Câu 2: Đốt cháy hoàn toàn 6g hợp chất hữu cơ a thu được 4,958 lít khí CO₂ ở điều kiện chuẩn và 3,6gnước.Xác định công thức phân tử và công thức cấu tạo a biết công thức đơn giản chính là công thức phân tử
Câu3: cho mg Acohol ethylic tác dụng vừa đủ với m1g Na thu được 2,479 lít khí H₂ ở điều kiện chuẩn. mg Tính m và m1
Quảng cáo
1 câu trả lời 81
Dưới đây là hướng dẫn giải cho các câu hỏi trong đề bài của bạn:
### Câu 1: Nhận biết **CH₃OH**, **C₂H₃COOH** và **C₆H₁₂O₆**
1. **CH₃OH (Metanol)**
- **Phản ứng với CuO (Oxit đồng(II))**: Khi đun nóng metanol với CuO, nó sẽ sản sinh ra aldehyde và có thể nhận biết bằng phản ứng tráng gương với dung dịch AgNO₃.
- **Phản ứng với axit mạnh**: Metanol sẽ không phản ứng với NaOH.
2. **C₂H₃COOH (Axit axetic)**
- **Phản ứng với NaHCO₃ (Natri bicarbonat)**: Khi cho axit axetic vào NaHCO₃, sẽ có khí CO₂ thoát ra, tạo bọt.
- **Thử bằng quỳ tím**: Axit sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
3. **C₆H₁₂O₆ (Glucose)**
- **Oxid hóa với CuO**: Glucose sẽ chuyển hóa và làm chuyển màu dung dịch CuSO₄ từ xanh sang đỏ gạch khi đun nóng.
- **Thử với thuốc thử Benedict**: Glucose sẽ làm thuốc thử Benedict chuyển sang màu xanh lam sang xanh lục hoặc đỏ gạch.
### Câu 2: Tính công thức phân tử và công thức cấu tạo
1. **Tính số mol CO₂ và nước**:
- Dùng phương trình tổng quát cho phản ứng đốt cháy:
\[
C_xH_y + O_2 \rightarrow CO_2 + H_2O
\]
- Gọi số mol của hợp chất hữu cơ là \( n \).
- Số mol CO₂ được tính từ thể tích:
\[
n_{CO_2} = \frac{V}{22.4} = \frac{4.958}{22.4} \approx 0.221 moles
\]
- Từ phản ứng đốt cháy, ta có \( n_{C} = n_{CO_2} = 0.221 \).
- Số mol của nước là:
\[
n_{H_2O} = \frac{3.6}{18} = 0.2 moles
\]
- Từ đó, \( n_{H} = 2n_{H_2O} = 0.4 \).
2. **Tính khối lượng**:
- Khối lượng carbon:
\[
m_C = n_C \cdot 12 = 0.221 \cdot 12 = 2.652 \text{ g}
\]
- Khối lượng hydro:
\[
m_H = n_H \cdot 1 = 0.4 \text{ g}
\]
- Tổng khối lượng:
\[
m_{C_xH_y} = m_C + m_H = 2.652 + 0.4 = 3.052 \text{ g}
\]
- Khối lượng còn lại để tính số mol oxy sẽ là:
\[
m_O = 6 - (m_C + m_H) = 6 - 3.052 = 2.948 \text{ g}
\]
- Số mol oxy được tính:
\[
n_O = \frac{m_O}{16} = \frac{2.948}{16} = 0.184.
\]
3. **Tỉ lệ nguyên tử**:
- Tỉ lệ C:H:O sẽ là \( 0.221:0.4:0.184 \).
- Chia tất cả cho \( 0.184 \) để đơn giản hóa, ta có \( 1.2:2.17:1 \).
- Làm tròn và quy ra công thức phân tử \( C_3H_6O_3 \).
### Câu 3: Tính khối lượng của ethanol và Na
1. **Tính số mol H₂ sinh ra**:
- \( 2.479 \) lít khí \( H_2 \):
\[
n(H_2) = \frac{2.479}{22.4} \approx 0.110 mol.
\]
2. **Phương trình phản ứng**:
- Phản ứng giữa Na và ethanol:
\[
C_2H_5OH + Na \rightarrow C_2H_5ONa + H_2
\]
- Từ phương trình trên, 1 mol mất 1 mol Na để sản sinh 1 mol khí H₂.
- Khối lượng Na:
\[
m_1 = n \cdot 23 = 0.110 \cdot 23 \approx 2.53 \text{ g}.
\]
3. **Tính khối lượng ethanol**:
- Dựa trên tỉ lệ phản ứng, 1 mol ethanol sẽ phản ứng với 1 mol Na.
- Số mol ethanol:
\[
m_{C_2H_5OH} = n_{C_2H_5OH} \cdot 46 \approx 0.110 \cdot 46 \approx 5.06 \text{ g}.
\]
### Kết quả
- **Câu 1**: Phản ứng hóa học để nhận biết từng chất.
- **Câu 2**: Hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là \( C_3H_6O_3\).
- **Câu 3**: Khối lượng ethanol là khoảng 5.06 g, khối lượng natri là khoảng 2.53 g.
Nếu cần thêm thông tin hay các phần tính toán khác, vui lòng cho tôi biết!
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45253
-
Hỏi từ APP VIETJACK31344
