“A healthy mind lives in a healthy body” is a saying that is believed to (1)___________ often been used by the ancient Greeks. Thousands of years later, the same idea still applies. According to health experts, it’s advisable to (2)___________ eight to ten glasses of water every day. However, water itself is not enough; a balanced diet is essential, too. A healthy body naturally is the result of (3) ____________exercise. Many people, however, do not like gyms and object (4)____________ going there for different reasons. Some, for instance, say that aerobic sessions are too difficult (5)____________ follow while others claim that gyms are just too expensive. Many people also claim that they have difficulty in (6)_____________ time to exercise due to their hectic lifestyle, but the truth is that everyone can make a little time every now and (7)__________. Regardless of the way people choose to exercise, (8) ______________is important to remember that there’s no point (9) __________ doing it only for a short period of time. Last (10)____________not least , having a positive attitude and doing (11) __________with negative thoughts contributes (12) _____________ this simple advice surely helps in having a healthy mind and body.
Quảng cáo
2 câu trả lời 2341
1. "is believed to (1)___________ often been used by the ancient Greeks."
Đáp án: have
Giải thích:Cấu trúc: "is believed to have + P2" (được tin là đã...).
"Have been used" (đã được sử dụng) chỉ một hành động xảy ra trong quá khứ mà hiện nay vẫn được tin là đúng.
Dịch:
"Câu nói này được tin là đã được sử dụng thường xuyên bởi người Hy Lạp cổ đại."
2. "it’s advisable to (2)___________ eight to ten glasses of water every day."
Đáp án: drink
Giải thích:Cấu trúc: "It’s advisable to + V-inf" (nên làm gì).
"Drink" là động từ nguyên mẫu phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch:
"Theo các chuyên gia sức khỏe, nên uống từ 8 đến 10 cốc nước mỗi ngày."
3. "A healthy body naturally is the result of (3) ____________exercise."
Đáp án: regular
Giải thích:Từ "regular" (đều đặn) là tính từ phù hợp để bổ nghĩa cho "exercise" (tập thể dục).
Dịch:
"Một cơ thể khỏe mạnh tự nhiên là kết quả của việc tập thể dục đều đặn."
4. "Many people, however, do not like gyms and object (4)____________ going there for different reasons."
Đáp án: to
Giải thích:Cấu trúc: "object to + V-ing" (phản đối làm gì).
"Going" là dạng V-ing đi sau "to."
Dịch:
"Tuy nhiên, nhiều người không thích phòng tập gym và phản đối việc đến đó vì những lý do khác nhau."
5. "Some, for instance, say that aerobic sessions are too difficult (5)____________ follow."
Đáp án: to
Giải thích:Cấu trúc: "too + adjective + to + V-inf" (quá... để làm gì).
Ở đây: "too difficult to follow" (quá khó để theo).
Dịch:
"Một số người, chẳng hạn, nói rằng các buổi tập aerobic quá khó để theo."
6. "Many people also claim that they have difficulty in (6)_____________ time to exercise due to their hectic lifestyle."
Đáp án: finding
Giải thích:Cấu trúc: "have difficulty in + V-ing" (gặp khó khăn trong việc làm gì).
"Finding" là V-ing phù hợp ở đây.
Dịch:
"Nhiều người cũng cho rằng họ gặp khó khăn trong việc tìm thời gian để tập thể dục vì lối sống bận rộn."
7. "… but the truth is that everyone can make a little time every now and (7)__________."
Đáp án: then
Giải thích:Thành ngữ: "every now and then" (thỉnh thoảng, đôi khi). Đây là cụm từ cố định.
Dịch:
"Nhưng sự thật là ai cũng có thể dành ra chút thời gian thỉnh thoảng."
8. "Regardless of the way people choose to exercise, (8) ______________is important to remember that..."
Đáp án: it
Giải thích:Đại từ "it" được sử dụng làm chủ ngữ giả trong câu.
"It is important to remember" (Điều quan trọng là phải nhớ).
Dịch:
"Dù mọi người chọn cách tập thể dục như thế nào, điều quan trọng là phải nhớ rằng…"
9. "...there’s no point (9) __________ doing it only for a short period of time."
Đáp án: in
Giải thích:Cấu trúc: "no point in + V-ing" (không có ích gì trong việc làm gì).
"In" là giới từ phù hợp.
Dịch:
"Không có ích gì nếu chỉ tập thể dục trong thời gian ngắn."
10. "Last (10)____________not least, having a positive attitude..."
Đáp án: but
Giải thích:Thành ngữ: "last but not least" (cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng). Đây là cụm từ cố định.
Dịch:
"Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, có thái độ tích cực…"
11. "...and doing (11) __________with negative thoughts contributes..."
