VI. The word at the end of each of the following sentences can be used to form a word that fits suitably in the blank.
The first symptom of the disease is a very high __________________. (TEMPERATE)
The long hot summer has led to serious water __________________. (SHORT)
To have hundreds of __________________ people sleeping in the streets of a rich city like London is a crime. (HOME)
Average __________________ for skilled workers are rising. (EARN)
We lived in rented __________________ before buying this house. (ACCOMMODATE)
Drought has __________________ many countries in Africa after a long period of dry weather. (AFFECT)
Nuclear power can be used for __________________ or military purposes. (PEACE)
The government is trying to limit population __________________. (GROW)
A megacity is a very large city with big __________________. (POPULAR)
Quảng cáo
1 câu trả lời 250
1. The first symptom of the disease is a very high ____________. (TEMPERATE)
→ Temperature
Giải thích: Từ "temperature" (nhiệt độ) được hình thành từ gốc từ "temperate." Trong ngữ cảnh này, "high temperature" mô tả triệu chứng đầu tiên của bệnh.
Dịch: Triệu chứng đầu tiên của bệnh là nhiệt độ cơ thể rất cao.
2. The long hot summer has led to serious water ____________. (SHORT)
→ Shortage
Giải thích: Từ "shortage" (sự thiếu hụt) được hình thành từ "short" để chỉ tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.
Dịch: Mùa hè nóng kéo dài đã dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.
3. To have hundreds of ____________ people sleeping in the streets of a rich city like London is a crime. (HOME)
→ Homeless
Giải thích: Từ "homeless" (vô gia cư) được hình thành từ "home" để chỉ những người không có nơi ở.
Dịch: Có hàng trăm người vô gia cư ngủ trên đường phố của một thành phố giàu có như London là một tội ác.
4. Average ____________ for skilled workers are rising. (EARN)
→ Earnings
Giải thích: Từ "earnings" (thu nhập) được hình thành từ "earn" và được sử dụng để chỉ mức thu nhập trung bình của công nhân lành nghề.
Dịch: Thu nhập trung bình của công nhân lành nghề đang tăng lên.
5. We lived in rented ____________ before buying this house. (ACCOMMODATE)
→ Accommodation
Giải thích: Từ "accommodation" (chỗ ở) được hình thành từ "accommodate" để chỉ nơi ở đã thuê trước khi mua nhà.
Dịch: Chúng tôi đã sống trong chỗ ở thuê trước khi mua ngôi nhà này.
6. Drought has ____________ many countries in Africa after a long period of dry weather. (AFFECT)
→ Affected
Giải thích: Từ "affected" (ảnh hưởng) là dạng quá khứ phân từ của "affect," chỉ sự ảnh hưởng của hạn hán đến nhiều quốc gia.
Dịch: Hạn hán đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia ở châu Phi sau một thời gian dài khô hạn.
7. Nuclear power can be used for ____________ or military purposes. (PEACE)
→ Peaceful
Giải thích: Từ "peaceful" (hòa bình) được hình thành từ "peace" và được sử dụng để chỉ mục đích hòa bình.
Dịch: Năng lượng hạt nhân có thể được sử dụng cho mục đích hòa bình hoặc quân sự.
8. The government is trying to limit population ____________. (GROW)
→ Growth
Giải thích: Từ "growth" (sự tăng trưởng) được hình thành từ "grow" để chỉ sự gia tăng dân số mà chính phủ đang cố gắng hạn chế.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng hạn chế sự gia tăng dân số.
9. A megacity is a very large city with big ____________. (POPULAR)
→ Popularity
Giải thích: Từ "popularity" (sự phổ biến) được hình thành từ "popular" để mô tả sự phổ biến của một thành phố lớn.
Dịch: Một siêu đô thị là một thành phố rất lớn với mức độ phổ biến cao.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87726 -
35144
-
24376
-
23829
-
21955
