Quảng cáo
1 câu trả lời 341
Xác định và giải thích môi trường của từng dung dịch
1. NH₄Cl (amoni clorua):
Môi trường: Axit
Giải thích: NH₄Cl là muối của axit mạnh (HCl) và bazơ yếu (NH₃). Trong nước, NH₄⁺ (ion amoni) thủy phân tạo H⁺, làm dung dịch có tính axit.
2. CuCl₂ (đồng(II) clorua):
Môi trường: Axit nhẹ
Giải thích: CuCl₂ là muối của axit mạnh (HCl) và bazơ yếu (Cu(OH)₂). Ion Cu²⁺ thủy phân yếu trong nước, tạo ra một lượng nhỏ H⁺, dẫn đến môi trường axit nhẹ.
3. AlCl₃ (nhôm clorua):
Môi trường: Axit
Giải thích: AlCl₃ là muối của axit mạnh (HCl) và bazơ yếu (Al(OH)₃). Ion Al³⁺ thủy phân mạnh trong nước, tạo ra H⁺, làm dung dịch có tính axit.
4. FeCl₃ (sắt(III) clorua):
Môi trường: Axit mạnh
Giải thích: FeCl₃ là muối của axit mạnh (HCl) và bazơ yếu (Fe(OH)₃). Ion Fe³⁺ thủy phân mạnh, giải phóng nhiều H⁺ hơn, làm dung dịch có tính axit mạnh hơn so với AlCl₃.
Kết luận
NH₄Cl: Axit
CuCl₂: Axit nhẹ
AlCl₃: Axit
FeCl₃: Axit mạnh
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK64694
-
Hỏi từ APP VIETJACK44796
