Quảng cáo
2 câu trả lời 50
Tính chất hóa học của base:
Tác dụng với axit: Base có thể phản ứng với axit để tạo thành muối và nước, đây là phản ứng trung hòa.
Ví dụ: NaOH + HCl → NaCl + H₂O
Tác dụng với oxit axit: Base có thể tác dụng với oxit axit để tạo thành muối.
Ví dụ: Ca(OH)₂ + CO₂ → CaCO₃ + H₂O
Tác dụng với nước: Một số base tan trong nước và phân li để tạo ra ion OH⁻, làm tăng độ pH của dung dịch.
Ví dụ: NaOH → Na⁺ + OH⁻
Tác dụng với muối: Một số base có thể tác dụng với muối để tạo thành một base mới và một muối mới (thường xảy ra với muối của axit yếu).
Ví dụ: NH₃ + HCl → NH₄Cl
Tác dụng với kim loại (trong một số trường hợp): Một số base có thể phản ứng với kim loại, tạo thành khí hydro và muối.
Ví dụ: 2NaOH + Zn → Na₂ZnO₂ + H₂↑
Phương trình hóa học:
Tác dụng với axit:
NaOH+HCl→NaCl+H2ONaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O
Tác dụng với oxit axit:
Ca(OH)2+CO2→CaCO3+H2OCa(OH)_2 + CO_2 \rightarrow CaCO_3 + H_2O
Tính chất hóa học của bazo (base) thường được mô tả như sau:
Phản ứng với axit: Bazo tác dụng với axit để tạo thành muối và nước.
Ví dụ: NaOH (bazo) phản ứng với HCl (axit) cho NaCl (muối) và H2O (nước).
Phương trình hóa học:
NaOH+HCl→NaCl+H2O\text{NaOH} + \text{HCl} \rightarrow \text{NaCl} + \text{H}_2\text{O}NaOH+HCl→NaCl+H2O
Phản ứng với muối: Một số bazo có thể phản ứng với muối để giải phóng bazo mới.
Phản ứng với nước: Bazo tan trong nước sẽ tạo thành dung dịch kiềm (alkaline solution) và hydroxide ion (OH⁻).
Ví dụ: NaOH tan trong nước:
Phương trình hóa học:
NaOH→Na++OH−\text{NaOH} \rightarrow \text{Na}^+ + \text{OH}^-NaOH→Na++OH−
Phản ứng với oxit kim loại: Một số bazo có thể phản ứng với oxit kim loại để tạo ra muối và nước.
Các bazo mạnh như NaOH, KOH thường có khả năng phản ứng mạnh hơn so với các bazo yếu như NH₄OH, Ca(OH)₂.
Quảng cáo