Quảng cáo
2 câu trả lời 487
Công thức so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh các tính từ theo ba dạng: tính từ dài, tính từ ngắn và tính từ bất quy tắc.
1. So sánh hơn (Comparative)
Tính từ ngắn: Nếu tính từ có một âm tiết (hoặc hai âm tiết kết thúc bằng "y"), ta thêm "-er" vào cuối tính từ.
Ví dụ:big → bigger (to → to hơn)
fast → faster (nhanh → nhanh hơn)
happy → happier (vui → vui hơn)
Tính từ dài: Nếu tính từ có ba âm tiết trở lên, ta dùng "more" trước tính từ.
Ví dụ:beautiful → more beautiful (đẹp → đẹp hơn)
intelligent → more intelligent (thông minh → thông minh hơn)
Tính từ kết thúc bằng "y": Nếu tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng "y", ta thay "y" thành "ier".
Ví dụ:easy → easier (dễ → dễ hơn)
busy → busier (bận → bận hơn)
2. So sánh nhất (Superlative)
Tính từ ngắn: Thêm "-est" vào cuối tính từ.
Ví dụ:big → biggest (to → to nhất)
fast → fastest (nhanh → nhanh nhất)
happy → happiest (vui → vui nhất)
Tính từ dài: Dùng "most" trước tính từ.
Ví dụ:beautiful → most beautiful (đẹp → đẹp nhất)
intelligent → most intelligent (thông minh → thông minh nhất)
Tính từ kết thúc bằng "y": Thay "y" thành "iest".
Ví dụ:easy → easiest (dễ → dễ nhất)
busy → busiest (bận → bận nhất)
3. Tính từ bất quy tắc: Một số tính từ có hình thức so sánh hơn và so sánh nhất bất quy tắc, không tuân theo quy tắc trên.
good → better (so sánh hơn) → best (so sánh nhất)
bad → worse (so sánh hơn) → worst (so sánh nhất)
far → farther (so sánh hơn) → farthest (so sánh nhất)
Tóm lại:
So sánh hơn: Thêm "-er" (cho tính từ ngắn) hoặc dùng "more" (cho tính từ dài).
So sánh nhất: Thêm "-est" (cho tính từ ngắn) hoặc dùng "most" (cho tính từ dài).
Các tính từ bất quy tắc có hình thức so sánh riêng biệt.
Trong tiếng Anh, các hình thức so sánh của tính từ được chia thành ba loại chính: so sánh hơn, so sánh nhất và cả những tính từ bất quy tắc. Dưới đây là hướng dẫn cho từng loại:
1. So sánh hơn (Comparative)
Cách hình thành:
Với tính từ ngắn (thường là tính từ có một âm tiết): thêm "-er" vào cuối tính từ.
Ví dụ: tall → taller, big → bigger.
Với tính từ dài (thường là tính từ có hai âm tiết trở lên): sử dụng "more" trước tính từ.
Ví dụ: beautiful → more beautiful, interesting → more interesting.
2. So sánh nhất (Superlative)
Cách hình thành:
Với tính từ ngắn: thêm "-est" vào cuối tính từ.
Ví dụ: tall → tallest, big → biggest.
Với tính từ dài: sử dụng "the most" trước tính từ.
Ví dụ: beautiful → the most beautiful, interesting → the most interesting.
3. Tính từ bất quy tắc (Irregular Adjectives)
Có một số tính từ không tuân theo quy tắc thông thường. Sau đây là một số ví dụ:
Tính từ (Adjective)
So sánh hơn (Comparative)
So sánh nhất (Superlative)
good
better
the best
bad
worse
the worst
far
farther/further
the farthest/furthest
little
less
the least
much/many
more
the most
Ví dụ minh họa
So sánh hơn:
She is taller than her brother.
This book is more interesting than that one.
So sánh nhất:
He is the tallest in his class.
This is the most beautiful place I have ever visited.
Hy vọng thông tin trên hữu ích với bạn! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cho mình biết nhé!
Quảng cáo