Hải Nguyễn
Hỏi từ APP VIETJACK
Đặt câu với những từ tiếng Anh sau:
1. Upset (adj) : buồn
2. Delighted (adj): vui vẻ
3. Fail (v): trượt
4. Pass (v) : đỗ
5. Disappointed (adj): thất vọng
6. Surprised (adj): ngạc nhiên
7. Annoyed (adj): bực mình, tức giận
8. Pleased (adj): hài lòng
1. Upset (adj) : buồn
2. Delighted (adj): vui vẻ
3. Fail (v): trượt
4. Pass (v) : đỗ
5. Disappointed (adj): thất vọng
6. Surprised (adj): ngạc nhiên
7. Annoyed (adj): bực mình, tức giận
8. Pleased (adj): hài lòng
Quảng cáo
1 câu trả lời 180
7 tháng trước
Upset (adj): buồn
Câu: She was upset because she lost her favorite book.
Giải thích: "Upset" diễn tả cảm giác buồn, lo lắng, hoặc buồn bã.
Dịch: Cô ấy buồn vì đã mất cuốn sách yêu thích của mình.
Delighted (adj): vui vẻ
Câu: I was delighted to receive the invitation to your wedding.
Giải thích: "Delighted" diễn tả cảm giác vui mừng, hạnh phúc khi nhận được tin tốt.
Dịch: Tôi rất vui mừng khi nhận được lời mời đến đám cưới của bạn.
Fail (v): trượt
Câu: He failed the exam because he didn’t study enough.
Giải thích: "Fail" có nghĩa là không đạt yêu cầu, không vượt qua một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
Dịch: Anh ấy trượt kỳ thi vì không học đủ.
Pass (v): đỗ
Câu: She passed the driving test on her first attempt.
Giải thích: "Pass" có nghĩa là vượt qua một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
Dịch: Cô ấy đã đỗ kỳ thi lái xe ngay lần đầu thử.
Disappointed (adj): thất vọng
Câu: I was disappointed when the concert was canceled.
Giải thích: "Disappointed" diễn tả cảm giác buồn và không hài lòng khi điều gì đó không như ý muốn.
Dịch: Tôi thất vọng khi buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.
Surprised (adj): ngạc nhiên
Câu: He was surprised to see his old friend at the party.
Giải thích: "Surprised" diễn tả cảm giác bất ngờ khi thấy hoặc nghe điều gì đó không mong đợi.
Dịch: Anh ấy ngạc nhiên khi gặp lại người bạn cũ tại bữa tiệc.
Annoyed (adj): bực mình, tức giận
Câu: She was annoyed by the loud noise outside her window.
Giải thích: "Annoyed" diễn tả cảm giác bực bội, khó chịu khi có điều gì làm phiền.
Dịch: Cô ấy bực mình vì tiếng ồn lớn ngoài cửa sổ.
Pleased (adj): hài lòng
Câu: I’m pleased to inform you that you have been selected for the job.
Giải thích: "Pleased" diễn tả cảm giác hài lòng, vui vẻ khi đạt được điều gì đó tốt đẹp.
Dịch: Tôi rất vui được thông báo rằng bạn đã được chọn cho công việc này.
Câu: She was upset because she lost her favorite book.
Giải thích: "Upset" diễn tả cảm giác buồn, lo lắng, hoặc buồn bã.
Dịch: Cô ấy buồn vì đã mất cuốn sách yêu thích của mình.
Delighted (adj): vui vẻ
Câu: I was delighted to receive the invitation to your wedding.
Giải thích: "Delighted" diễn tả cảm giác vui mừng, hạnh phúc khi nhận được tin tốt.
Dịch: Tôi rất vui mừng khi nhận được lời mời đến đám cưới của bạn.
Fail (v): trượt
Câu: He failed the exam because he didn’t study enough.
Giải thích: "Fail" có nghĩa là không đạt yêu cầu, không vượt qua một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
Dịch: Anh ấy trượt kỳ thi vì không học đủ.
Pass (v): đỗ
Câu: She passed the driving test on her first attempt.
Giải thích: "Pass" có nghĩa là vượt qua một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
Dịch: Cô ấy đã đỗ kỳ thi lái xe ngay lần đầu thử.
Disappointed (adj): thất vọng
Câu: I was disappointed when the concert was canceled.
Giải thích: "Disappointed" diễn tả cảm giác buồn và không hài lòng khi điều gì đó không như ý muốn.
Dịch: Tôi thất vọng khi buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.
Surprised (adj): ngạc nhiên
Câu: He was surprised to see his old friend at the party.
Giải thích: "Surprised" diễn tả cảm giác bất ngờ khi thấy hoặc nghe điều gì đó không mong đợi.
Dịch: Anh ấy ngạc nhiên khi gặp lại người bạn cũ tại bữa tiệc.
Annoyed (adj): bực mình, tức giận
Câu: She was annoyed by the loud noise outside her window.
Giải thích: "Annoyed" diễn tả cảm giác bực bội, khó chịu khi có điều gì làm phiền.
Dịch: Cô ấy bực mình vì tiếng ồn lớn ngoài cửa sổ.
Pleased (adj): hài lòng
Câu: I’m pleased to inform you that you have been selected for the job.
Giải thích: "Pleased" diễn tả cảm giác hài lòng, vui vẻ khi đạt được điều gì đó tốt đẹp.
Dịch: Tôi rất vui được thông báo rằng bạn đã được chọn cho công việc này.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87150 -
34789
-
22714
-
21557
Gửi báo cáo thành công!