. Hãy mô tả quá trình tạo thành liên kết trong phân tử CO2 , MgO,KCl
Quảng cáo
3 câu trả lời 74
Quá trình tạo thành liên kết trong các phân tử:
1. CO₂ (Carbon Dioxide - Liên kết cộng hóa trị)
- Nguyên tử C (Z = 6) có 4e lớp ngoài cùng, cần thêm 4e để đạt bát tử.
- Nguyên tử O (Z = 8) có 6e lớp ngoài cùng, cần thêm 2e để đạt bát tử.
- C và O hình thành hai liên kết đôi (cộng hóa trị) theo công thức:
O=C=O
- Liên kết này là liên kết cộng hóa trị có cực nhẹ.
MgO (Magie Oxit - Liên kết ion)
- Nguyên tử Mg (Z = 12) có 2e lớp ngoài cùng, dễ mất 2e để thành Mg²⁺.
- Nguyên tử O (Z = 8) có 6e lớp ngoài cùng, cần thêm 2e để thành O²⁻.
- Mg nhường 2e cho O → hình thành ion Mg²⁺ và O²⁻.
- Các ion này hút nhau bằng lực hút tĩnh điện → tạo liên kết ion.
KCl (Kali Clorua - Liên kết ion)
Nguyên tử K (Z = 19) có 1e lớp ngoài cùng, dễ mất 1e để thành K⁺.
Nguyên tử Cl (Z = 17) có 7e lớp ngoài cùng, cần thêm 1e để thành Cl⁻.
K nhường 1e cho Cl → hình thành ion K⁺ và Cl⁻.
Các ion hút nhau bằng lực hút tĩnh điện → tạo liên kết ion.
Quá trình tạo thành liên kết trong các phân tử CO₂, MgO và KCl được mô tả như sau:
1. Carbon Dioxide (CO₂)
Cấu trúc liên kết:
CO₂ là một phân tử mà trong đó có một nguyên tử carbon (C) liên kết với hai nguyên tử oxy (O). Cấu trúc của CO₂ là tuyến tính.
Quá trình tạo liên kết:
Nguyên tử carbon có 4 electron ở lớp ngoài cùng và cần 4 electron để đạt được cấu hình electron giống như khí hiếm.
Mỗi nguyên tử oxy có 6 electron ở lớp ngoài cùng và cần 2 electron để đạt được cấu hình giống như khí hiếm.
Carbon sử dụng 2 electron của mình để hình thành liên kết cộng hóa trị với mỗi nguyên tử oxy. Như vậy, có một liên kết đôi (hai cặp electron chia sẻ) giữa carbon và mỗi oxy.
Kết quả là phân tử CO₂ có hai liên kết đôi (O=C=O), tạo nên một phân tử ổn định.
2. Magnesium Oxide (MgO)
Cấu trúc liên kết:
MgO là hợp chất ion bao gồm ion magiê (Mg²⁺) và ion oxit (O²⁻).
Quá trình tạo liên kết:
Nguyên tử magiê có 2 electron ở lớp ngoài cùng và dễ dàng mất 2 electron để trở thành ion Mg²⁺.
Nguyên tử oxy có 6 electron ở lớp ngoài cùng và dễ dàng nhận 2 electron để trở thành ion O²⁻.
Khi magiê mất 2 electron, nó tạo ra ion Mg²⁺. Khi oxy nhận 2 electron, nó tạo ra ion O²⁻.
Sự tương tác giữa ion dương Mg²⁺ và ion âm O²⁻ tạo thành liên kết ion. Liên kết này mạnh mẽ và dẫn đến hình thành tinh thể MgO.
3. Potassium Chloride (KCl)
Cấu trúc liên kết:
KCl cũng là hợp chất ion bao gồm ion kali (K⁺) và ion clorua (Cl⁻).
Quá trình tạo liên kết:
Nguyên tử kali có 1 electron ở lớp ngoài cùng và dễ dàng mất electron đó để trở thành ion K⁺.
Nguyên tử clo có 7 electron ở lớp ngoài cùng và cần 1 electron để đạt được cấu hình giống như khí hiếm, do đó nó dễ dàng nhận 1 electron.
Khi kali mất electron, nó tạo ra ion K⁺. Khi clo nhận electron, nó tạo ra ion Cl⁻.
Sự thu hút giữa ion dương K⁺ và ion âm Cl⁻ tạo thành liên kết ion. Liên kết ion này cũng rất mạnh mẽ và dẫn đến hình thành tinh thể KCl.
Tổng kết
CO₂: Liên kết cộng hóa trị với cấu trúc phân tử tuyến tính.
MgO: Liên kết ion giữa ion Mg²⁺ và O²⁻.
KCl: Liên kết ion giữa ion K⁺ và Cl⁻.
Mỗi loại liên kết này đóng vai trò quan trọng trong tính chất vật lý và hóa học của các hợp chất này.
### **1. Quá trình tạo liên kết trong phân tử CO₂ (Carbon dioxide)**
- **Nguyên tử tham gia**: C (Carbon) có 4e ở lớp ngoài cùng, O (Oxygen) có 6e.
- **Kiểu liên kết**: **Liên kết cộng hóa trị có cực**.
- **Quá trình hình thành**:
- Carbon cần thêm 4e để đạt cấu hình bền (giống khí hiếm Ne).
- Mỗi nguyên tử O cần thêm 2e để đạt cấu hình bền (giống khí hiếm Ne).
- C liên kết với 2 nguyên tử O bằng **hai liên kết đôi cộng hóa trị**.
- Công thức cấu tạo: O=C=O.
- Phân tử có dạng **đối xứng**, nên không có cực.
### **2. Quá trình tạo liên kết trong phân tử MgO (Magnesium oxide)**
- **Nguyên tử tham gia**: Mg (Magie) có 2e lớp ngoài cùng, O (Oxy) có 6e.
- **Kiểu liên kết**: **Liên kết ion**.
- **Quá trình hình thành**:
- Mg mất 2e → tạo ion Mg²⁺.
- O nhận 2e → tạo ion O²⁻.
- Các ion trái dấu hút nhau tạo thành hợp chất ion MgO.
### **3. Quá trình tạo liên kết trong phân tử KCl (Potassium chloride)**
- **Nguyên tử tham gia**: K (Kali) có 1e lớp ngoài cùng, Cl (Clo) có 7e.
- **Kiểu liên kết**: **Liên kết ion**.
- **Quá trình hình thành**:
- K mất 1e → tạo ion K⁺.
- Cl nhận 1e → tạo ion Cl⁻.
- Các ion trái dấu hút nhau tạo thành hợp chất ion KCl.
💡 **Kết luận**:
- CO₂ có **liên kết cộng hóa trị**.
- MgO và KCl có **liên kết ion**.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
2365
-
1822