Quảng cáo
3 câu trả lời 200
Trong văn bản, có nhiều phương thức biểu đạt khác nhau, mỗi phương thức có vai trò và chức năng riêng. Dưới đây là một số phương thức biểu đạt cơ bản:
Biểu đạt miêu tả: Dùng để mô tả chi tiết về một sự vật, hiện tượng, con người, địa điểm,... sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
Ví dụ: "Cánh đồng xanh mướt trải dài đến tận chân trời, hoa vàng rực rỡ nở rộ khoe sắc."
Biểu đạt tự sự: Được sử dụng để kể lại một câu chuyện, sự kiện, quá trình xảy ra của một việc nào đó. Thường dùng trong văn kể chuyện.
Ví dụ: "Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cô bé rất chăm chỉ..."
Biểu đạt nghị luận: Dùng để trình bày ý kiến, lập luận, phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau nhằm thuyết phục người đọc, người nghe.
Ví dụ: "Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi chúng ta, nó không chỉ đảm bảo an toàn cho hiện tại mà còn cho thế hệ tương lai."
Biểu đạt hành chính: Thường được sử dụng trong các văn bản chính phủ, báo cáo, công văn... mang tính chất thông tin, thường không cần tả nhiều về cảm xúc.
Ví dụ: "Căn cứ công văn số 123/ABC của Sở, xin thông báo tới toàn thể cán bộ công nhân viên..."
Biểu đạt thơ ca: Sử dụng ngôn ngữ giàu hình tượng, âm điệu, nhịp điệu và cảm xúc, thường được áp dụng trong thơ, ca từ bài hát.
Ví dụ: "Mặt trời đang chìm dần trong biển cả, tạo nên những gam màu rực rỡ của bầu trời chiều."
Biểu đạt diễn đạt: Sử dụng để vận dụng các biện pháp nghệ thuật, hình ảnh, biểu tượng nhằm tái hiện sự việc, cảm xúc một cách sinh động.
Ví dụ: "Khi hoàng hôn buông xuống, ánh sáng vàng như dải lụa trải dài trên mặt đất."
Mỗi phương thức biểu đạt sẽ được sử dụng tùy theo mục đích, nội dung và thể loại của văn bản. Các bạn có thể tìm hiểu thêm qua các tài liệu về văn học, ngữ văn để có cái nhìn sâu hơn về từng phương thức này.
Trong văn bản, có nhiều phương thức biểu đạt khác nhau, mỗi phương thức có vai trò và chức năng riêng. Dưới đây là một số phương thức biểu đạt cơ bản:
Biểu đạt miêu tả: Dùng để mô tả chi tiết về một sự vật, hiện tượng, con người, địa điểm,... sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
Ví dụ: "Cánh đồng xanh mướt trải dài đến tận chân trời, hoa vàng rực rỡ nở rộ khoe sắc."
Biểu đạt tự sự: Được sử dụng để kể lại một câu chuyện, sự kiện, quá trình xảy ra của một việc nào đó. Thường dùng trong văn kể chuyện.
Ví dụ: "Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cô bé rất chăm chỉ..."
Biểu đạt nghị luận: Dùng để trình bày ý kiến, lập luận, phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau nhằm thuyết phục người đọc, người nghe.
Ví dụ: "Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi chúng ta, nó không chỉ đảm bảo an toàn cho hiện tại mà còn cho thế hệ tương lai."
Biểu đạt hành chính: Thường được sử dụng trong các văn bản chính phủ, báo cáo, công văn... mang tính chất thông tin, thường không cần tả nhiều về cảm xúc.
Ví dụ: "Căn cứ công văn số 123/ABC của Sở, xin thông báo tới toàn thể cán bộ công nhân viên..."
Biểu đạt thơ ca: Sử dụng ngôn ngữ giàu hình tượng, âm điệu, nhịp điệu và cảm xúc, thường được áp dụng trong thơ, ca từ bài hát.
Ví dụ: "Mặt trời đang chìm dần trong biển cả, tạo nên những gam màu rực rỡ của bầu trời chiều."
Biểu đạt diễn đạt: Sử dụng để vận dụng các biện pháp nghệ thuật, hình ảnh, biểu tượng nhằm tái hiện sự việc, cảm xúc một cách sinh động.
Ví dụ: "Khi hoàng hôn buông xuống, ánh sáng vàng như dải lụa trải dài trên mặt đất."
Mỗi phương thức biểu đạt sẽ được sử dụng tùy theo mục đích, nội dung và thể loại của văn bản. Các bạn có thể tìm hiểu thêm qua các tài liệu về văn học, ngữ văn để có cái nhìn sâu hơn về từng phương thức này.
Các phương thức biểu đạt trong văn bản có thể chia thành các loại chính sau đây:
Miêu tả
Mục đích: Làm cho người đọc hình dung được cảnh vật, đối tượng, sự việc…
Ví dụ: Tả cánh đồng lúa, tả cây cối, tả con người, tả không gian, thời gian.
Tự sự
Mục đích: Kể lại các sự kiện, sự việc, câu chuyện xảy ra theo một trình tự nhất định.
Ví dụ: Kể về một chuyến đi, một cuộc thi, một kỷ niệm đáng nhớ.
Biểu cảm
Mục đích: Bộc lộ cảm xúc, tình cảm, suy nghĩ của người viết.
Ví dụ: Bày tỏ niềm yêu mến, sự thương xót, cảm giác vui mừng hay buồn bã.
Nghị luận
Mục đích: Trình bày và phân tích một vấn đề, sự việc để làm sáng tỏ hoặc thuyết phục người đọc.
Ví dụ: Phân tích vấn đề bảo vệ môi trường, tác hại của thuốc lá.
Giải thích
Mục đích: Làm rõ nghĩa của một từ ngữ, khái niệm, sự việc.
Ví dụ: Giải thích về một khái niệm khoa học, một câu tục ngữ, thành ngữ.
Thuyết minh
Mục đích: Cung cấp thông tin, kiến thức về một sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: Giới thiệu về một địa danh, một di tích lịch sử, một loại cây, con vật.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74596 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60743 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53354 -
52948
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40432 -
39883
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37555 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34517
