Quảng cáo
1 câu trả lời 12
Nghĩa của "sight":
"Sight" (danh từ): có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:Thị giác, khả năng nhìn thấy: Khả năng sử dụng mắt để nhìn, ví dụ: "She lost her sight in the accident." (Cô ấy mất đi thị lực sau tai nạn).
Cảnh tượng, hình ảnh nhìn thấy: Một điều hoặc cảnh mà mắt ta quan sát được, ví dụ: "The sunset over the mountains is a beautiful sight." (Hoàng hôn trên núi là một cảnh đẹp).
Danh lam thắng cảnh: Những nơi đáng chú ý mà mọi người thường đến thăm, ví dụ: "Paris is famous for its sights like the Eiffel Tower." (Paris nổi tiếng với những danh lam thắng cảnh như tháp Eiffel).
Nghĩa của "common sights":
"Common sights": Cảnh tượng phổ biến hoặc thường gặp.
Giải thích cụ thể:
"Common" nghĩa là phổ biến, thường xuyên xảy ra.
"Sights" ở đây chỉ những điều mà ta hay thấy, thường gắn với cảnh vật, hiện tượng hoặc hình ảnh xuất hiện nhiều trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ:
"Street vendors are common sights in Vietnam."
=> Người bán hàng rong là cảnh tượng phổ biến ở Việt Nam.
Tóm lại:
Sight: Là cảnh hoặc hình ảnh nhìn thấy, tùy ngữ cảnh sẽ mang nghĩa cụ thể.
Common sights: Những cảnh tượng phổ biến, thường gặp trong đời sống hàng ngày.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 6 85478 -
3 33663
-
3 23866
-
2 20196
-
1 19719