Eating healthy snacks can help you (1) ______ energetic and focused throughout the day. Instead of chips or candy, try choosing snacks like (2) ______, yogurt, or nuts. Apples, bananas, and berries are tasty and (3) ______ for you. Yogurt is great for your tummy, and nuts give you energy.
These snacks provide important vitamins and minerals that your body needs. They also help keep you (4) ______ so you don't feel hungry before your next meal. Remember, (5) ______ smart snack choices can be a simple way to live a healthier life.
2. A. fresh fruit | B. vegetables | C. white meat | D. cereal
3. A. good | B. bad | C. fit | D. sour
4. A. happy | B. tired | C. active | D. full
5. A. making | B. doing | C. having | D. eating
Quảng cáo
2 câu trả lời 17
Câu 1: Eating healthy snacks can help you (1) ______ energetic and focused throughout the day.
Đáp án: D. stay
Giải thích:Cấu trúc help + somebody + (to) + V: Diễn tả sự hỗ trợ để làm gì.
Động từ phù hợp với ngữ cảnh là stay (duy trì) vì nó diễn tả trạng thái liên tục giữ được sự "năng lượng và tập trung".
Dịch: Ăn các bữa ăn nhẹ lành mạnh có thể giúp bạn duy trì sự năng lượng và tập trung suốt cả ngày.
Câu 2: Instead of chips or candy, try choosing snacks like (2) ______, yogurt, or nuts.
Đáp án: A. fresh fruit
Giải thích:Trong ngữ cảnh, các loại đồ ăn nhẹ lành mạnh được liệt kê như "yogurt" (sữa chua) và "nuts" (hạt), do đó, lựa chọn "fresh fruit" (trái cây tươi) là phù hợp nhất.
Các đáp án khác như vegetables (rau), white meat (thịt trắng), và cereal (ngũ cốc) không phù hợp với ngữ cảnh "snacks."
Dịch: Thay vì khoai tây chiên hoặc kẹo, hãy thử chọn các bữa ăn nhẹ như trái cây tươi, sữa chua hoặc các loại hạt.
Câu 3: Apples, bananas, and berries are tasty and (3) ______ for you.
Đáp án: A. good
Giải thích:Good for you: Một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là tốt cho sức khỏe. Táo, chuối và dâu đều là những loại thực phẩm lành mạnh, vì vậy "good" là lựa chọn phù hợp nhất.
Dịch: Táo, chuối và dâu đều ngon và tốt cho sức khỏe của bạn.
Câu 4: They also help keep you (4) ______ so you don't feel hungry before your next meal.
Đáp án: D. full
Giải thích:Trong ngữ cảnh nói về các bữa ăn nhẹ giúp không bị đói trước bữa ăn tiếp theo, từ full (no) là từ phù hợp nhất.
Các từ khác như happy (vui vẻ), tired (mệt mỏi), và active (năng động) không phù hợp với ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Chúng cũng giúp bạn cảm thấy no, vì vậy bạn không cảm thấy đói trước bữa ăn tiếp theo.
Câu 5: Remember, (5) ______ smart snack choices can be a simple way to live a healthier life.
Đáp án: A. making
Giải thích:Cấu trúc Remember + V-ing: Nhắc nhở về việc làm gì.
Making smart snack choices: Hành động đưa ra các lựa chọn bữa ăn nhẹ thông minh.
Dịch: Hãy nhớ rằng, việc lựa chọn các bữa ăn nhẹ thông minh có thể là một cách đơn giản để sống một cuộc sống lành mạnh hơn.
Dịch đầy đủ đoạn văn:
Eating healthy snacks can help you stay energetic and focused throughout the day. Instead of chips or candy, try choosing snacks like fresh fruit, yogurt, or nuts. Apples, bananas, and berries are tasty and good for you. Yogurt is great for your tummy, and nuts give you energy.
These snacks provide important vitamins and minerals that your body needs. They also help keep you full so you don't feel hungry before your next meal. Remember, making smart snack choices can be a simple way to live a healthier life.
Tóm tắt đáp án:
D. stay
A. fresh fruit
A. good
D. full
A. making
A. fresh fruit
A. good
D. full
A. making
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 6 85478 -
3 33663
-
3 23866
-
2 20196
-
1 19719