2. Kim's mother reminded her to turn off her _______ devices before going to bed.
3. The doctors advised viewers to exercise _______.
4. _______ diseases, which are caused by organisms such as bacteria, viruses, fungi, or parasites, can be passed from person to person.
5. A low-fat diet can _______ the risk of heart disease.
6. Check the calorie levels and ingredients on the food _______ before you eat.
7. We need to pay _______ to what we eat and the effects of food on our health.
8. A healthy diet should provide all your essential _______.
9. All food products should carry a list of _______ on the packet.
10. As a result of the accident, several passengers sustained serious head _______.
Quảng cáo
1 câu trả lời 1657
Câu 1:
Studies show that for each hour of regular exercise, people can gain two hours of additional life expectancy.
Từ điền: expectancy (tuổi thọ)
Cấu trúc ngữ pháp:"Studies show that + clause" (Các nghiên cứu cho thấy rằng + mệnh đề) là cấu trúc phổ biến để giới thiệu một kết quả nghiên cứu.
"Life expectancy" nghĩa là "tuổi thọ", ám chỉ khoảng thời gian trung bình mà một người được dự đoán sẽ sống.
Dịch: Các nghiên cứu cho thấy rằng với mỗi giờ tập thể dục đều đặn, con người có thể kéo dài thêm hai giờ tuổi thọ.
Câu 2:
Kim's mother reminded her to turn off her electronic devices before going to bed.
Từ điền: electronic (điện tử)
Cấu trúc ngữ pháp:"Reminded + someone + to do something" (Nhắc nhở ai làm gì) là cấu trúc chỉ hành động khuyên nhủ hoặc nhắc nhở.
"Electronic devices" là cụm từ chỉ các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng.
Dịch: Mẹ của Kim nhắc cô ấy tắt các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.
Câu 3:
The doctors advised viewers to exercise regularly.
Từ điền: regularly (đều đặn)
Cấu trúc ngữ pháp:"Advise + someone + to do something" (Khuyên ai làm gì).
"Exercise regularly" nghĩa là tập thể dục thường xuyên, đều đặn.
Dịch: Các bác sĩ khuyên khán giả nên tập thể dục đều đặn.
Câu 4:
Infectious diseases, which are caused by organisms such as bacteria, viruses, fungi, or parasites, can be passed from person to person.
Từ điền: infectious (truyền nhiễm)
Cấu trúc ngữ pháp:"Infectious diseases" là cụm danh từ chỉ các bệnh có khả năng lây truyền từ người này sang người khác.
"Can be passed" là cấu trúc bị động (bị lây truyền).
Dịch: Các bệnh truyền nhiễm, do các sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm, hoặc ký sinh trùng gây ra, có thể lây từ người này sang người khác.
Câu 5:
A low-fat diet can reduce the risk of heart disease.
Từ điền: reduce (giảm)
Cấu trúc ngữ pháp:"Reduce the risk of" là cụm động từ chỉ việc giảm nguy cơ của một vấn đề nào đó.
Dịch: Một chế độ ăn ít chất béo có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Câu 6:
Check the calorie levels and ingredients on the food labels before you eat.
Từ điền: labels (nhãn mác)
Cấu trúc ngữ pháp:"Check + something" (Kiểm tra cái gì đó).
"Food labels" nghĩa là nhãn mác thực phẩm, nơi cung cấp thông tin dinh dưỡng.
Dịch: Hãy kiểm tra lượng calo và thành phần trên nhãn mác thực phẩm trước khi ăn.
Câu 7:
We need to pay attention to what we eat and the effects of food on our health.
Từ điền: attention (chú ý)
Cấu trúc ngữ pháp:"Pay attention to + something" (Chú ý đến điều gì đó).
Dịch: Chúng ta cần chú ý đến những gì mình ăn và tác động của thực phẩm lên sức khỏe.
Câu 8:
A healthy diet should provide all your essential nutrients.
Từ điền: nutrients (chất dinh dưỡng)
Cấu trúc ngữ pháp:"Essential nutrients" là cụm từ chỉ các chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần để phát triển và duy trì sức khỏe.
Dịch: Một chế độ ăn lành mạnh nên cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể.
Câu 9:
All food products should carry a list of ingredients on the packet.
Từ điền: ingredients (thành phần)
Cấu trúc ngữ pháp:"Carry a list of + something" (Có danh sách về cái gì đó).
"Ingredients" là thành phần của thực phẩm.
Dịch: Tất cả các sản phẩm thực phẩm nên có danh sách thành phần trên bao bì.
Câu 10:
As a result of the accident, several passengers sustained serious head injuries.
Từ điền: injuries (chấn thương)
Cấu trúc ngữ pháp:"Sustain + injuries" (Chịu đựng chấn thương).
"Serious head injuries" nghĩa là những chấn thương nghiêm trọng ở vùng đầu.
Dịch: Do tai nạn, một số hành khách đã bị chấn thương nghiêm trọng ở đầu.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK53520
-
Hỏi từ APP VIETJACK34929
-
Hỏi từ APP VIETJACK27541
-
Hỏi từ APP VIETJACK27324
-
Hỏi từ APP VIETJACK26899
