Quảng cáo
2 câu trả lời 30
• Tính dẻo
- Kim loại có tính dẻo.
- Các kim loại khác nhau có tính dẻo khác nhau.Do có tính dẻo nên kim loại được rèn, kéo sợi, dát mỏng tạo nên các đồ vật khác nhau.
• Tính dẫn điện
- Kim loại có tính dẫn điện.
- Các kim loại khác nhau có khả năng dẫn điện khác nhau. Kim loại có khả năng dẫn điện tốt nhất là Ag, sau đó đến Cu, Al, Fe,...Do có tính dẫn điện, một số kim loại được sử dụng làm dây dẫn điện. Thí dụ như: đồng, nhôm, ...
- Chú ý: Không nên sử dụng dây dẫn điện trần hoặc dây điện đã bị hỏng lớp bọc cách điện để tránh bị điện giật, hay cháy do chập điện,...
• Tính dẫn nhiệt
- Kim loại có tính dẫn nhiệt .
- Kim loại khác nhau có tính dẫn nhiệt khác nhau. Kim loại nào dẫn điện tốt cũng thường dẫn nhiệt tốt.
- Dó có tính dẫn nhiệt và một số tính chất khác, nhôm, thép không gỉ (inox) được dùng để làm dụng cụ nấu ăn.
• Ánh kim
- Kim loại có ánh kim.Nhờ tính chất này, một số kim loại được dùng làm đồ trang sức và các vật dụng trang trí khác.
Kim loại là một nhóm các nguyên tố hóa học có những tính chất đặc trưng. Chúng có thể được phân loại dựa trên tính chất vật lý và hóa học:
1. Tính chất vật lý:
Tính dẫn điện: Kim loại dẫn điện tốt do có các electron tự do di chuyển trong mạng tinh thể. Bạc (Ag) là kim loại dẫn điện tốt nhất, tiếp theo là đồng (Cu), vàng (Au), và nhôm (Al).
Tính dẫn nhiệt: Kim loại cũng dẫn nhiệt tốt, tương tự như tính dẫn điện, do sự di chuyển của các electron tự do.
Tính dẻo: Kim loại có thể dát mỏng và kéo sợi, do các lớp tinh thể kim loại có thể trượt lên nhau dễ dàng. Vàng (Au) là kim loại dẻo nhất.
Ánh kim: Bề mặt kim loại có khả năng phản xạ ánh sáng, tạo nên vẻ sáng bóng đặc trưng.
Độ cứng: Độ cứng của kim loại thay đổi tùy theo từng loại. Một số kim loại như chì (Pb) mềm, trong khi sắt (Fe) và crom (Cr) rất cứng.
Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của kim loại cũng rất khác nhau. Thủy ngân (Hg) là kim loại lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi vonfram (W) có nhiệt độ nóng chảy rất cao.
Tỷ khối: Tỷ khối của kim loại cũng thay đổi, từ nhẹ như liti (Li) đến nặng như osmi (Os).
2. Tính chất hóa học:
Tính khử: Kim loại có khả năng nhường electron trong các phản ứng hóa học, thể hiện tính khử.
Phản ứng với oxy: Hầu hết kim loại phản ứng với oxy tạo thành oxit kim loại. Một số kim loại phản ứng ở nhiệt độ thường, một số khác cần nhiệt độ cao.
Phản ứng với axit: Nhiều kim loại phản ứng với axit tạo thành muối và khí hydro. Tuy nhiên, một số kim loại như vàng (Au) và platin (Pt) không phản ứng với axit thông thường.
Phản ứng với muối: Kim loại mạnh hơn có thể đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối.
Phản ứng với nước: Một số kim loại kiềm và kiềm thổ phản ứng mạnh với nước tạo thành dung dịch bazơ và khí hydro.
3. Ứng dụng của kim loại:
Nhờ những tính chất đặc trưng, kim loại được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng: Sắt, thép, nhôm được sử dụng trong xây dựng cầu, nhà, và các công trình khác.
Giao thông vận tải: Thép, nhôm được sử dụng trong sản xuất ô tô, tàu hỏa, máy bay.
Điện tử: Đồng, vàng, bạc được sử dụng trong sản xuất dây điện, linh kiện điện tử.
Đồ gia dụng: Nhôm, inox được sử dụng trong sản xuất nồi, chảo, và các đồ dùng nhà bếp.
Trang sức: Vàng, bạc, platin được sử dụng làm đồ trang sức.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của kim loại.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK1 28869