Câu 1. Em hãy nêu các hình dạng có thể có của vi khuẩn,virus ? trong đó hình dạng nào là hình dạng chính
Câu 2. Em hãy cho biết các bệnh do virus , vi khuẩn gây ra và các cách phòng tránh
Câu 3. nêu các bậc phân loại sinh vật từ cao xuống thấp ? Cho ví dụ về loài hoa li trong các bậc phân loại sinh vật
Câu 4. Háy cho biết cấu tạo của virus, vi khuẩn và phân biệt chúng
Quảng cáo
2 câu trả lời 151
Câu 1: Các hình dạng có thể có của vi khuẩn, virus? Trong đó hình dạng nào là hình dạng chính?
Vi khuẩn có thể có nhiều hình dạng khác nhau, phổ biến gồm:
Hình cầu (Coccus): Vi khuẩn hình cầu thường có dạng tròn, ví dụ như Streptococcus.
Hình que (Bacillus): Vi khuẩn hình que có hình dạng giống như que diêm, ví dụ như Escherichia coli.
Hình xoắn (Spirillum): Vi khuẩn hình xoắn có dạng giống như sợi dây xoắn, ví dụ như Treponema pallidum.
Hình lệch (Vibrio): Vi khuẩn hình chữ V hoặc hình dấu phẩy, ví dụ như Vibrio cholerae.
Virus có các hình dạng chính sau:
Hình cầu: Đơn giản như virus cúm (Influenza virus).
Hình que: Ví dụ, virus của bệnh tả (Tobacco Mosaic Virus).
Hình đa diện: Virus có cấu trúc đa diện thường là hình khối đều (icosahedral), như virus HIV.
Hình sợi: Ví dụ như virus Ebola.
Trong đó, hình dạng cầu là hình dạng phổ biến của vi khuẩn, còn hình đa diện (icosahedral) là hình dạng chính của virus.
Câu 2: Các bệnh do virus, vi khuẩn gây ra và các cách phòng tránh
Các bệnh do virus gây ra:
Cúm (Influenza): Do virus cúm gây ra.Cách phòng tránh: Tiêm phòng vaccine cúm, đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên.
Sởi: Do virus sởi gây ra.Cách phòng tránh: Tiêm phòng vaccine sởi, tránh tiếp xúc với người bệnh.
COVID-19: Do virus SARS-CoV-2 gây ra.Cách phòng tránh: Tiêm vaccine, đeo khẩu trang, giữ khoảng cách xã hội, rửa tay thường xuyên.
HIV/AIDS: Do virus HIV gây ra.Cách phòng tránh: Quan hệ tình dục an toàn, không dùng chung kim tiêm, kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Các bệnh do vi khuẩn gây ra:
Tả: Do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra.Cách phòng tránh: Uống nước sạch, ăn uống hợp vệ sinh, tiêm phòng.
Thương hàn: Do vi khuẩn Salmonella typhi gây ra.Cách phòng tránh: Giữ vệ sinh an toàn thực phẩm, rửa tay sau khi đi vệ sinh.
Viêm phổi: Do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây ra.Cách phòng tránh: Tiêm vaccine phế cầu, giữ vệ sinh cá nhân.
Nhiễm trùng đường tiểu: Do vi khuẩn Escherichia coli gây ra.Cách phòng tránh: Uống đủ nước, vệ sinh cơ thể sạch sẽ.
Câu 3: Các bậc phân loại sinh vật từ cao xuống thấp? Cho ví dụ về loài hoa Lài trong các bậc phân loại sinh vật.
Các bậc phân loại sinh vật từ cao xuống thấp gồm:
Giới (Kingdom)
Ngành (Phylum)
Lớp (Class)
Họ (Order)
Chi (Genus)
Loài (Species)
Ví dụ về loài hoa Lài trong các bậc phân loại sinh vật:
Giới: Plantae (Thực vật)
Ngành: Angiosperms (Thực vật có hoa)
Lớp: Dicotyledon (Lớp 2 lá mầm)
Họ: Oleaceae (Họ nhài)
Chi: Jasminum (Chi Nhài)
Loài: Jasminum sambac (Loài hoa Lài)
Câu 4: Cấu tạo của virus, vi khuẩn và phân biệt chúng
Cấu tạo của virus:
Vỏ protein (Capsid): Bao bọc bên ngoài, giúp bảo vệ vật chất di truyền.
Vật chất di truyền: Có thể là DNA hoặc RNA, là vật liệu gen chứa thông tin di truyền của virus.
Màng bao ngoài (ở một số virus): Một số virus có thêm màng ngoài được bao bọc bởi lớp lipid, ví dụ như virus HIV.
Cấu tạo của vi khuẩn:
Vỏ tế bào (Cell wall): Là lớp bao bọc ngoài cùng của vi khuẩn, giúp bảo vệ vi khuẩn.
Màng tế bào (Cell membrane): Nằm bên trong vỏ tế bào, giúp duy trì hình dáng của vi khuẩn và thực hiện các chức năng trao đổi chất.
Tế bào chất (Cytoplasm): Là nơi chứa các bào quan của vi khuẩn, giúp duy trì sự sống.
DNA: Thường là một vòng DNA tự do trong tế bào chất (không có màng nhân).
Lông (Flagella): Một số vi khuẩn có lông giúp di chuyển.
Ribosome: Giúp tổng hợp protein trong vi khuẩn.
Phân biệt virus và vi khuẩn:
Kích thước:
Virus nhỏ hơn vi khuẩn rất nhiều (virus có thể nhỏ chỉ vài nanomet, còn vi khuẩn thường có kích thước từ 1-5 micromet).
Cấu tạo:
Virus có cấu trúc đơn giản, chỉ có vỏ protein và vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).
Vi khuẩn có cấu trúc phức tạp, gồm tế bào chất, màng tế bào, vỏ tế bào và một số bộ phận khác như ribosome, lông, pili.
Sinh sản:
Virus không thể tự sinh sản, chúng phải xâm nhập vào tế bào chủ và lợi dụng máy móc của tế bào chủ để tái tạo.
Vi khuẩn có khả năng tự sinh sản thông qua quá trình phân bào (phân đôi).
Khả năng sống:
Virus không sống độc lập và chỉ có thể nhân lên trong tế bào sống của vật chủ.
Vi khuẩn có thể sống độc lập và có thể tồn tại ở nhiều môi trường khác nhau.
Khả năng điều trị:
Virus thường khó điều trị bằng thuốc kháng sinh, nhưng có thể dùng thuốc chống virus (antiviral) hoặc vaccine.
Vi khuẩn có thể điều trị bằng kháng sinh.
Vi khuẩn là sinh vật sống đơn bào có cấu trúc phức tạp và có thể sống độc lập.
Virus là tác nhân gây bệnh có cấu trúc đơn giản và chỉ có thể sinh sản trong tế bào vật chủ.
Các bệnh do vi khuẩn và virus gây ra cần những phương pháp phòng chống khác nhau, trong đó phòng ngừa chủ yếu là qua tiêm chủng và giữ vệ sinh cơ thể.
Quảng cáo
