Exercise 5: Correct the incorrect part in each sentence.
(Gạch chân lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng)
1. We walked out of the door, down the steps and went across the street.
2. She loves singing, dancing, and to play the piano.
3. The vegetables were fresh, tender and tasted delicious.
4. The music was fast, brilliant and sounded exciting.
5. He proposes to borrow money, open a store and going into business.
6. They worked carefully, quickly and were quiet.
7. The clouds were thick, black and looked threatening.
8. He likes running, jumping and to ride a bicycle.
Quảng cáo
1 câu trả lời 7
Đáp án sửa: Không cần sửa
Giải thích:Câu này chia thì Quá khứ đơn (QKĐ): "We walked... went."
"down" ở đây là một giới từ, chỉ hướng đi xuống cầu thang.
Dịch: Chúng tôi bước ra khỏi cửa, đi xuống cầu thang và băng qua đường.
Câu 2: She loves singing, dancing, and to play the piano.
Sửa lại: to play → playing
Giải thích:Sau động từ "loves", các hành động cần đồng nhất dạng. Vì "singing" và "dancing" đều là V-ing, nên "to play" cần đổi thành playing.
Cấu trúc: S + love + V-ing, V-ing, and V-ing.
Dịch: Cô ấy thích hát, nhảy múa và chơi piano.
Câu 3: The vegetables were fresh, tender and tasted delicious.
Sửa lại: delicious → deliciously
Giải thích:Cần dùng trạng từ (adv) để bổ nghĩa cho động từ "tasted."
Cấu trúc: V + adv.
Dịch: Rau củ tươi, mềm và có vị ngon lành.
Câu 4: The music was fast, brilliant and sounded exciting.
Sửa lại: exciting → excitingly
Giải thích:Tương tự như câu trên, cần dùng trạng từ (adv) "excitingly" để bổ nghĩa cho động từ "sounded."
Cấu trúc: V + adv.
Dịch: Âm nhạc nhanh, tuyệt vời và nghe đầy hào hứng.
Câu 5: He proposes to borrow money, open a store and going into business.
Sửa lại: going → go
Giải thích:Các động từ trong câu liệt kê sau "proposes to" phải đồng dạng, dùng bare infinitive (động từ nguyên mẫu không "to").
Cấu trúc: V + to V, V (bare) and V (bare).
Dịch: Anh ấy đề xuất vay tiền, mở cửa hàng và bắt đầu kinh doanh.
Câu 6: They worked carefully, quickly and were quiet.
Sửa lại: were quiet → quietly
Giải thích:Trong câu liệt kê trạng thái làm việc, cần sử dụng trạng từ để miêu tả động từ "worked" (họ làm việc).
Cấu trúc: S + V + adv and adv.
Dịch: Họ làm việc cẩn thận, nhanh chóng và yên tĩnh.
Câu 7: The clouds were thick, black and looked threatening.
Sửa lại: threatening → threateningly
Giải thích:Cần dùng trạng từ (adv) "threateningly" để bổ nghĩa cho động từ "looked."
Cấu trúc: V + adv.
Dịch: Những đám mây dày, đen và trông đầy vẻ đe dọa.
Câu 8: He likes running, jumping and to ride a bicycle.
Sửa lại: to ride → riding
Giải thích:Sau động từ "likes", các hành động cần đồng nhất dạng. Vì "running" và "jumping" đều là V-ing, nên "to ride" cần đổi thành riding.
Cấu trúc: S + like + V-ing, V-ing, and V-ing.
Dịch: Anh ấy thích chạy, nhảy và đi xe đạp.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 6 85478 -
3 33663
-
3 23866
-
2 20196
-
1 19719