My name is Libby and I'm 12 years old. I never manage to go to bed early during the week. I know I (1)______ use my phone or tablet late at night, but i alwways do. I find it (2)_______ to fall asleep, but I don't know why. I often miss breakfast, so I'm hungry by the morning break. In my school, you don't need to go far for unhealthy food. There is a vending machine with (3) _______ sugary snacks and fizzy drinks like Coke or soda. My mum says I should eat some fruit or yogurt for a snack, but I keep forgetting to bring it to school with me. I also feel (4) _______ and have no enegry during the day, which is really annoying. I really need to get fit and healthy for the school bicycle race. What do you think I should do to prepare for the race? Please give me (5) ___ advice on how to become a better me.
1. A. should B. shouldn't C. don't D. must
2. A. difficult B. easy C. harder D. healthy
3. A. much B. a little C. few D. lots of
4. A. healthy B. strong C. weak D. a fever
5. A. an B. some C. many D. a few
1. A. should B. shouldn't C. don't D. must
2. A. difficult B. easy C. harder D. healthy
3. A. much B. a little C. few D. lots of
4. A. healthy B. strong C. weak D. a fever
5. A. an B. some C. many D. a few
Quảng cáo
1 câu trả lời 674
Câu 1: I know I (1) ______ use my phone or tablet late at night, but I always do.
Đáp án: B. shouldn't
Giải thích:"Should" và "shouldn't" được dùng để diễn đạt lời khuyên hoặc những điều nên/không nên làm.
Vì câu nói "I know I shouldn't use my phone or tablet late at night" (Tôi biết tôi không nên dùng điện thoại hoặc máy tính bảng muộn vào ban đêm) là lời tự nhận thức, shouldn't là lựa chọn đúng.
Dịch: Tôi biết tôi không nên dùng điện thoại hoặc máy tính bảng muộn vào ban đêm, nhưng tôi luôn làm như vậy.
Câu 2: I find it (2) _______ to fall asleep, but I don't know why.
Đáp án: A. difficult
Giải thích:"Find it + tính từ + to do something" là cấu trúc dùng để diễn đạt cảm giác về một hành động cụ thể.
Trong ngữ cảnh này, người nói thấy khó ngủ, vì vậy difficult là đáp án đúng.
Dịch: Tôi cảm thấy khó để đi vào giấc ngủ, nhưng tôi không biết tại sao.
Câu 3: There is a vending machine with (3) ______ sugary snacks and fizzy drinks like Coke or soda.
Đáp án: D. lots of
Giải thích:"Lots of" được dùng để chỉ số lượng lớn (danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều).
Trong ngữ cảnh này, "snacks" và "drinks" đều là danh từ số nhiều, nên lots of phù hợp.
Dịch: Có một máy bán hàng tự động với rất nhiều đồ ăn vặt có đường và đồ uống có ga như Coke hoặc soda.
Câu 4: I also feel (4) _______ and have no energy during the day, which is really annoying.
Đáp án: C. weak
Giải thích:Từ "feel" thường đi với tính từ để mô tả cảm giác hoặc tình trạng cơ thể.
Trong ngữ cảnh này, "have no energy" (không có năng lượng) gợi ý trạng thái cơ thể yếu, vì vậy weak là lựa chọn đúng.
Dịch: Tôi cũng cảm thấy yếu và không có năng lượng trong ngày, điều này thực sự khó chịu.
Câu 5: Please give me (5) ______ advice on how to become a better me.
Đáp án: B. some
Giải thích:"Advice" là danh từ không đếm được, nên từ định lượng phù hợp phải là some (không dùng "an," "many," hoặc "a few" với danh từ không đếm được).
Dịch: Xin hãy cho tôi một số lời khuyên về cách để trở thành một phiên bản tốt hơn của chính mình.
Đáp án: B. shouldn't
Giải thích:"Should" và "shouldn't" được dùng để diễn đạt lời khuyên hoặc những điều nên/không nên làm.
Vì câu nói "I know I shouldn't use my phone or tablet late at night" (Tôi biết tôi không nên dùng điện thoại hoặc máy tính bảng muộn vào ban đêm) là lời tự nhận thức, shouldn't là lựa chọn đúng.
Dịch: Tôi biết tôi không nên dùng điện thoại hoặc máy tính bảng muộn vào ban đêm, nhưng tôi luôn làm như vậy.
Câu 2: I find it (2) _______ to fall asleep, but I don't know why.
Đáp án: A. difficult
Giải thích:"Find it + tính từ + to do something" là cấu trúc dùng để diễn đạt cảm giác về một hành động cụ thể.
Trong ngữ cảnh này, người nói thấy khó ngủ, vì vậy difficult là đáp án đúng.
Dịch: Tôi cảm thấy khó để đi vào giấc ngủ, nhưng tôi không biết tại sao.
Câu 3: There is a vending machine with (3) ______ sugary snacks and fizzy drinks like Coke or soda.
Đáp án: D. lots of
Giải thích:"Lots of" được dùng để chỉ số lượng lớn (danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều).
Trong ngữ cảnh này, "snacks" và "drinks" đều là danh từ số nhiều, nên lots of phù hợp.
Dịch: Có một máy bán hàng tự động với rất nhiều đồ ăn vặt có đường và đồ uống có ga như Coke hoặc soda.
Câu 4: I also feel (4) _______ and have no energy during the day, which is really annoying.
Đáp án: C. weak
Giải thích:Từ "feel" thường đi với tính từ để mô tả cảm giác hoặc tình trạng cơ thể.
Trong ngữ cảnh này, "have no energy" (không có năng lượng) gợi ý trạng thái cơ thể yếu, vì vậy weak là lựa chọn đúng.
Dịch: Tôi cũng cảm thấy yếu và không có năng lượng trong ngày, điều này thực sự khó chịu.
Câu 5: Please give me (5) ______ advice on how to become a better me.
Đáp án: B. some
Giải thích:"Advice" là danh từ không đếm được, nên từ định lượng phù hợp phải là some (không dùng "an," "many," hoặc "a few" với danh từ không đếm được).
Dịch: Xin hãy cho tôi một số lời khuyên về cách để trở thành một phiên bản tốt hơn của chính mình.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87767 -
35168
-
24392
-
23854
-
21971
Gửi báo cáo thành công!
