cấu trúc ngữ pháp quá khứ đơn
Quảng cáo
1 câu trả lời 23
Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Cấu trúc ngữ pháp của thì quá khứ đơn như sau:
1. Đối với động từ thường:
Câu khẳng định:Chủ ngữ (S) + Động từ (V) ở dạng quá khứ (V2 hoặc V-ed)
Ví dụ:I watched TV last night. (Tôi đã xem TV tối qua.)
She went to the store yesterday. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng hôm qua.)
Câu phủ định:Chủ ngữ (S) + did not (didn't) + Động từ nguyên mẫu (V-inf)
Ví dụ:They didn't play soccer. (Họ đã không chơi bóng đá.)
He didn't study for the test. (Anh ấy đã không học bài cho bài kiểm tra.)
Câu nghi vấn:Did + Chủ ngữ (S) + Động từ nguyên mẫu (V-inf)?
Ví dụ:Did you eat dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
Did she call you? (Cô ấy đã gọi cho bạn chưa?)
2. Đối với động từ "to be" (was/were):
Câu khẳng định:Chủ ngữ (S) + was/were
Ví dụ:I was at home. (Tôi đã ở nhà.)
They were happy. (Họ đã hạnh phúc.)
Câu phủ định:Chủ ngữ (S) + was not/were not (wasn't/weren't)
Ví dụ:She wasn't tired. (Cô ấy đã không mệt.)
We weren't late. (Chúng tôi đã không muộn.)
Câu nghi vấn:Was/Were + Chủ ngữ (S)?
Ví dụ:Was he there? (Anh ấy đã ở đó phải không?)
Were they ready? (Họ đã sẵn sàng phải không?)
Lưu ý:
Đối với động từ thường, cần lưu ý đến quy tắc thêm đuôi "-ed" và bảng động từ bất quy tắc.
"Was" được sử dụng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it), "were" được sử dụng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn!
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
3782
-
2021
-
1015
-