phân tích bài thơ tự thán số 4 của nguyễn trãi
Non nước cùng ta đã có duyên,
Được nhàn sá dưỡng tính tự nhiên.
Trường canh hỏi nguyệt tay dừng chén,
Pha lão chơi thu khách nổi thuyền.
Lòng chẳng mắc tham là của báu,
Người mà hết luỵ ấy thân tiên.
Vua Nghiêu Thuấn, dân Nguyêu Thuấn,
Dường ấy ta đà phi thửa nguyền.
Quảng cáo
2 câu trả lời 3797
Bài thơ "Tự thán số 4" của Nguyễn Trãi là một bài thơ thể hiện tâm trạng tự trào, tự thú của tác giả. Nguyễn Trãi trong bài thơ này đã thể hiện sự thư thái, an nhàn của mình, đồng thời bộc lộ những suy tư về cuộc đời, về nhân sinh. Sau đây là phân tích chi tiết bài thơ:
1. Khổ đầu: Sự an nhàn, hòa hợp với thiên nhiên
Non nước cùng ta đã có duyên,
Được nhàn sá dưỡng tính tự nhiên.
"Non nước cùng ta đã có duyên": Câu thơ cho thấy sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. "Non nước" có thể hiểu là cảnh vật thiên nhiên, nơi mà con người sống. Nguyễn Trãi coi cuộc sống này như một duyên phận, có sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
"Được nhàn sá dưỡng tính tự nhiên": Nguyễn Trãi cảm nhận cuộc sống bình yên, thanh thản, không vướng bận, giúp ông dưỡng tính, tĩnh tâm, trở lại với bản chất tự nhiên của mình. Lối sống nhàn nhã giúp ông tu dưỡng tâm hồn, sống một cuộc sống giản dị và thanh thoát.
2. Khổ hai: Cuộc sống thanh bình, trí tuệ cao thượng
Trường canh hỏi nguyệt tay dừng chén,
Pha lão chơi thu khách nổi thuyền.
"Trường canh hỏi nguyệt tay dừng chén": Câu này gợi lên hình ảnh tác giả ngắm trăng vào ban đêm, đang ngồi uống rượu, để nhắc nhở về sự thanh thản, thấu suốt của tâm hồn khi rời bỏ thế sự. "Trường canh" là đêm dài, "hỏi nguyệt" có thể hiểu là tác giả đang tâm sự với vầng trăng, ngẫm về cuộc sống. "Tay dừng chén" cho thấy sự thanh thoát, không vướng bận vào rượu chè, mà chỉ để thưởng thức cảnh sắc và thiên nhiên.
"Pha lão chơi thu khách nổi thuyền": Hình ảnh này gợi sự tĩnh lặng của mùa thu, khi tác giả cùng bạn bè thưởng ngoạn cảnh sắc, cùng nhau ngồi thuyền, không vướng bận chuyện đời, mà chỉ hòa mình vào thiên nhiên. "Pha lão" (người già, người bạn cao tuổi) cũng thể hiện sự thong dong trong những thú vui tao nhã của người tri thức.
3. Khổ ba: Triết lý sống không tham cầu
Lòng chẳng mắc tham là của báu,
Người mà hết luỵ ấy thân tiên.
"Lòng chẳng mắc tham là của báu": Tác giả khẳng định rằng lòng không tham lam là một giá trị quý báu. Đây là quan điểm triết lý sống của Nguyễn Trãi: sự không tham vọng, không ham mê vật chất mới là điều quan trọng giúp con người đạt được sự thanh thản, yên bình.
"Người mà hết luỵ ấy thân tiên": Khi không còn phải lo lắng, không bị vướng bận những mối lo âu hay tham vọng, con người sẽ sống thanh thản như một vị tiên. Đây là một triết lý sống hướng tới sự giản dị, thanh cao, vượt qua những nhu cầu và lo toan của thế gian.
4. Khổ cuối: Liên hệ với các bậc thánh nhân
Vua Nghiêu Thuấn, dân Nguyêu Thuấn,
Dường ấy ta đà phi thửa nguyền.
"Vua Nghiêu Thuấn, dân Nguyêu Thuấn": Tác giả nhắc đến những vị vua nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc là Nghiêu và Thuấn. Họ là những bậc thánh nhân nổi bật với đức hạnh, trí tuệ và sự thanh bình trong trị quốc. Nguyễn Trãi không phải là vua, nhưng ông tự cảm nhận mình cũng như các bậc vua thánh nhân này, có thể sống một cuộc đời thanh thản, không bị vướng bận bởi quyền lực, danh lợi.
"Dường ấy ta đà phi thửa nguyền": Câu này có thể hiểu là Nguyễn Trãi cho rằng mình không phải là bậc thánh nhân như vua Nghiêu, Thuấn, nhưng vẫn mong muốn sống cuộc sống tự do, an nhàn, vượt qua mọi lo toan, không vướng bận vào những ham muốn trần tục.
Tóm lại:
Bài thơ "Tự thán số 4" thể hiện tâm trạng thanh thản, tự tại của Nguyễn Trãi. Ông nhấn mạnh giá trị của sự giản dị, thanh cao, không bị vướng bận bởi tham vọng hay lo toan đời thường. Bài thơ cũng phản ánh quan điểm sống của ông, đó là tìm kiếm sự an nhiên, hòa hợp với thiên nhiên và sống một cuộc đời thanh thản, không tham lam, không lo lắng. Tác phẩm thể hiện tấm lòng của một trí thức yêu thiên nhiên và sống vì những giá trị nhân văn cao đẹp.
