2. Which activities do you take part in to help community?
3. Who do you often work with in this activity /these activities?
4. How often do you do this activity?
KEY : 1. Listening to music/ Doing gardening/ Watching TV….
2. Donating books/ clothes/ food…to the street children.Planting trees
Watering flowers in the school yard….
Cleaning the playground….
Collecting the rubbish/ litter on the street/ the beach…
3. with classmates.
4. evervy weekend/ summer.
Quảng cáo
1 câu trả lời 362
1. What do you often do in your free time?
Answer: Listening to music/ Doing gardening/ Watching TV...
Explanation: Đây là câu hỏi hỏi về các hoạt động mà bạn thường làm khi có thời gian rảnh. Các hoạt động được liệt kê là những việc phổ biến mà nhiều người làm trong thời gian rảnh, chẳng hạn như nghe nhạc, làm vườn, hay xem tivi.
Translation: Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh? Giải thích: Câu này yêu cầu bạn nói về các hoạt động bạn thường làm khi không phải học hoặc làm việc. Những đáp án như "nghe nhạc", "làm vườn", "xem tivi" là những hoạt động giải trí phổ biến.
2. Which activities do you take part in to help community?
Answer: Donating books/ clothes/ food…to the street children. Planting trees, Watering flowers in the school yard, Cleaning the playground, Collecting the rubbish/ litter on the street/ the beach…
Explanation: Câu hỏi này hỏi về những hoạt động bạn tham gia để giúp đỡ cộng đồng. Các hoạt động như quyên góp sách, quần áo, thực phẩm cho trẻ em đường phố, trồng cây, tưới hoa trong sân trường, dọn dẹp sân chơi, thu gom rác trên đường phố hay bãi biển là những hành động thiết thực để giúp cải thiện môi trường sống và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Translation: Bạn tham gia vào những hoạt động nào để giúp đỡ cộng đồng? Giải thích: Câu này yêu cầu bạn liệt kê các hoạt động bạn làm để giúp đỡ xã hội, cộng đồng. Các ví dụ có thể là quyên góp cho người nghèo, trồng cây, dọn dẹp môi trường.
3. Who do you often work with in this activity/these activities?
Answer: With classmates.
Explanation: Câu hỏi này yêu cầu bạn chỉ ra những người bạn làm việc cùng trong các hoạt động cộng đồng. Đáp án "with classmates" có nghĩa là bạn làm những công việc này cùng với các bạn học.
Translation: Bạn thường làm việc với ai trong các hoạt động này? Giải thích: Câu này hỏi về đối tác trong các hoạt động cộng đồng của bạn. Đáp án "với các bạn học" cho thấy bạn thường làm việc nhóm với các bạn trong lớp học.
4. How often do you do this activity?
Answer: Every weekend/ summer.
Explanation: Câu hỏi này yêu cầu bạn cho biết tần suất tham gia các hoạt động. Đáp án "every weekend" có nghĩa là bạn làm những việc này mỗi cuối tuần, và "summer" cho biết bạn làm chúng vào mùa hè.
Translation: Bạn làm những hoạt động này bao lâu một lần? Giải thích: Câu này hỏi về tần suất bạn tham gia vào các hoạt động đó. Đáp án "mỗi cuối tuần" hoặc "vào mùa hè" cho biết tần suất bạn thực hiện những hoạt động cộng đồng đó.
Tổng kết:
What do you often do in your free time?
Answer: Listening to music / Doing gardening / Watching TV...
Which activities do you take part in to help the community?
Answer: Donating books/ clothes/ food to the street children, Planting trees, Watering flowers in the school yard, Cleaning the playground, Collecting the rubbish/litter on the street/the beach...
Who do you often work with in this activity/these activities?
Answer: With classmates.
How often do you do this activity?
Answer: Every weekend / summer.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87726 -
35144
-
24376
-
23829
-
21955
