt Nam và chấm dứt tham gia trực tiếp vào chiến tranh.
Sự giống và khác nhau giữa các chiến lược
Giống nhau:
Tất cả các chiến lược đều hướng đến mục tiêu duy trì ảnh hưởng của Mỹ ở Việt Nam và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
Đều thể hiện sự can thiệp sâu vào tình hình chính trị, quân sự của Việt Nam.
Tất cả đều nhằm hỗ trợ chính quyền Việt Nam Cộng hòa và chống lại lực lượng cộng sản (miền Bắc và quân Giải phóng miền Nam).
Khác nhau:
Viện trợ và can thiệp gián tiếp (1954-1964): Mỹ chủ yếu hỗ trợ về tài chính và quân sự, không tham gia trực tiếp vào chiến đấu.
Can thiệp quân sự trực tiếp (1965-1968): Mỹ quyết định đưa quân vào tham chiến trực tiếp, sử dụng sức mạnh quân sự lớn để áp đảo quân đội miền Bắc và quân Giải phóng miền Nam.
Việt Nam hóa chiến tranh (1969-1973): Mỹ chuyển hướng chiến lược, rút quân và tập trung vào việc huấn luyện quân đội miền Nam để thay thế sự tham gia của quân đội Mỹ.
Đàm phán và ký kết hiệp định (1973): Mỹ rút quân khỏi Việt Nam qua các cuộc đàm phán, đồng thời vẫn duy trì sự hỗ trợ cho miền Nam Việt Nam.
Như vậy, chiến lược của Mỹ thay đổi qua các giai đoạn khác nhau tùy thuộc vào tình hình thực tế và những khó khăn mà Mỹ phải đối mặt trong cuộc chiến tranh ở Việt Nam.
Từ năm 1954 đến năm 1975, Mỹ thực hiện một số chiến lược chính trong cuộc chiến tranh Việt Nam với những âm mưu và hành động cụ thể như sau:
1. Chiến lược can thiệp quân sự trực tiếp (1954-1965)
-Âm mưu: Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á và bảo vệ chính quyền miền Nam Việt Nam.
-Hành động: Gửi cố vấn quân sự, hỗ trợ tài chính và vũ khí cho quân đội miền Nam, thực hiện các chiến dịch như "Chiến tranh chống nổi dậy" (Counterinsurgency).
2. Chiến lược leo thang quân sự (1965-1968)
-Âm mưu: Tăng cường sức mạnh quân sự để đánh bại lực lượng Việt Cộng và quân đội Bắc Việt.
-Hành động: Triển khai lực lượng quân đội Mỹ lớn với các trận đánh quy mô lớn, như Chiến dịch Rolling Thunder và Tết Mậu Thân.
3. Chiến lược Việt Nam hóa (1969-1973)
-Âm mưu: Giảm dần sự hiện diện quân sự của Mỹ và chuyển giao trách nhiệm chiến đấu cho quân đội miền Nam.
-Hành động: Đào tạo, trang bị cho quân đội Việt Nam Cộng hòa, rút dần quân Mỹ.
4. Chiến lược đàm phán (1973-1975)
-Âm mưu: Tìm kiếm giải pháp hòa bình cho cuộc chiến thông qua đàm phán.
-Hành động: Ký Hiệp định Paris năm 1973, nhưng không thể duy trì sự ổn định cho miền Nam.
*Sự giống và khác nhau giữa các chiến lược:
-Giống nhau: Tất cả các chiến lược đều nhằm mục tiêu ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản ở Việt Nam và bảo vệ chính quyền miền Nam.
-Khác nhau:Can thiệp quân sự trực tiếp và leo thang quân sự tập trung vào việc sử dụng sức mạnh quân sự trực tiếp, trong khi Việt Nam hóa nhấn mạnh chuyển giao trách nhiệm cho quân đội địa phương. Đàm phán tìm kiếm giải pháp hòa bình, nhưng thực tế không đạt được mục tiêu.
Những chiến lược này phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận của Mỹ đối với cuộc chiến, từ việc can thiệp quân sự mạnh mẽ đến tìm kiếm giải pháp hòa bình.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK27548
-
Ý nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản được xác định trong Hiệp ước Bali (2/1976)?
A. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Không can thiệp vào công việc của nhau.
C. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực đối với nhau.
D. Mọi quyết định của tổ chức phải được nhất trí của các nước thành viên
27414 -
22103