Điều 3,4,5 của Luật phòng,chống bạo lực gia đình năm 2007
Quảng cáo
3 câu trả lời 81
Điều 3. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
Bạo lực gia đình là hành vi bạo lực xảy ra trong gia đình, bao gồm các hành vi xâm hại đến sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm của thành viên trong gia đình, gây tổn hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản.
Bạo lực về thể chất là hành vi đánh đập, hành hạ hoặc các hành vi khác có thể gây tổn thương đến cơ thể, sức khỏe của người bị bạo lực.
Bạo lực về tinh thần là hành vi đe dọa, lăng mạ, xúc phạm, quấy rối, hoặc các hành vi khác có thể làm tổn thương tâm lý, tinh thần của người bị bạo lực.
Bạo lực về tình dục là hành vi cưỡng ép quan hệ tình dục, làm tổn hại đến sức khỏe sinh sản hoặc quyền lợi của người bị bạo lực.
Bạo lực về kinh tế là hành vi hạn chế hoặc kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình, nhằm làm suy yếu khả năng tài chính hoặc gây khó khăn trong cuộc sống của người bị bạo lực.
Điều 4. Chính sách của Nhà nước về phòng, chống bạo lực gia đình
Nhà nước thực hiện chính sách phòng, chống bạo lực gia đình nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên trong gia đình, ngăn ngừa và xử lý các hành vi bạo lực gia đình.
Các cơ quan, tổ chức có trách nhiệm phối hợp với gia đình, cộng đồng trong việc tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức về phòng, chống bạo lực gia đình, đặc biệt là đối với phụ nữ, trẻ em, người cao tuổi.
Nhà nước khuyến khích các hình thức tự bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân của bạo lực gia đình.
Điều 5. Các hành vi bạo lực gia đình bị nghiêm cấm
Các hành vi bạo lực gia đình là hành vi vi phạm quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, do đó cần phải được ngừng ngay và bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Các hành vi bị nghiêm cấm bao gồm:
Hành vi đánh đập, hành hạ, gây tổn thương cơ thể, sức khỏe của thành viên gia đình.
Hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm của thành viên gia đình.
Hành vi cưỡng ép quan hệ tình dục, quấy rối tình dục hoặc hành vi gây tổn hại đến quyền lợi tình dục của thành viên gia đình.
Hành vi chiếm đoạt tài sản, hạn chế quyền tự do tài chính của thành viên gia đình.
Các hành vi bạo lực gia đình phải được ngừng ngay lập tức, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ nạn nhân và xử lý theo pháp luật.
Dưới đây là nội dung của Điều 3, 4 và 5 của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2007:
Điều 3. Các hành vi bạo lực gia đình
Các hành vi bạo lực gia đình bao gồm:
1. Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng của thành viên gia đình.
2. Lăng mạ, chì chiết hoặc có hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm của thành viên gia đình.
3. Cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần của thành viên gia đình.
4. Ngăn cản thành viên gia đình thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quan hệ gia đình, xâm phạm quyền được học tập, làm việc, tham gia các hoạt động xã hội của thành viên gia đình.
5. Cưỡng ép quan hệ tình dục.
6. Cưỡng ép tảo hôn, kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
7. Chiếm đoạt, hủy hoại hoặc có hành vi khác cố ý làm hư hỏng tài sản riêng của thành viên gia đình hoặc tài sản chung của vợ chồng.
Điều 4. Các biện pháp phòng ngừa bạo lực gia đình
1. Tuyên truyền, giáo dục pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình.
2. Hòa giải mâu thuẫn, tranh chấp giữa các thành viên gia đình.
3. Tư vấn tâm lý, hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình.
4. Phát triển các mô hình hỗ trợ phòng, chống bạo lực gia đình tại cộng đồng.
5. Phòng ngừa bạo lực gia đình trong các cơ quan, tổ chức và cộng đồng dân cư.
Điều 5. Trách nhiệm của cá nhân, gia đình trong phòng, chống bạo lực gia đình
1. Các thành viên gia đình có trách nhiệm tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau, thực hiện các nghĩa vụ trong gia đình và phòng ngừa hành vi bạo lực gia đình.
2. Cá nhân có hành vi bạo lực gia đình phải chấm dứt ngay hành vi đó, chịu sự phê phán của cộng đồng và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
3. Người chứng kiến bạo lực gia đình có trách nhiệm thông báo cho cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền để kịp thời ngăn chặn, xử lý hành vi bạo lực gia đình.
4. Người bị bạo lực gia đình, người giám hộ hoặc người đại diện hợp pháp của nạn nhân có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2007 có các điều quy định về nguyên tắc phòng, chống bạo lực gia đình, nghĩa vụ của người có hành vi bạo lực gia đình và quyền và nghĩa vụ của nạn nhân bạo lực gia đình như sau:
## **Điều 3. Nguyên tắc phòng, chống bạo lực gia đình**
1. Kết hợp và thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng, chống bạo lực gia đình, lấy phòng ngừa là chính, chú trọng công tác tuyên truyền, giáo dục về gia đình, tư vấn, hòa giải phù hợp với truyền thống văn hóa, phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
2. Hành vi bạo lực gia đình được phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời theo quy định của pháp luật.
3. Nạn nhân bạo lực gia đình được bảo vệ, giúp đỡ kịp thời phù hợp với điều kiện, hoàn cảnh của họ và điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước; ưu tiên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của trẻ em, người cao tuổi, người tàn tật và phụ nữ.
4. Phát huy vai trò, trách nhiệm của cá nhân, gia đình, cộng đồng, cơ quan, tổ chức trong phòng, chống bạo lực gia đình.
## **Điều 4. Nghĩa vụ của người có hành vi bạo lực gia đình**
1. Tôn trọng sự can thiệp hợp pháp của cộng đồng; chấm dứt ngay hành vi bạo lực.
2. Chấp hành quyết định của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
3. Kịp thời đưa nạn nhân đi cấp cứu, điều trị; chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình, trừ trường hợp nạn nhân từ chối.
4. Bồi thường thiệt hại cho nạn nhân bạo lực gia đình khi có yêu cầu và theo quy định của pháp luật.
## **Điều 5. Quyền và nghĩa vụ của nạn nhân bạo lực gia đình**
1. Nạn nhân bạo lực gia đình có các quyền sau đây:
a) Yêu cầu cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền bảo vệ sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm, quyền và lợi ích hợp pháp khác của mình;
b) Yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn, bảo vệ, cấm tiếp xúc theo quy định của Luật này;
c) Được cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý, pháp luật;
d) Được bố trí nơi tạm lánh, được giữ bí mật về nơi tạm lánh và thông tin khác theo quy định của Luật này;
đ) Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
2. Nạn nhân bạo lực gia đình có nghĩa vụ cung cấp thông tin liên quan đến bạo lực gia đình cho cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền khi có yêu cầu.
Những điều này quy định rõ về cách phòng chống và cấm bạo lực gia đình, cũng như bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên có liên quan.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc các quy định khác thuộc luật này, hãy cho tôi biết!
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
3520
-
2617
-