Phân tích bài thơ "Tự Thán" số 4 của Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi là bậc đại thần tài năng, nhưng cuộc đời ông lại đầy biến động và truân chuyên. Trong chùm thơ Tự Thán, Nguyễn Trãi thể hiện tâm tư sâu lắng về cuộc đời, con người và thời cuộc. Bài thơ Tự Thán số 4 thể hiện rõ triết lý sống ẩn dật, an nhiên của ông sau những năm tháng phong ba chính trường.
1. Hai câu đầu: Tâm thế hòa hợp với thiên nhiên
"Non nước cùng ta đã có duyên,
Được nhàn sá dưỡng tính tự nhiên."
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Trãi bày tỏ sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên. "Non nước" không chỉ là cảnh sắc, mà còn là biểu tượng của cuộc sống ẩn dật, thanh tịnh. Từ "duyên" cho thấy mối liên kết tự nhiên, như một sự sắp đặt của tạo hóa. Ông xem sự nhàn rỗi (nhàn sá) như một cách để tu dưỡng bản thân, trở về với bản tính tự nhiên. Đây là tư tưởng của đạo Lão và Nho giáo, nơi con người tìm thấy sự an nhiên khi không còn vướng bận danh lợi.
2. Hai câu thực: Cuộc sống an nhàn, tận hưởng thiên nhiên
"Trường canh hỏi nguyệt tay dừng chén,
Pha lão chơi thu khách nổi thuyền."
Hai câu thực vẽ nên khung cảnh thơ mộng của một bậc hiền nhân ẩn dật. "Trường canh" (đêm dài), "hỏi nguyệt" (trò chuyện với trăng) gợi lên hình ảnh thi nhân thưởng rượu trong đêm, tâm sự với vầng trăng tri kỷ. Hình ảnh này không chỉ mang tính ước lệ trong văn học mà còn thể hiện tâm thế tĩnh lặng, ung dung của Nguyễn Trãi.
"Pha lão chơi thu khách nổi thuyền" mô tả một buổi du ngoạn mùa thu. "Pha lão" nghĩa là ông già trên bờ nước, chỉ hình ảnh Nguyễn Trãi đang nhàn nhã ngắm cảnh. "Thu khách" là khách mùa thu – có thể hiểu là bản thân nhà thơ hoặc bạn tâm giao của ông. Bằng những hình ảnh thơ mộng, tác giả khẳng định niềm vui giản dị nhưng thanh tao, không còn vướng bận chính trường.
3. Hai câu luận: Triết lý sống vô tham, vô lo
"Lòng chẳng mắc tham là của báu,
Người mà hết lụy ấy thân tiên."
Ở hai câu này, Nguyễn Trãi khẳng định quan niệm sống thanh bạch, không tham cầu danh lợi. "Của báu" đối với ông không phải vàng bạc, quyền lực, mà là một tâm hồn thanh tịnh, không bị ràng buộc bởi tham vọng. Đối lập với "tham" là "hết lụy" – tức là không bị vướng bận, lo âu, điều này giúp con người đạt đến cảnh giới thần tiên. Câu thơ mang tư tưởng triết học sâu sắc của Lão - Trang, khi con người từ bỏ mọi ràng buộc trần thế thì mới có thể đạt được sự giải thoát.
4. Hai câu kết: Sự mãn nguyện với cuộc sống giản đơn
"Vua Nghiêu Thuấn, dân Nghiêu Thuấn,
Dường ấy ta đà phi thửa nguyền."
Hai hình tượng "Vua Nghiêu, Thuấn" và "Dân Nghiêu, Thuấn" là biểu tượng của một thời kỳ thái bình, hạnh phúc trong tư tưởng Nho giáo. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi lại khẳng định rằng ông không còn mong cầu lý tưởng này nữa (phi thửa nguyền – không còn mong muốn như thế). Điều này cho thấy sự giác ngộ của nhà thơ: ông không còn đặt kỳ vọng vào việc cải biến xã hội hay xây dựng một triều đại lý tưởng nữa. Đây là một sự buông bỏ sau bao nhiêu nỗ lực cống hiến và chịu oan khuất.
5. Tổng kết: Giá trị nội dung và nghệ thuật
Bài thơ thể hiện tâm trạng thanh thản nhưng cũng chất chứa nhiều suy tư của Nguyễn Trãi. Sau những biến cố, ông chọn cuộc sống an nhiên, gần gũi thiên nhiên, xa rời danh lợi. Đây là sự hòa quyện giữa tư tưởng Nho giáo (tu thân, an bần lạc đạo) và Lão giáo (sống thuận theo tự nhiên, buông bỏ tham vọng).
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật với ngôn từ giản dị nhưng hàm súc. Hình ảnh thiên nhiên trong thơ không chỉ tả cảnh mà còn mang tính tượng trưng cho tâm trạng và triết lý sống của tác giả.
6. Ý nghĩa bài thơ đối với con người hiện đại
Trong xã hội hiện đại, bài thơ vẫn mang giá trị sâu sắc. Giữa vòng xoáy danh lợi và áp lực cuộc sống, con người vẫn cần những khoảng lặng để nhìn lại bản thân, tìm kiếm sự an nhiên, bình yên. Nguyễn Trãi đã dạy cho chúng ta một bài học quý giá: không phải địa vị hay tiền bạc, mà chính sự tự do trong tâm hồn mới là điều đáng giá nhất.
Quảng cáo