Ex 4 .Combine the two sentences using when.
1.I took a shower.I had finished homework.
→
2.Charged my iPad .It crashes.
→
3.He got home. he had his dinner.
→
4. I put on my hat. I went out.
→
5. I disconnect the Internet. It restarts.
→
6. She shouted loudly. She saw the monster.
→
7. I took my laptop to the store. They asked for my receipt.
→
8. I cried a lot. I got lost.
→
9. My phone crashed. I tried to play a new game.
→
10. He broke his watch. He got a new one.
→
11. It overheats. I do my homework.
→
Quảng cáo
2 câu trả lời 187
I took a shower when I had finished my homework.
Giải thích: Hai hành động xảy ra liên tiếp, nên "when" được dùng để nối chúng. Câu này có nghĩa là tôi tắm sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà.
I charged my iPad when it crashed.
Giải thích: Câu này miêu tả sự kiện xảy ra đồng thời, tức là khi tôi sạc iPad thì nó bị treo/crash.
He got home when he had his dinner.
Giải thích: Câu này sử dụng "when" để nối hai hành động. Hành động "anh ấy về nhà" xảy ra khi anh ấy đã ăn tối xong.
I put on my hat when I went out.
Giải thích: Hai hành động được nối với nhau ở dạng đồng thời. Tôi đội mũ khi tôi đi ra ngoài.
I disconnected the Internet when it restarted.
Giải thích: Mối quan hệ giữa hai hành động là "khi tôi tắt kết nối internet, nó đã khởi động lại."
She shouted loudly when she saw the monster.
Giải thích: Câu này cho thấy hành động "gào lên" xảy ra ngay khi cô ấy thấy con quái vật.
I took my laptop to the store when they asked for my receipt.
Giải thích: Hành động "tôi mang laptop đến cửa hàng" xảy ra khi "họ yêu cầu hóa đơn."
I cried a lot when I got lost.
Giải thích: "Tôi khóc rất nhiều" xảy ra khi tôi bị lạc.
My phone crashed when I tried to play a new game.
Giải thích: Sự kiện "điện thoại của tôi bị treo" xảy ra khi tôi cố gắng chơi một trò chơi mới.
He broke his watch when he got a new one.
Giải thích: Câu này có nghĩa là anh ấy làm hỏng đồng hồ cũ khi nhận được chiếc đồng hồ mới.
It overheated when I did my homework.
Giải thích: Câu này nói rằng "nó nóng quá" xảy ra trong khi tôi làm bài tập về nhà.
Dịch sang tiếng Việt:
Tôi tắm khi tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.
Tôi sạc iPad khi nó bị treo.
Anh ấy về nhà khi anh ấy đã ăn tối xong.
Tôi đội mũ khi tôi ra ngoài.
Tôi tắt kết nối internet khi nó khởi động lại.
Cô ấy la lên khi cô ấy thấy con quái vật.
Tôi mang laptop đến cửa hàng khi họ yêu cầu hóa đơn.
Tôi khóc rất nhiều khi tôi bị lạc.
Điện thoại của tôi bị treo khi tôi cố gắng chơi một trò chơi mới.
Anh ấy làm hỏng đồng hồ khi anh ấy nhận được chiếc đồng hồ mới.
Nó nóng quá khi tôi làm bài tập về nhà.
Các câu này sử dụng "when" để chỉ sự liên kết giữa các hành động xảy ra đồng thời hoặc theo thứ tự thời gian.
Answers:
1. I took a shower when i had finished my homework
2. I charged my ipad when it crashed
3. He got home when he had his dinner
4. I put on my hat when i went out
5. I disconnected the internet when it restarted
6. She shouted loudly when she saw the monster
7. I took my laptop to the store when they asked for my receipt
8. I cried a lot when i got lost
9. My phone crashed when i tried to play a new game
10. He broke his watch when he got a new one
11. It overheated when i did my homework
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
