Exercise 1: Find the word which has a different sound in the underlined part. (0,5 pt)
1. A. put B. adult C. junk D. sun
2. A. itchy B. riding C. sick D. swimming
3. A. chemical B. children C. headache D. architect
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
4. A. student B. teacher C. lesson D. enjoy
5. A. water B. chicken C. donate D. pepper
Giúp tớ với aa💩💗
Quảng cáo
2 câu trả lời 70
Exercise 1: Find the word which has a different sound in the underlined part.
A. put
B. adult
C. junk
D. sun
Đáp án: B. adult
Giải thích:
Tất cả các từ A, C, và D có âm "ʌ" trong phần gạch dưới (put /ʌ/, junk /ʌ/, sun /ʌ/).
Từ "adult" có phần gạch dưới là "u", nhưng âm của nó là /ʌ/, khác với các từ còn lại (âm /ʌ/ trong các từ put, junk, sun là một âm khác).
A. itchy
B. riding
C. sick
D. swimming
Đáp án: A. itchy
Giải thích:
Các từ B, C, D có âm "i" đọc là /ɪ/ (riding /ɪ/, sick /ɪ/, swimming /ɪ/).
Từ "itchy" có phần gạch dưới là "i", nhưng âm của nó là /ɪ/, khác với các từ còn lại.
A. chemical
B. children
C. headache
D. architect
Đáp án: D. architect
Giải thích:
Tất cả các từ A, B, C đều có âm /ɪ/ trong phần gạch dưới (chemical /ɪ/, children /ɪ/, headache /ɪ/).
Từ "architect" có âm /æ/ trong phần gạch dưới (architect /æ/), nên nó khác với các từ còn lại.
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. student
B. teacher
C. lesson
D. enjoy
Đáp án: D. enjoy
Giải thích:
Các từ A, B, C có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: student (STU-dent), teacher (TEA-cher), lesson (LESS-on).
Từ "enjoy" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: en-JOY.
A. water
B. chicken
C. donate
D. pepper
Đáp án: C. donate
Giải thích:
Các từ A, B, D đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: water (WA-ter), chicken (CHICK-en), pepper (PEP-per).
Từ "donate" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: do-NATE.
Dịch sang tiếng Việt:
Câu 1: Chọn từ có âm khác biệt trong phần gạch dưới.
Đáp án: B. adult (do có âm khác biệt với các từ còn lại)
Câu 2: Chọn từ có âm khác biệt trong phần gạch dưới.
Đáp án: A. itchy (do có âm khác biệt với các từ còn lại)
Câu 3: Chọn từ có âm khác biệt trong phần gạch dưới.
Đáp án: D. architect (do có âm khác biệt với các từ còn lại)
Câu 4: Chọn từ có cách nhấn âm khác biệt.
Đáp án: D. enjoy (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn các từ khác đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
Câu 5: Chọn từ có cách nhấn âm khác biệt.
Đáp án: C. donate (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn các từ khác đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 6 85938 -
3 34027
-
2 20711
-
1 20340