Đáp án: away
Giải thích:Cụm từ: "do away with something" (loại bỏ cái gì).
Ở đây, "doing away with negative thoughts" có nghĩa là loại bỏ suy nghĩ tiêu cực.
Dịch:
"Và loại bỏ suy nghĩ tiêu cực góp phần…"
12. "...contributes (12) _____________ this simple advice surely helps..."
Đáp án: to
Giải thích:Cấu trúc: "contribute to + N/V-ing" (góp phần vào việc gì).
"To" là giới từ cần thiết.
Dịch:
"Góp phần vào việc giúp bạn có một tâm trí và cơ thể khỏe mạnh."
Tóm tắt cấu trúc quan trọng:
is believed to have + P2: Được tin là đã...
advisable to + V-inf: Nên làm gì.
result of + N/V-ing: Kết quả của việc gì.
object to + V-ing: Phản đối làm gì.
too + adj + to + V-inf: Quá... để làm gì.
have difficulty in + V-ing: Gặp khó khăn trong việc làm gì.
every now and then: Thỉnh thoảng.
no point in + V-ing: Không ích gì trong việc làm gì.
last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng.
do away with: Loại bỏ.
contribute to + N/V-ing: Góp phần vào.
Dịch toàn đoạn:
“Một tâm trí khỏe mạnh sống trong một cơ thể khỏe mạnh” là một câu nói được tin là đã thường xuyên được sử dụng bởi người Hy Lạp cổ đại. Hàng nghìn năm sau, ý tưởng này vẫn còn đúng. Theo các chuyên gia sức khỏe, nên uống từ tám đến mười cốc nước mỗi ngày. Tuy nhiên, chỉ uống nước là chưa đủ; một chế độ ăn uống cân bằng cũng rất cần thiết. Một cơ thể khỏe mạnh tự nhiên là kết quả của việc tập thể dục đều đặn. Tuy nhiên, nhiều người không thích phòng tập gym và phản đối việc đến đó vì những lý do khác nhau. Một số, chẳng hạn, nói rằng các buổi tập aerobic quá khó để theo, trong khi những người khác cho rằng phòng tập quá đắt đỏ. Nhiều người cũng cho rằng họ gặp khó khăn trong việc tìm thời gian để tập thể dục vì lối sống bận rộn, nhưng sự thật là ai cũng có thể dành ra chút thời gian thỉnh thoảng. Dù mọi người chọn cách tập thể dục như thế nào, điều quan trọng là phải nhớ rằng không có ích gì nếu chỉ tập thể dục trong thời gian ngắn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, có thái độ tích cực và loại bỏ suy nghĩ tiêu cực góp phần giúp bạn có một tâm trí và cơ thể khỏe mạnh.”
4o
Đáp án: have
Giải thích:Cấu trúc: "is believed to have + P2" (được tin là đã...).
"Have been used" (đã được sử dụng) chỉ một hành động xảy ra trong quá khứ mà hiện nay vẫn được tin là đúng.
Dịch:
"Câu nói này được tin là đã được sử dụng thường xuyên bởi người Hy Lạp cổ đại."
2. "it’s advisable to (2)___________ eight to ten glasses of water every day."
Đáp án: drink
Giải thích:Cấu trúc: "It’s advisable to + V-inf" (nên làm gì).
"Drink" là động từ nguyên mẫu phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch:
"Theo các chuyên gia sức khỏe, nên uống từ 8 đến 10 cốc nước mỗi ngày."
3. "A healthy body naturally is the result of (3) ____________exercise."
Đáp án: regular
Giải thích:Từ "regular" (đều đặn) là tính từ phù hợp để bổ nghĩa cho "exercise" (tập thể dục).
Dịch:
"Một cơ thể khỏe mạnh tự nhiên là kết quả của việc tập thể dục đều đặn."
4. "Many people, however, do not like gyms and object (4)____________ going there for different reasons."
Đáp án: to
Giải thích:Cấu trúc: "object to + V-ing" (phản đối làm gì).
"Going" là dạng V-ing đi sau "to."
Dịch:
"Tuy nhiên, nhiều người không thích phòng tập gym và phản đối việc đến đó vì những lý do khác nhau."
5. "Some, for instance, say that aerobic sessions are too difficult (5)____________ follow."
Đáp án: to
Giải thích:Cấu trúc: "too + adjective + to + V-inf" (quá... để làm gì).
Ở đây: "too difficult to follow" (quá khó để theo).
Dịch:
"Một số người, chẳng hạn, nói rằng các buổi tập aerobic quá khó để theo."
