1: A. sneakersB. bookstoreC. delightD. money
2: A. effectiveB. delightedC. exhaustedD. personal
3. A. helpfulB. lazyC. relaxedD. worried
4. A. aerobicsB. canoeingC. karateD. fantasy
5. A. lazyB. happyC. tidyD. asleep
6. A. karaokeB. informationC. intelligenceD. punctuation
7. A. cupboardB. dishesC. bedroomD. cartoon
Quảng cáo
2 câu trả lời 155
Câu 1:
A. sneakers
B. bookstore
C. delight
D. money
Giải thích:
A: "sneakers" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (SNEAK-ers).
B: "bookstore" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (BOOK-store).
C: "delight" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (de-LIGHT).
D: "money" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (MON-ey).
Đáp án: C. delight (trọng âm khác với các từ còn lại).
Câu 2:
A. effective
B. delighted
C. exhausted
D. personal
Giải thích:
A: "effective" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (ef-FEC-tive).
B: "delighted" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (de-LIGHT-ed).
C: "exhausted" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (ex-HAU-sted).
D: "personal" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (PER-son-al).
Đáp án: D. personal (trọng âm khác với các từ còn lại).
Câu 3:
A. helpful
B. lazy
C. relaxed
D. worried
Giải thích:
A: "helpful" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (HELP-ful).
B: "lazy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (LA-zy).
C: "relaxed" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (re-LAX-ed).
D: "worried" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (WOR-ried).
Đáp án: C. relaxed (trọng âm khác với các từ còn lại).
Câu 4:
A. aerobics
B. canoeing
C. karate
D. fantasy
Giải thích:
A: "aerobics" có trọng âm ở âm tiết thứ nhất (AE-ro-bics).
B: "canoeing" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (ca-NOE-ing).
C: "karate" có trọng âm ở âm tiết thứ ba (ka-RA-te).
D: "fantasy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (FAN-ta-sy).
Đáp án: C. karate (trọng âm khác với các từ còn lại).
Câu 5:
A. lazy
B. happy
C. tidy
D. asleep
Giải thích:
A: "lazy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (LA-zy).
B: "happy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (HAP-py).
C: "tidy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (TI-dy).
D: "asleep" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (a-SLEEP).
Đáp án: D. asleep (trọng âm khác với các từ còn lại).
Câu 6:
A. karaoke
B. information
C. intelligence
D. punctuation
Giải thích:
A: "karaoke" có trọng âm ở âm tiết thứ ba (ka-ra-O-ke).
B: "information" có trọng âm ở âm tiết thứ ba (in-for-MA-tion).
C: "intelligence" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (in-TEL-li-gence).
D: "punctuation" có trọng âm ở âm tiết thứ ba (punc-TU-a-tion).
Đáp án: A. karaoke (trọng âm khác với các từ còn lại).
Câu 7:
A. cupboard
B. dishes
C. bedroom
D. cartoon
Giải thích:
A: "cupboard" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (CUP-board).
B: "dishes" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (DI-shes).
C: "bedroom" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên (BED-room).
D: "cartoon" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (car-TOON).
Đáp án: D. cartoon (trọng âm khác với các từ còn lại).
Tóm tắt các đáp án:
C. delight
D. personal
C. relaxed
C. karate
D. asleep
A. karaoke
D. cartoon
Dịch sang tiếng Việt:
Câu 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại là delight.
Câu 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại là personal.
Câu 3: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại là relaxed.
Câu 4: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại là karate.
Câu 5: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại là asleep.
Câu 6: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại là karaoke.
Câu 7: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại là cartoon.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
73541
