Quảng cáo
1 câu trả lời 641
1. She only knows three words in Italy.
Giải thích:"She" là chủ ngữ, động từ chính "know" phải chia ở thì hiện tại đơn (knows) để phù hợp với ngôi thứ ba số ít.
"Three words" là cụm danh từ chỉ số lượng, bổ sung thêm "in Italy" để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ biết ba từ bằng tiếng Ý.
2. I usually walk, but I am traveling by bus this week.
Giải thích:"I usually walk": Sử dụng thì hiện tại đơn vì đây là thói quen hằng ngày.
"I am traveling by bus this week": Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (am traveling) để diễn tả hành động đang diễn ra trong tuần này, không phải thói quen.
Dịch nghĩa: Tôi thường đi bộ, nhưng tuần này tôi đi bằng xe buýt.
3. The sun is shining. Let’s do the laundry.
Giải thích:"The sun is shining": Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (is shining) để diễn tả hành động đang xảy ra (mặt trời đang chiếu sáng).
"Let’s do the laundry": Sử dụng cấu trúc "let’s" để rủ ai đó cùng làm gì (giặt đồ).
Dịch nghĩa: Mặt trời đang chiếu sáng. Hãy cùng giặt đồ nào.
4. In Vietnam, an extended family usually consists of three or four generations.
Giải thích:"In Vietnam": Cụm giới từ xác định vị trí.
"An extended family": Danh từ chính chỉ "gia đình mở rộng" (gia đình có nhiều thế hệ).
"Usually consists": Sử dụng thì hiện tại đơn (consists) để diễn tả một thực tế phổ biến.
Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, một gia đình mở rộng thường bao gồm ba hoặc bốn thế hệ.
5. Every day, I leave my flat at eight and walk to my university.
Giải thích:"Every day": Cụm từ chỉ tần suất.
"I leave my flat at eight": Sử dụng thì hiện tại đơn (leave) để diễn tả thói quen hằng ngày.
"Walk to my university": Động từ chính "walk" bổ nghĩa cho hành động tiếp theo.
Dịch nghĩa: Mỗi ngày, tôi rời khỏi căn hộ của mình lúc tám giờ và đi bộ đến trường đại học.
Giải thích:"She" là chủ ngữ, động từ chính "know" phải chia ở thì hiện tại đơn (knows) để phù hợp với ngôi thứ ba số ít.
"Three words" là cụm danh từ chỉ số lượng, bổ sung thêm "in Italy" để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ biết ba từ bằng tiếng Ý.
2. I usually walk, but I am traveling by bus this week.
Giải thích:"I usually walk": Sử dụng thì hiện tại đơn vì đây là thói quen hằng ngày.
"I am traveling by bus this week": Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (am traveling) để diễn tả hành động đang diễn ra trong tuần này, không phải thói quen.
Dịch nghĩa: Tôi thường đi bộ, nhưng tuần này tôi đi bằng xe buýt.
3. The sun is shining. Let’s do the laundry.
Giải thích:"The sun is shining": Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (is shining) để diễn tả hành động đang xảy ra (mặt trời đang chiếu sáng).
"Let’s do the laundry": Sử dụng cấu trúc "let’s" để rủ ai đó cùng làm gì (giặt đồ).
Dịch nghĩa: Mặt trời đang chiếu sáng. Hãy cùng giặt đồ nào.
4. In Vietnam, an extended family usually consists of three or four generations.
Giải thích:"In Vietnam": Cụm giới từ xác định vị trí.
"An extended family": Danh từ chính chỉ "gia đình mở rộng" (gia đình có nhiều thế hệ).
"Usually consists": Sử dụng thì hiện tại đơn (consists) để diễn tả một thực tế phổ biến.
Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, một gia đình mở rộng thường bao gồm ba hoặc bốn thế hệ.
5. Every day, I leave my flat at eight and walk to my university.
Giải thích:"Every day": Cụm từ chỉ tần suất.
"I leave my flat at eight": Sử dụng thì hiện tại đơn (leave) để diễn tả thói quen hằng ngày.
"Walk to my university": Động từ chính "walk" bổ nghĩa cho hành động tiếp theo.
Dịch nghĩa: Mỗi ngày, tôi rời khỏi căn hộ của mình lúc tám giờ và đi bộ đến trường đại học.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
Gửi báo cáo thành công!