6. "Many people also claim that they have difficulty in (6)_____________ time to exercise due to their hectic lifestyle."
Đáp án: finding
Giải thích:Cấu trúc: "have difficulty in + V-ing" (gặp khó khăn trong việc làm gì).
"Finding" là V-ing phù hợp ở đây.
Dịch:
"Nhiều người cũng cho rằng họ gặp khó khăn trong việc tìm thời gian để tập thể dục vì lối sống bận rộn."
7. "… but the truth is that everyone can make a little time every now and (7)__________."
Đáp án: then
Giải thích:Thành ngữ: "every now and then" (thỉnh thoảng, đôi khi). Đây là cụm từ cố định.
Dịch:
"Nhưng sự thật là ai cũng có thể dành ra chút thời gian thỉnh thoảng."
8. "Regardless of the way people choose to exercise, (8) ______________is important to remember that..."
Đáp án: it
Giải thích:Đại từ "it" được sử dụng làm chủ ngữ giả trong câu.
"It is important to remember" (Điều quan trọng là phải nhớ).
Dịch:
"Dù mọi người chọn cách tập thể dục như thế nào, điều quan trọng là phải nhớ rằng…"
9. "...there’s no point (9) __________ doing it only for a short period of time."
Đáp án: in
Giải thích:Cấu trúc: "no point in + V-ing" (không có ích gì trong việc làm gì).
"In" là giới từ phù hợp.
Dịch:
"Không có ích gì nếu chỉ tập thể dục trong thời gian ngắn."
10. "Last (10)____________not least, having a positive attitude..."
Đáp án: but
Giải thích:Thành ngữ: "last but not least" (cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng). Đây là cụm từ cố định.
Dịch:
"Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, có thái độ tích cực…"
11. "...and doing (11) __________with negative thoughts contributes..."
Đáp án: away
Giải thích:Cụm từ: "do away with something" (loại bỏ cái gì).
Ở đây, "doing away with negative thoughts" có nghĩa là loại bỏ suy nghĩ tiêu cực.
Dịch:
"Và loại bỏ suy nghĩ tiêu cực góp phần…"
12. "...contributes (12) _____________ this simple advice surely helps..."
Đáp án: to
Giải thích:Cấu trúc: "contribute to + N/V-ing" (góp phần vào việc gì).
"To" là giới từ cần thiết.
Dịch:
"Góp phần vào việc giúp bạn có một tâm trí và cơ thể khỏe mạnh."
Tóm tắt cấu trúc quan trọng:
is believed to have + P2: Được tin là đã...
advisable to + V-inf: Nên làm gì.
result of + N/V-ing: Kết quả của việc gì.
object to + V-ing: Phản đối làm gì.
too + adj + to + V-inf: Quá... để làm gì.
have difficulty in + V-ing: Gặp khó khăn trong việc làm gì.
every now and then: Thỉnh thoảng.
no point in + V-ing: Không ích gì trong việc làm gì.
last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng.
do away with: Loại bỏ.
contribute to + N/V-ing: Góp phần vào.
Dịch toàn đoạn:
“Một tâm trí khỏe mạnh sống trong một cơ thể khỏe mạnh” là một câu nói được tin là đã thường xuyên được sử dụng bởi người Hy Lạp cổ đại. Hàng nghìn năm sau, ý tưởng này vẫn còn đúng. Theo các chuyên gia sức khỏe, nên uống từ tám đến mười cốc nước mỗi ngày. Tuy nhiên, chỉ uống nước là chưa đủ; một chế độ ăn uống cân bằng cũng rất cần thiết. Một cơ thể khỏe mạnh tự nhiên là kết quả của việc tập thể dục đều đặn. Tuy nhiên, nhiều người không thích phòng tập gym và phản đối việc đến đó vì những lý do khác nhau. Một số, chẳng hạn, nói rằng các buổi tập aerobic quá khó để theo, trong khi những người khác cho rằng phòng tập quá đắt đỏ. Nhiều người cũng cho rằng họ gặp khó khăn trong việc tìm thời gian để tập thể dục vì lối sống bận rộn, nhưng sự thật là ai cũng có thể dành ra chút thời gian thỉnh thoảng. Dù mọi người chọn cách tập thể dục như thế nào, điều quan trọng là phải nhớ rằng không có ích gì nếu chỉ tập thể dục trong thời gian ngắn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, có thái độ tích cực và loại bỏ suy nghĩ tiêu cực góp phần giúp bạn có một tâm trí và cơ thể khỏe mạnh.”
4o
12 tháng trước
1:have
2:drink
3:regular
4:to
5:to
6:finding
7:then
8:it
9:in
10:but
11:away
12:to
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
Gửi báo cáo thành công!
